Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong MUR/YOYOW tỷ giá
MUR/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 MUR = 335.53 YOYOW
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3747.83% (8.719978 YOYOW — 335.53 YOYOW)
Thay đổi trong MUR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3616.69% (9.027659 YOYOW — 335.53 YOYOW)
Thay đổi trong MUR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3616.69% (9.027659 YOYOW — 335.53 YOYOW)
Thay đổi trong MUR/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 9798.36% (3.389751 YOYOW — 335.53 YOYOW)
rupee Mauritius/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 385.54 YOYOW | ▲ 14.9 % |
31/05 | 421.72 YOYOW | ▲ 9.38 % |
01/06 | 447.4 YOYOW | ▲ 6.09 % |
02/06 | 425.94 YOYOW | ▼ -4.8 % |
03/06 | 439.99 YOYOW | ▲ 3.3 % |
04/06 | 446.84 YOYOW | ▲ 1.56 % |
05/06 | 463.48 YOYOW | ▲ 3.72 % |
06/06 | 484.03 YOYOW | ▲ 4.43 % |
07/06 | 492.89 YOYOW | ▲ 1.83 % |
08/06 | 524.73 YOYOW | ▲ 6.46 % |
09/06 | 566.35 YOYOW | ▲ 7.93 % |
10/06 | 579.01 YOYOW | ▲ 2.24 % |
11/06 | 550.53 YOYOW | ▼ -4.92 % |
12/06 | 544.81 YOYOW | ▼ -1.04 % |
13/06 | 561.52 YOYOW | ▲ 3.07 % |
14/06 | 553 YOYOW | ▼ -1.52 % |
15/06 | 1,836 YOYOW | ▲ 232.03 % |
16/06 | 3,047 YOYOW | ▲ 65.93 % |
17/06 | 3,334 YOYOW | ▲ 9.43 % |
18/06 | 4,484 YOYOW | ▲ 34.48 % |
19/06 | 4,712 YOYOW | ▲ 5.1 % |
20/06 | 5,570 YOYOW | ▲ 18.21 % |
21/06 | 6,320 YOYOW | ▲ 13.45 % |
22/06 | 9,683 YOYOW | ▲ 53.22 % |
23/06 | 13,149 YOYOW | ▲ 35.79 % |
24/06 | 13,156 YOYOW | ▲ 0.05 % |
25/06 | 13,115 YOYOW | ▼ -0.32 % |
26/06 | 13,085 YOYOW | ▼ -0.23 % |
27/06 | 13,074 YOYOW | ▼ -0.08 % |
28/06 | 13,082 YOYOW | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 348.69 YOYOW | ▲ 3.92 % |
10/06 — 16/06 | 385.34 YOYOW | ▲ 10.51 % |
17/06 — 23/06 | 322.99 YOYOW | ▼ -16.18 % |
24/06 — 30/06 | 343.49 YOYOW | ▲ 6.35 % |
01/07 — 07/07 | 390.01 YOYOW | ▲ 13.54 % |
08/07 — 14/07 | 286.39 YOYOW | ▼ -26.57 % |
15/07 — 21/07 | 236.69 YOYOW | ▼ -17.35 % |
22/07 — 28/07 | 334.12 YOYOW | ▲ 41.16 % |
29/07 — 04/08 | 418 YOYOW | ▲ 25.1 % |
05/08 — 11/08 | 3,609 YOYOW | ▲ 763.32 % |
12/08 — 18/08 | 13,866 YOYOW | ▲ 284.23 % |
19/08 — 25/08 | 13,867 YOYOW | ▲ 0.01 % |
rupee Mauritius/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 315.35 YOYOW | ▼ -6.02 % |
07/2024 | 187.09 YOYOW | ▼ -40.67 % |
08/2024 | 295.26 YOYOW | ▲ 57.81 % |
09/2024 | 237.07 YOYOW | ▼ -19.71 % |
10/2024 | 211.58 YOYOW | ▼ -10.75 % |
11/2024 | 271.35 YOYOW | ▲ 28.25 % |
12/2024 | 451.86 YOYOW | ▲ 66.53 % |
01/2025 | 708.48 YOYOW | ▲ 56.79 % |
02/2025 | 1,745 YOYOW | ▲ 146.26 % |
03/2025 | 2,039 YOYOW | ▲ 16.89 % |
04/2025 | 2,465 YOYOW | ▲ 20.88 % |
05/2025 | 54,149 YOYOW | ▲ 2096.51 % |
rupee Mauritius/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.135878 YOYOW |
Tối đa | 337.85 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 104.61 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.943677 YOYOW |
Tối đa | 337.85 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 59.3237 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.943677 YOYOW |
Tối đa | 337.85 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 59.3237 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: