Tỷ giá hối đoái Metal chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XSG
Lịch sử thay đổi trong MTL/XSG tỷ giá
MTL/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 MTL = 9.23488 XSG
▲ 8.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 19.39% (7.735263 XSG — 9.23488 XSG)
Thay đổi trong MTL/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 35.64% (6.80834 XSG — 9.23488 XSG)
Thay đổi trong MTL/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -60.78% (23.5493 XSG — 9.23488 XSG)
Thay đổi trong MTL/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -60.78% (23.5493 XSG — 9.23488 XSG)
Metal/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 9.746163 XSG | ▲ 5.54 % |
11/05 | 9.885723 XSG | ▲ 1.43 % |
12/05 | 9.079642 XSG | ▼ -8.15 % |
13/05 | 9.438247 XSG | ▲ 3.95 % |
14/05 | 9.36315 XSG | ▼ -0.8 % |
15/05 | 8.247922 XSG | ▼ -11.91 % |
16/05 | 7.2391 XSG | ▼ -12.23 % |
17/05 | 7.168016 XSG | ▼ -0.98 % |
18/05 | 7.514075 XSG | ▲ 4.83 % |
19/05 | 7.669864 XSG | ▲ 2.07 % |
20/05 | 7.204941 XSG | ▼ -6.06 % |
21/05 | 7.037653 XSG | ▼ -2.32 % |
22/05 | 7.374015 XSG | ▲ 4.78 % |
23/05 | 8.34533 XSG | ▲ 13.17 % |
24/05 | 8.30286 XSG | ▼ -0.51 % |
25/05 | 8.471911 XSG | ▲ 2.04 % |
26/05 | 8.806618 XSG | ▲ 3.95 % |
27/05 | 8.85875 XSG | ▲ 0.59 % |
28/05 | 8.342271 XSG | ▼ -5.83 % |
29/05 | 8.692247 XSG | ▲ 4.2 % |
30/05 | 10.3254 XSG | ▲ 18.79 % |
31/05 | 9.890944 XSG | ▼ -4.21 % |
01/06 | 10.3587 XSG | ▲ 4.73 % |
02/06 | 10.2256 XSG | ▼ -1.28 % |
03/06 | 9.938334 XSG | ▼ -2.81 % |
04/06 | 10.3441 XSG | ▲ 4.08 % |
05/06 | 10.4847 XSG | ▲ 1.36 % |
06/06 | 11.3096 XSG | ▲ 7.87 % |
07/06 | 11.4119 XSG | ▲ 0.9 % |
08/06 | 11.7697 XSG | ▲ 3.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 8.384961 XSG | ▼ -9.2 % |
20/05 — 26/05 | 15.2964 XSG | ▲ 82.43 % |
27/05 — 02/06 | 12.8581 XSG | ▼ -15.94 % |
03/06 — 09/06 | 12.8936 XSG | ▲ 0.28 % |
10/06 — 16/06 | 13.2644 XSG | ▲ 2.88 % |
17/06 — 23/06 | 15.078 XSG | ▲ 13.67 % |
24/06 — 30/06 | 12.1619 XSG | ▼ -19.34 % |
01/07 — 07/07 | 12.0601 XSG | ▼ -0.84 % |
08/07 — 14/07 | 8.773764 XSG | ▼ -27.25 % |
15/07 — 21/07 | 9.743637 XSG | ▲ 11.05 % |
22/07 — 28/07 | 11.641 XSG | ▲ 19.47 % |
29/07 — 04/08 | 13.8455 XSG | ▲ 18.94 % |
Metal/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.724932 XSG | ▼ -16.35 % |
07/2024 | 7.196619 XSG | ▼ -6.84 % |
08/2024 | 3.378462 XSG | ▼ -53.05 % |
09/2024 | 2.208625 XSG | ▼ -34.63 % |
10/2024 | 2.618894 XSG | ▲ 18.58 % |
11/2024 | 3.790775 XSG | ▲ 44.75 % |
12/2024 | 2.556561 XSG | ▼ -32.56 % |
01/2025 | 3.956287 XSG | ▲ 54.75 % |
Metal/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.928537 XSG |
Tối đa | 9.23488 XSG |
Bình quân gia quyền | 7.184432 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.928537 XSG |
Tối đa | 10.4701 XSG |
Bình quân gia quyền | 7.896562 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.405034 XSG |
Tối đa | 24.8684 XSG |
Bình quân gia quyền | 11.2504 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: