Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/DENT
Lịch sử thay đổi trong MUR/DENT tỷ giá
MUR/DENT tỷ giá
05 30, 2024
1 MUR = 16.0778 DENT
▲ 2.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -7.74% (17.4275 DENT — 16.0778 DENT)
Thay đổi trong MUR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 34.81% (11.9265 DENT — 16.0778 DENT)
Thay đổi trong MUR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -36.88% (25.4708 DENT — 16.0778 DENT)
Thay đổi trong MUR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.71% (220.5 DENT — 16.0778 DENT)
rupee Mauritius/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 16.6182 DENT | ▲ 3.36 % |
01/06 | 16.3222 DENT | ▼ -1.78 % |
02/06 | 15.6472 DENT | ▼ -4.14 % |
03/06 | 15.133 DENT | ▼ -3.29 % |
04/06 | 15.1605 DENT | ▲ 0.18 % |
05/06 | 14.9842 DENT | ▼ -1.16 % |
06/06 | 15.2483 DENT | ▲ 1.76 % |
07/06 | 15.7637 DENT | ▲ 3.38 % |
08/06 | 15.5505 DENT | ▼ -1.35 % |
09/06 | 15.3256 DENT | ▼ -1.45 % |
10/06 | 15.7548 DENT | ▲ 2.8 % |
11/06 | 16.0375 DENT | ▲ 1.79 % |
12/06 | 16.2063 DENT | ▲ 1.05 % |
13/06 | 16.4429 DENT | ▲ 1.46 % |
14/06 | 16.0273 DENT | ▼ -2.53 % |
15/06 | 15.4504 DENT | ▼ -3.6 % |
16/06 | 15.2115 DENT | ▼ -1.55 % |
17/06 | 14.9358 DENT | ▼ -1.81 % |
18/06 | 15.1338 DENT | ▲ 1.33 % |
19/06 | 14.5679 DENT | ▼ -3.74 % |
20/06 | 13.9189 DENT | ▼ -4.46 % |
21/06 | 14.016 DENT | ▲ 0.7 % |
22/06 | 14.7054 DENT | ▲ 4.92 % |
23/06 | 14.537 DENT | ▼ -1.14 % |
24/06 | 14.3875 DENT | ▼ -1.03 % |
25/06 | 14.4753 DENT | ▲ 0.61 % |
26/06 | 14.3515 DENT | ▼ -0.86 % |
27/06 | 14.2948 DENT | ▼ -0.4 % |
28/06 | 14.3841 DENT | ▲ 0.63 % |
29/06 | 14.6451 DENT | ▲ 1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 16.4175 DENT | ▲ 2.11 % |
10/06 — 16/06 | 14.842 DENT | ▼ -9.6 % |
17/06 — 23/06 | 15.3225 DENT | ▲ 3.24 % |
24/06 — 30/06 | 15.0525 DENT | ▼ -1.76 % |
01/07 — 07/07 | 21.5302 DENT | ▲ 43.03 % |
08/07 — 14/07 | 20.0831 DENT | ▼ -6.72 % |
15/07 — 21/07 | 22.8378 DENT | ▲ 13.72 % |
22/07 — 28/07 | 21.4775 DENT | ▼ -5.96 % |
29/07 — 04/08 | 23.2848 DENT | ▲ 8.41 % |
05/08 — 11/08 | 21.3325 DENT | ▼ -8.38 % |
12/08 — 18/08 | 20.7411 DENT | ▼ -2.77 % |
19/08 — 25/08 | 21.0193 DENT | ▲ 1.34 % |
rupee Mauritius/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.6196 DENT | ▼ -2.85 % |
07/2024 | 17.0018 DENT | ▲ 8.85 % |
08/2024 | 20.5395 DENT | ▲ 20.81 % |
09/2024 | 20.9964 DENT | ▲ 2.22 % |
10/2024 | 18.309 DENT | ▼ -12.8 % |
11/2024 | 15.9399 DENT | ▼ -12.94 % |
12/2024 | 8.692158 DENT | ▼ -45.47 % |
01/2025 | 11.8732 DENT | ▲ 36.6 % |
02/2025 | 4.467131 DENT | ▼ -62.38 % |
03/2025 | 4.200219 DENT | ▼ -5.98 % |
04/2025 | 6.126753 DENT | ▲ 45.87 % |
05/2025 | 5.411101 DENT | ▼ -11.68 % |
rupee Mauritius/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.3452 DENT |
Tối đa | 17.544 DENT |
Bình quân gia quyền | 16.4019 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.807675 DENT |
Tối đa | 17.544 DENT |
Bình quân gia quyền | 13.9651 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.807675 DENT |
Tối đa | 39.3111 DENT |
Bình quân gia quyền | 24.1957 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: