Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/AGRS
Lịch sử thay đổi trong MUR/AGRS tỷ giá
MUR/AGRS tỷ giá
05 13, 2024
1 MUR = 0.00784053 AGRS
▲ 5.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 48.1% (0.00529391 AGRS — 0.00784053 AGRS)
Thay đổi trong MUR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 136.48% (0.00331553 AGRS — 0.00784053 AGRS)
Thay đổi trong MUR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -85.1% (0.05260476 AGRS — 0.00784053 AGRS)
Thay đổi trong MUR/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -94.93% (0.15471597 AGRS — 0.00784053 AGRS)
rupee Mauritius/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00773468 AGRS | ▼ -1.35 % |
16/05 | 0.00763172 AGRS | ▼ -1.33 % |
17/05 | 0.0080439 AGRS | ▲ 5.4 % |
18/05 | 0.00812909 AGRS | ▲ 1.06 % |
19/05 | 0.00843386 AGRS | ▲ 3.75 % |
20/05 | 0.00883375 AGRS | ▲ 4.74 % |
21/05 | 0.00831496 AGRS | ▼ -5.87 % |
22/05 | 0.00740396 AGRS | ▼ -10.96 % |
23/05 | 0.00772345 AGRS | ▲ 4.32 % |
24/05 | 0.0078095 AGRS | ▲ 1.11 % |
25/05 | 0.00778728 AGRS | ▼ -0.28 % |
26/05 | 0.00775743 AGRS | ▼ -0.38 % |
27/05 | 0.00775315 AGRS | ▼ -0.06 % |
28/05 | 0.00748501 AGRS | ▼ -3.46 % |
29/05 | 0.00741139 AGRS | ▼ -0.98 % |
30/05 | 0.0078586 AGRS | ▲ 6.03 % |
31/05 | 0.0085353 AGRS | ▲ 8.61 % |
01/06 | 0.00876562 AGRS | ▲ 2.7 % |
02/06 | 0.00865598 AGRS | ▼ -1.25 % |
03/06 | 0.0083159 AGRS | ▼ -3.93 % |
04/06 | 0.0079053 AGRS | ▼ -4.94 % |
05/06 | 0.00769465 AGRS | ▼ -2.66 % |
06/06 | 0.00786799 AGRS | ▲ 2.25 % |
07/06 | 0.0082529 AGRS | ▲ 4.89 % |
08/06 | 0.00865284 AGRS | ▲ 4.85 % |
09/06 | 0.00897265 AGRS | ▲ 3.7 % |
10/06 | 0.00961963 AGRS | ▲ 7.21 % |
11/06 | 0.01009628 AGRS | ▲ 4.96 % |
12/06 | 0.01068067 AGRS | ▲ 5.79 % |
13/06 | 0.01081363 AGRS | ▲ 1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00789553 AGRS | ▲ 0.7 % |
27/05 — 02/06 | 0.00864417 AGRS | ▲ 9.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.00915177 AGRS | ▲ 5.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.0107558 AGRS | ▲ 17.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.01586766 AGRS | ▲ 47.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.0176608 AGRS | ▲ 11.3 % |
01/07 — 07/07 | 0.01519875 AGRS | ▼ -13.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.01778776 AGRS | ▲ 17.03 % |
15/07 — 21/07 | 0.01877758 AGRS | ▲ 5.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.01971719 AGRS | ▲ 5 % |
29/07 — 04/08 | 0.0194837 AGRS | ▼ -1.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.02896282 AGRS | ▲ 48.65 % |
rupee Mauritius/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00794821 AGRS | ▲ 1.37 % |
07/2024 | 0.00800555 AGRS | ▲ 0.72 % |
08/2024 | 0.00861626 AGRS | ▲ 7.63 % |
09/2024 | 0.01417424 AGRS | ▲ 64.51 % |
10/2024 | 0.0099828 AGRS | ▼ -29.57 % |
11/2024 | -0.00175343 AGRS | ▼ -117.56 % |
12/2024 | -0.00126248 AGRS | ▼ -28 % |
01/2025 | -0.00142067 AGRS | ▲ 12.53 % |
02/2025 | -0.00026923 AGRS | ▼ -81.05 % |
03/2025 | -0.0006533 AGRS | ▲ 142.66 % |
04/2025 | -0.00079269 AGRS | ▲ 21.34 % |
05/2025 | -0.00098553 AGRS | ▲ 24.33 % |
rupee Mauritius/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0053798 AGRS |
Tối đa | 0.00746356 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00592597 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00210887 AGRS |
Tối đa | 0.00746356 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00424233 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00210887 AGRS |
Tối đa | 0.17884731 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.0521933 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: