Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/ELEC
Lịch sử thay đổi trong MUR/ELEC tỷ giá
MUR/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 MUR = 32.0995 ELEC
▲ 10.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.41% (29.0734 ELEC — 32.0995 ELEC)
Thay đổi trong MUR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 29.19% (24.8477 ELEC — 32.0995 ELEC)
Thay đổi trong MUR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 334.39% (7.389642 ELEC — 32.0995 ELEC)
Thay đổi trong MUR/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -42.98% (56.293 ELEC — 32.0995 ELEC)
rupee Mauritius/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 32.1123 ELEC | ▲ 0.04 % |
06/05 | 32.8221 ELEC | ▲ 2.21 % |
07/05 | 32.9263 ELEC | ▲ 0.32 % |
08/05 | 32.891 ELEC | ▼ -0.11 % |
09/05 | 32.3228 ELEC | ▼ -1.73 % |
10/05 | 32.0044 ELEC | ▼ -0.99 % |
11/05 | 32.2004 ELEC | ▲ 0.61 % |
12/05 | 32.7938 ELEC | ▲ 1.84 % |
13/05 | 33.9515 ELEC | ▲ 3.53 % |
14/05 | 35.0646 ELEC | ▲ 3.28 % |
15/05 | 35.0769 ELEC | ▲ 0.04 % |
16/05 | 35.1793 ELEC | ▲ 0.29 % |
17/05 | 34.6134 ELEC | ▼ -1.61 % |
18/05 | 33.2761 ELEC | ▼ -3.86 % |
19/05 | 33.0009 ELEC | ▼ -0.83 % |
20/05 | 33.7007 ELEC | ▲ 2.12 % |
21/05 | 35.3882 ELEC | ▲ 5.01 % |
22/05 | 34.9727 ELEC | ▼ -1.17 % |
23/05 | 34.5852 ELEC | ▼ -1.11 % |
24/05 | 33.5195 ELEC | ▼ -3.08 % |
25/05 | 33.5638 ELEC | ▲ 0.13 % |
26/05 | 33.6022 ELEC | ▲ 0.11 % |
27/05 | 33.8518 ELEC | ▲ 0.74 % |
28/05 | 34.6031 ELEC | ▲ 2.22 % |
29/05 | 35.0811 ELEC | ▲ 1.38 % |
30/05 | 35.3424 ELEC | ▲ 0.74 % |
31/05 | 36.0249 ELEC | ▲ 1.93 % |
01/06 | 37.0241 ELEC | ▲ 2.77 % |
02/06 | 34.4476 ELEC | ▼ -6.96 % |
03/06 | 35.7038 ELEC | ▲ 3.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 37.1138 ELEC | ▲ 15.62 % |
13/05 — 19/05 | 36.2093 ELEC | ▼ -2.44 % |
20/05 — 26/05 | 35.549 ELEC | ▼ -1.82 % |
27/05 — 02/06 | 38.1881 ELEC | ▲ 7.42 % |
03/06 — 09/06 | 36.1787 ELEC | ▼ -5.26 % |
10/06 — 16/06 | 39.1551 ELEC | ▲ 8.23 % |
17/06 — 23/06 | 39.1674 ELEC | ▲ 0.03 % |
24/06 — 30/06 | 185.31 ELEC | ▲ 373.13 % |
01/07 — 07/07 | 186.86 ELEC | ▲ 0.83 % |
08/07 — 14/07 | 170.17 ELEC | ▼ -8.93 % |
15/07 — 21/07 | 168.48 ELEC | ▼ -0.99 % |
22/07 — 28/07 | -14.32786241 ELEC | ▼ -108.5 % |
rupee Mauritius/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.2447 ELEC | ▼ -8.89 % |
07/2024 | 28.2151 ELEC | ▼ -3.52 % |
08/2024 | 26.9666 ELEC | ▼ -4.43 % |
09/2024 | 17.4591 ELEC | ▼ -35.26 % |
10/2024 | 16.6972 ELEC | ▼ -4.36 % |
10/2024 | 25.4853 ELEC | ▲ 52.63 % |
11/2024 | 34.717 ELEC | ▲ 36.22 % |
12/2024 | 7.653215 ELEC | ▼ -77.96 % |
01/2025 | 25.2333 ELEC | ▲ 229.71 % |
02/2025 | 30.3766 ELEC | ▲ 20.38 % |
03/2025 | 27.3344 ELEC | ▼ -10.02 % |
04/2025 | 29.9485 ELEC | ▲ 9.56 % |
rupee Mauritius/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.5372 ELEC |
Tối đa | 32.1041 ELEC |
Bình quân gia quyền | 30.5981 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.5372 ELEC |
Tối đa | 32.1041 ELEC |
Bình quân gia quyền | 30.5542 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.389638 ELEC |
Tối đa | 32.1041 ELEC |
Bình quân gia quyền | 30.0506 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: