Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/MTL

Lịch sử thay đổi trong MUR/MTL tỷ giá

MUR/MTL tỷ giá

05 15, 2024
1 MUR = 0.01174071 MTL
▼ -5.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MUR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.86% (0.01429427 MTL — 0.01174071 MTL)

Thay đổi trong MUR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.59% (0.0135865 MTL — 0.01174071 MTL)

Thay đổi trong MUR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.28% (0.02185503 MTL — 0.01174071 MTL)

Thay đổi trong MUR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.27% (0.10006871 MTL — 0.01174071 MTL)

rupee Mauritius/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Mauritius/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.01293321 MTL ▲ 10.16 %
17/05 0.0130138 MTL ▲ 0.62 %
18/05 0.01296049 MTL ▼ -0.41 %
19/05 0.01224506 MTL ▼ -5.52 %
20/05 0.01167746 MTL ▼ -4.64 %
21/05 0.01153492 MTL ▼ -1.22 %
22/05 0.01152568 MTL ▼ -0.08 %
23/05 0.0116241 MTL ▲ 0.85 %
24/05 0.01139769 MTL ▼ -1.95 %
25/05 0.01173363 MTL ▲ 2.95 %
26/05 0.01127978 MTL ▼ -3.87 %
27/05 0.01165236 MTL ▲ 3.3 %
28/05 0.01153361 MTL ▼ -1.02 %
29/05 0.01212883 MTL ▲ 5.16 %
30/05 0.01245976 MTL ▲ 2.73 %
31/05 0.01263771 MTL ▲ 1.43 %
01/06 0.01245414 MTL ▼ -1.45 %
02/06 0.01227192 MTL ▼ -1.46 %
03/06 0.0118854 MTL ▼ -3.15 %
04/06 0.01184561 MTL ▼ -0.33 %
05/06 0.01180921 MTL ▼ -0.31 %
06/06 0.01185929 MTL ▲ 0.42 %
07/06 0.01156644 MTL ▼ -2.47 %
08/06 0.01122719 MTL ▼ -2.93 %
09/06 0.01074015 MTL ▼ -4.34 %
10/06 0.01101924 MTL ▲ 2.6 %
11/06 0.01122066 MTL ▲ 1.83 %
12/06 0.01152746 MTL ▲ 2.73 %
13/06 0.01153282 MTL ▲ 0.05 %
14/06 0.01113096 MTL ▼ -3.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Mauritius/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01115701 MTL ▼ -4.97 %
27/05 — 02/06 0.0092071 MTL ▼ -17.48 %
03/06 — 09/06 0.01052231 MTL ▲ 14.28 %
10/06 — 16/06 0.00947587 MTL ▼ -9.94 %
17/06 — 23/06 0.00954881 MTL ▲ 0.77 %
24/06 — 30/06 0.00984024 MTL ▲ 3.05 %
01/07 — 07/07 0.012561 MTL ▲ 27.65 %
08/07 — 14/07 0.01197202 MTL ▼ -4.69 %
15/07 — 21/07 0.01240618 MTL ▲ 3.63 %
22/07 — 28/07 0.01220059 MTL ▼ -1.66 %
29/07 — 04/08 0.01206905 MTL ▼ -1.08 %
05/08 — 11/08 0.01169299 MTL ▼ -3.12 %

rupee Mauritius/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01182138 MTL ▲ 0.69 %
07/2024 0.01101223 MTL ▼ -6.84 %
08/2024 0.01401238 MTL ▲ 27.24 %
09/2024 0.0124878 MTL ▼ -10.88 %
10/2024 0.01098779 MTL ▼ -12.01 %
11/2024 0.01070083 MTL ▼ -2.61 %
12/2024 0.01069829 MTL ▼ -0.02 %
01/2025 0.01217149 MTL ▲ 13.77 %
02/2025 0.00839708 MTL ▼ -31.01 %
03/2025 0.00719875 MTL ▼ -14.27 %
04/2025 0.00941855 MTL ▲ 30.84 %
05/2025 0.0084684 MTL ▼ -10.09 %

rupee Mauritius/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01181082 MTL
Tối đa 0.01406605 MTL
Bình quân gia quyền 0.01280696 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0082532 MTL
Tối đa 0.01406605 MTL
Bình quân gia quyền 0.01157708 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0082532 MTL
Tối đa 0.02175384 MTL
Bình quân gia quyền 0.01516859 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MUR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu