Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/GBX
Lịch sử thay đổi trong MUR/GBX tỷ giá
MUR/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 MUR = 16.0399 GBX
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 9.76% (14.6136 GBX — 16.0399 GBX)
Thay đổi trong MUR/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 119.87% (7.295297 GBX — 16.0399 GBX)
Thay đổi trong MUR/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 119.87% (7.295297 GBX — 16.0399 GBX)
Thay đổi trong MUR/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1164.58% (1.268404 GBX — 16.0399 GBX)
rupee Mauritius/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 5.186992 GBX | ▼ -67.66 % |
26/05 | 5.269154 GBX | ▲ 1.58 % |
27/05 | 4.407577 GBX | ▼ -16.35 % |
28/05 | 2.902498 GBX | ▼ -34.15 % |
29/05 | 2.699187 GBX | ▼ -7 % |
30/05 | 3.170798 GBX | ▲ 17.47 % |
31/05 | 3.091026 GBX | ▼ -2.52 % |
01/06 | 3.268802 GBX | ▲ 5.75 % |
02/06 | 3.613462 GBX | ▲ 10.54 % |
03/06 | 3.712733 GBX | ▲ 2.75 % |
04/06 | 3.742273 GBX | ▲ 0.8 % |
05/06 | 3.719876 GBX | ▼ -0.6 % |
06/06 | 3.723551 GBX | ▲ 0.1 % |
07/06 | 3.696693 GBX | ▼ -0.72 % |
08/06 | 2.910365 GBX | ▼ -21.27 % |
09/06 | 4.601321 GBX | ▲ 58.1 % |
10/06 | 4.545356 GBX | ▼ -1.22 % |
11/06 | 4.558395 GBX | ▲ 0.29 % |
12/06 | 4.541632 GBX | ▼ -0.37 % |
13/06 | 4.678944 GBX | ▲ 3.02 % |
14/06 | 4.73542 GBX | ▲ 1.21 % |
15/06 | 4.651021 GBX | ▼ -1.78 % |
16/06 | 4.618782 GBX | ▼ -0.69 % |
17/06 | 4.553267 GBX | ▼ -1.42 % |
18/06 | 5.268837 GBX | ▲ 15.72 % |
19/06 | 6.094847 GBX | ▲ 15.68 % |
20/06 | 6.306471 GBX | ▲ 3.47 % |
21/06 | 6.426392 GBX | ▲ 1.9 % |
22/06 | 6.391876 GBX | ▼ -0.54 % |
23/06 | 6.413012 GBX | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.8287 GBX | ▼ -1.32 % |
03/06 — 09/06 | 17.5853 GBX | ▲ 11.1 % |
10/06 — 16/06 | 18.5893 GBX | ▲ 5.71 % |
17/06 — 23/06 | 21.2225 GBX | ▲ 14.17 % |
24/06 — 30/06 | 23.032 GBX | ▲ 8.53 % |
01/07 — 07/07 | 32.124 GBX | ▲ 39.48 % |
08/07 — 14/07 | 32.5204 GBX | ▲ 1.23 % |
15/07 — 21/07 | 33.5097 GBX | ▲ 3.04 % |
22/07 — 28/07 | 12.102 GBX | ▼ -63.89 % |
29/07 — 04/08 | 15.1564 GBX | ▲ 25.24 % |
05/08 — 11/08 | 14.7461 GBX | ▼ -2.71 % |
12/08 — 18/08 | 81.1516 GBX | ▲ 450.32 % |
rupee Mauritius/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.1984 GBX | ▼ -30.18 % |
07/2024 | 15.2607 GBX | ▲ 36.28 % |
08/2024 | 11.5434 GBX | ▼ -24.36 % |
09/2024 | 8.923141 GBX | ▼ -22.7 % |
10/2024 | 45.2962 GBX | ▲ 407.63 % |
11/2024 | 44.323 GBX | ▼ -2.15 % |
12/2024 | 48.7161 GBX | ▲ 9.91 % |
01/2025 | 105.07 GBX | ▲ 115.67 % |
02/2025 | 102.41 GBX | ▼ -2.53 % |
03/2025 | 171.86 GBX | ▲ 67.82 % |
04/2025 | 257.56 GBX | ▲ 49.86 % |
rupee Mauritius/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.167398 GBX |
Tối đa | 15.9931 GBX |
Bình quân gia quyền | 11.2073 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.073047 GBX |
Tối đa | 15.9931 GBX |
Bình quân gia quyền | 10.828 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.073047 GBX |
Tối đa | 15.9931 GBX |
Bình quân gia quyền | 10.828 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: