Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/MITH
Lịch sử thay đổi trong MUR/MITH tỷ giá
MUR/MITH tỷ giá
05 01, 2024
1 MUR = 29.9108 MITH
▼ -2.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 53.14% (19.5319 MITH — 29.9108 MITH)
Thay đổi trong MUR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.7% (25.199 MITH — 29.9108 MITH)
Thay đổi trong MUR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 201.56% (9.918748 MITH — 29.9108 MITH)
Thay đổi trong MUR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 311.8% (7.263361 MITH — 29.9108 MITH)
rupee Mauritius/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 31.3497 MITH | ▲ 4.81 % |
04/05 | 31.5183 MITH | ▲ 0.54 % |
05/05 | 31.8866 MITH | ▲ 1.17 % |
06/05 | 32.6106 MITH | ▲ 2.27 % |
07/05 | 31.6886 MITH | ▼ -2.83 % |
08/05 | 31.6295 MITH | ▼ -0.19 % |
09/05 | 31.1582 MITH | ▼ -1.49 % |
10/05 | 31.6014 MITH | ▲ 1.42 % |
11/05 | 32.5044 MITH | ▲ 2.86 % |
12/05 | 33.3212 MITH | ▲ 2.51 % |
13/05 | 41.2704 MITH | ▲ 23.86 % |
14/05 | 54.4018 MITH | ▲ 31.82 % |
15/05 | 58.4692 MITH | ▲ 7.48 % |
16/05 | 54.0534 MITH | ▼ -7.55 % |
17/05 | 54.8329 MITH | ▲ 1.44 % |
18/05 | 53.4886 MITH | ▼ -2.45 % |
19/05 | 49.0472 MITH | ▼ -8.3 % |
20/05 | 47.7104 MITH | ▼ -2.73 % |
21/05 | 46.9139 MITH | ▼ -1.67 % |
22/05 | 45.5624 MITH | ▼ -2.88 % |
23/05 | 46.0504 MITH | ▲ 1.07 % |
24/05 | 46.1073 MITH | ▲ 0.12 % |
25/05 | 46.765 MITH | ▲ 1.43 % |
26/05 | 49.0013 MITH | ▲ 4.78 % |
27/05 | 51.2267 MITH | ▲ 4.54 % |
28/05 | 51.8729 MITH | ▲ 1.26 % |
29/05 | 46.3359 MITH | ▼ -10.67 % |
30/05 | 47.0812 MITH | ▲ 1.61 % |
31/05 | 46.9323 MITH | ▼ -0.32 % |
01/06 | 50.6506 MITH | ▲ 7.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 30.9075 MITH | ▲ 3.33 % |
13/05 — 19/05 | 25.7963 MITH | ▼ -16.54 % |
20/05 — 26/05 | 22.2165 MITH | ▼ -13.88 % |
27/05 — 02/06 | 22.9597 MITH | ▲ 3.35 % |
03/06 — 09/06 | 26.1232 MITH | ▲ 13.78 % |
10/06 — 16/06 | 24.3056 MITH | ▼ -6.96 % |
17/06 — 23/06 | 24.6191 MITH | ▲ 1.29 % |
24/06 — 30/06 | 25.8054 MITH | ▲ 4.82 % |
01/07 — 07/07 | 46.7095 MITH | ▲ 81.01 % |
08/07 — 14/07 | 38.5784 MITH | ▼ -17.41 % |
15/07 — 21/07 | 39.5658 MITH | ▲ 2.56 % |
22/07 — 28/07 | 42.2264 MITH | ▲ 6.72 % |
rupee Mauritius/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.8905 MITH | ▲ 3.28 % |
07/2024 | 32.143 MITH | ▲ 4.05 % |
07/2024 | 34.9548 MITH | ▲ 8.75 % |
08/2024 | 34.5363 MITH | ▼ -1.2 % |
09/2024 | 37.4506 MITH | ▲ 8.44 % |
10/2024 | 121.35 MITH | ▲ 224.03 % |
11/2024 | 123.83 MITH | ▲ 2.04 % |
12/2024 | 58.6552 MITH | ▼ -52.63 % |
01/2025 | 72.5461 MITH | ▲ 23.68 % |
02/2025 | 56.0532 MITH | ▼ -22.73 % |
03/2025 | 50.0674 MITH | ▼ -10.68 % |
04/2025 | 90.6456 MITH | ▲ 81.05 % |
rupee Mauritius/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.4808 MITH |
Tối đa | 34.3239 MITH |
Bình quân gia quyền | 27.2304 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.0228 MITH |
Tối đa | 34.3239 MITH |
Bình quân gia quyền | 23.146 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0232 MITH |
Tối đa | 40.6302 MITH |
Bình quân gia quyền | 20.9513 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: