Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/WINGS
Lịch sử thay đổi trong MUR/WINGS tỷ giá
MUR/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 MUR = 5.141677 WINGS
▲ 1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.5% (5.065588 WINGS — 5.141677 WINGS)
Thay đổi trong MUR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -82.85% (29.9852 WINGS — 5.141677 WINGS)
Thay đổi trong MUR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 460.08% (0.91802664 WINGS — 5.141677 WINGS)
Thay đổi trong MUR/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 213.25% (1.641403 WINGS — 5.141677 WINGS)
rupee Mauritius/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 5.309042 WINGS | ▲ 3.26 % |
27/05 | 5.291283 WINGS | ▼ -0.33 % |
28/05 | 5.225412 WINGS | ▼ -1.24 % |
29/05 | 5.22505 WINGS | ▼ -0.01 % |
30/05 | 5.169542 WINGS | ▼ -1.06 % |
31/05 | 5.241635 WINGS | ▲ 1.39 % |
01/06 | 5.254053 WINGS | ▲ 0.24 % |
02/06 | 5.329295 WINGS | ▲ 1.43 % |
03/06 | 5.15169 WINGS | ▼ -3.33 % |
04/06 | 4.868832 WINGS | ▼ -5.49 % |
05/06 | 4.92461 WINGS | ▲ 1.15 % |
06/06 | 4.934732 WINGS | ▲ 0.21 % |
07/06 | 4.94817 WINGS | ▲ 0.27 % |
08/06 | 4.956208 WINGS | ▲ 0.16 % |
09/06 | 4.876645 WINGS | ▼ -1.61 % |
10/06 | 4.88753 WINGS | ▲ 0.22 % |
11/06 | 4.920969 WINGS | ▲ 0.68 % |
12/06 | 4.91809 WINGS | ▼ -0.06 % |
13/06 | 4.929038 WINGS | ▲ 0.22 % |
14/06 | 5.140993 WINGS | ▲ 4.3 % |
15/06 | 5.132931 WINGS | ▼ -0.16 % |
16/06 | 5.020096 WINGS | ▼ -2.2 % |
17/06 | 4.982977 WINGS | ▼ -0.74 % |
18/06 | 4.9072 WINGS | ▼ -1.52 % |
19/06 | 4.955724 WINGS | ▲ 0.99 % |
20/06 | 5.053585 WINGS | ▲ 1.97 % |
21/06 | 5.289423 WINGS | ▲ 4.67 % |
22/06 | 5.375806 WINGS | ▲ 1.63 % |
23/06 | 5.425314 WINGS | ▲ 0.92 % |
24/06 | 5.419988 WINGS | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.103207 WINGS | ▼ -0.75 % |
03/06 — 09/06 | -0.1553261 WINGS | ▼ -103.04 % |
10/06 — 16/06 | -0.16918972 WINGS | ▲ 8.93 % |
17/06 — 23/06 | -0.15812461 WINGS | ▼ -6.54 % |
24/06 — 30/06 | -0.16279748 WINGS | ▲ 2.96 % |
01/07 — 07/07 | -0.16870404 WINGS | ▲ 3.63 % |
08/07 — 14/07 | -0.17471714 WINGS | ▲ 3.56 % |
15/07 — 21/07 | -6.29029663 WINGS | ▲ 3500.27 % |
22/07 — 28/07 | -6.52750213 WINGS | ▲ 3.77 % |
29/07 — 04/08 | -6.09051796 WINGS | ▼ -6.69 % |
05/08 — 11/08 | -6.05008258 WINGS | ▼ -0.66 % |
12/08 — 18/08 | -9.3819128 WINGS | ▲ 55.07 % |
rupee Mauritius/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.230294 WINGS | ▲ 1.72 % |
07/2024 | 4.532761 WINGS | ▼ -13.34 % |
08/2024 | 9.521045 WINGS | ▲ 110.05 % |
09/2024 | 11.5405 WINGS | ▲ 21.21 % |
10/2024 | 8.919288 WINGS | ▼ -22.71 % |
11/2024 | 8.739996 WINGS | ▼ -2.01 % |
12/2024 | 11.1285 WINGS | ▲ 27.33 % |
01/2025 | 16.468 WINGS | ▲ 47.98 % |
02/2025 | 712.6 WINGS | ▲ 4227.15 % |
03/2025 | 694.16 WINGS | ▼ -2.59 % |
04/2025 | -43.36497299 WINGS | ▼ -106.25 % |
05/2025 | -46.01634491 WINGS | ▲ 6.11 % |
rupee Mauritius/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.569538 WINGS |
Tối đa | 5.06436 WINGS |
Bình quân gia quyền | 4.779787 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.569538 WINGS |
Tối đa | 29.6603 WINGS |
Bình quân gia quyền | 9.387784 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.91792179 WINGS |
Tối đa | 29.6603 WINGS |
Bình quân gia quyền | 9.203658 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: