Tỷ giá hối đoái Metal chống lại kwacha Zambia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với kwacha Zambia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ZMW
Lịch sử thay đổi trong MTL/ZMW tỷ giá
MTL/ZMW tỷ giá
05 14, 2024
1 MTL = 47.77 ZMW
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/kwacha Zambia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong kwacha Zambia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ZMW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ZMW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/kwacha Zambia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ZMW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kwacha Zambia tiền tệ thay đổi bởi 12.94% (42.3 ZMW — 47.77 ZMW)
Thay đổi trong MTL/ZMW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kwacha Zambia tiền tệ thay đổi bởi 9.32% (43.7 ZMW — 47.77 ZMW)
Thay đổi trong MTL/ZMW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với kwacha Zambia tiền tệ thay đổi bởi 131.44% (20.64 ZMW — 47.77 ZMW)
Thay đổi trong MTL/ZMW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với kwacha Zambia tiền tệ thay đổi bởi 824.27% (5.17 ZMW — 47.77 ZMW)
Metal/kwacha Zambia dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/kwacha Zambia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 49.19 ZMW | ▲ 2.97 % |
16/05 | 46.27 ZMW | ▼ -5.93 % |
17/05 | 46.3 ZMW | ▲ 0.07 % |
18/05 | 47.07 ZMW | ▲ 1.65 % |
19/05 | 51.55 ZMW | ▲ 9.53 % |
20/05 | 53.86 ZMW | ▲ 4.47 % |
21/05 | 54.39 ZMW | ▲ 0.98 % |
22/05 | 54.9 ZMW | ▲ 0.94 % |
23/05 | 54.44 ZMW | ▼ -0.83 % |
24/05 | 55.69 ZMW | ▲ 2.28 % |
25/05 | 54.79 ZMW | ▼ -1.61 % |
26/05 | 56.86 ZMW | ▲ 3.78 % |
27/05 | 55.44 ZMW | ▼ -2.5 % |
28/05 | 55.75 ZMW | ▲ 0.56 % |
29/05 | 53.93 ZMW | ▼ -3.27 % |
30/05 | 52.89 ZMW | ▼ -1.91 % |
31/05 | 52.29 ZMW | ▼ -1.13 % |
01/06 | 53.29 ZMW | ▲ 1.9 % |
02/06 | 55.06 ZMW | ▲ 3.33 % |
03/06 | 56.72 ZMW | ▲ 3.01 % |
04/06 | 56.83 ZMW | ▲ 0.19 % |
05/06 | 57.1 ZMW | ▲ 0.47 % |
06/06 | 57.21 ZMW | ▲ 0.18 % |
07/06 | 59.02 ZMW | ▲ 3.17 % |
08/06 | 61.04 ZMW | ▲ 3.42 % |
09/06 | 62.65 ZMW | ▲ 2.65 % |
10/06 | 61.23 ZMW | ▼ -2.27 % |
11/06 | 60.14 ZMW | ▼ -1.78 % |
12/06 | 55.65 ZMW | ▼ -7.46 % |
13/06 | 52.4 ZMW | ▼ -5.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/kwacha Zambia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/kwacha Zambia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 51.59 ZMW | ▲ 8 % |
27/05 — 02/06 | 62.85 ZMW | ▲ 21.84 % |
03/06 — 09/06 | 54.92 ZMW | ▼ -12.63 % |
10/06 — 16/06 | 60.63 ZMW | ▲ 10.4 % |
17/06 — 23/06 | 57.19 ZMW | ▼ -5.67 % |
24/06 — 30/06 | 55.2 ZMW | ▼ -3.48 % |
01/07 — 07/07 | 41.74 ZMW | ▼ -24.39 % |
08/07 — 14/07 | 47.03 ZMW | ▲ 12.68 % |
15/07 — 21/07 | 46.92 ZMW | ▼ -0.22 % |
22/07 — 28/07 | 49.31 ZMW | ▲ 5.08 % |
29/07 — 04/08 | 49.42 ZMW | ▲ 0.24 % |
05/08 — 11/08 | 46.55 ZMW | ▼ -5.81 % |
Metal/kwacha Zambia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.71 ZMW | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 56.48 ZMW | ▲ 18.39 % |
08/2024 | 47.65 ZMW | ▼ -15.63 % |
09/2024 | 56.18 ZMW | ▲ 17.88 % |
10/2024 | 70.14 ZMW | ▲ 24.86 % |
11/2024 | 83.41 ZMW | ▲ 18.92 % |
12/2024 | 92.32 ZMW | ▲ 10.69 % |
01/2025 | 82.55 ZMW | ▼ -10.59 % |
02/2025 | 97.99 ZMW | ▲ 18.7 % |
03/2025 | 121.28 ZMW | ▲ 23.78 % |
04/2025 | 95.4 ZMW | ▼ -21.34 % |
05/2025 | 100.05 ZMW | ▲ 4.87 % |
Metal/kwacha Zambia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.42 ZMW |
Tối đa | 55.23 ZMW |
Bình quân gia quyền | 47.64 ZMW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.42 ZMW |
Tối đa | 93.38 ZMW |
Bình quân gia quyền | 51.93 ZMW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.16 ZMW |
Tối đa | 93.38 ZMW |
Bình quân gia quyền | 37.75 ZMW |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ZMW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến kwacha Zambia (ZMW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến kwacha Zambia (ZMW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: