Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/DAT

Lịch sử thay đổi trong MUR/DAT tỷ giá

MUR/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 MUR = 19.3468 DAT
▲ 2.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MUR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.67% (9.271441 DAT — 19.3468 DAT)

Thay đổi trong MUR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 311.3% (4.703858 DAT — 19.3468 DAT)

Thay đổi trong MUR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -21.16% (24.5399 DAT — 19.3468 DAT)

Thay đổi trong MUR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -53.02% (41.1806 DAT — 19.3468 DAT)

rupee Mauritius/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Mauritius/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 23.7165 DAT ▲ 22.59 %
17/05 24.5585 DAT ▲ 3.55 %
18/05 24.928 DAT ▲ 1.5 %
19/05 25.5475 DAT ▲ 2.48 %
20/05 24.3441 DAT ▼ -4.71 %
21/05 23.9962 DAT ▼ -1.43 %
22/05 23.1509 DAT ▼ -3.52 %
23/05 25.1971 DAT ▲ 8.84 %
24/05 26.007 DAT ▲ 3.21 %
25/05 25.4619 DAT ▼ -2.1 %
26/05 23.853 DAT ▼ -6.32 %
27/05 22.6944 DAT ▼ -4.86 %
28/05 28.3043 DAT ▲ 24.72 %
29/05 35.5212 DAT ▲ 25.5 %
30/05 36.9894 DAT ▲ 4.13 %
31/05 36.5967 DAT ▼ -1.06 %
01/06 36.2681 DAT ▼ -0.9 %
02/06 36.2604 DAT ▼ -0.02 %
03/06 36.5555 DAT ▲ 0.81 %
04/06 36.2736 DAT ▼ -0.77 %
05/06 37.2507 DAT ▲ 2.69 %
06/06 39.5072 DAT ▲ 6.06 %
07/06 41.0316 DAT ▲ 3.86 %
08/06 40.2447 DAT ▼ -1.92 %
09/06 43.3353 DAT ▲ 7.68 %
10/06 43.778 DAT ▲ 1.02 %
11/06 43.415 DAT ▼ -0.83 %
12/06 44.8224 DAT ▲ 3.24 %
13/06 46.5535 DAT ▲ 3.86 %
14/06 47.7441 DAT ▲ 2.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Mauritius/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 24.6364 DAT ▲ 27.34 %
27/05 — 02/06 20.3661 DAT ▼ -17.33 %
03/06 — 09/06 32.4826 DAT ▲ 59.49 %
10/06 — 16/06 59.496 DAT ▲ 83.16 %
17/06 — 23/06 63.6364 DAT ▲ 6.96 %
24/06 — 30/06 63.7998 DAT ▲ 0.26 %
01/07 — 07/07 69.2878 DAT ▲ 8.6 %
08/07 — 14/07 81.1846 DAT ▲ 17.17 %
15/07 — 21/07 85.8387 DAT ▲ 5.73 %
22/07 — 28/07 96.0164 DAT ▲ 11.86 %
29/07 — 04/08 97.6837 DAT ▲ 1.74 %
05/08 — 11/08 11.1522 DAT ▼ -88.58 %

rupee Mauritius/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 19.3626 DAT ▲ 0.08 %
07/2024 18.4208 DAT ▼ -4.86 %
08/2024 17.5313 DAT ▼ -4.83 %
09/2024 16.9169 DAT ▼ -3.5 %
10/2024 15.324 DAT ▼ -9.42 %
11/2024 17.7144 DAT ▲ 15.6 %
12/2024 25.7115 DAT ▲ 45.14 %
01/2025 -2.73304346 DAT ▼ -110.63 %
02/2025 -3.78006108 DAT ▲ 38.31 %
03/2025 -8.59154265 DAT ▲ 127.29 %
04/2025 -11.00026623 DAT ▲ 28.04 %
05/2025 -13.65523048 DAT ▲ 24.14 %

rupee Mauritius/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 14.7747 DAT
Tối đa 18.7379 DAT
Bình quân gia quyền 15.7463 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.13104 DAT
Tối đa 18.7379 DAT
Bình quân gia quyền 10.983 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.925219 DAT
Tối đa 38.9998 DAT
Bình quân gia quyền 22.1019 DAT

Chia sẻ một liên kết đến MUR/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu