Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/COLX
Lịch sử thay đổi trong MVR/COLX tỷ giá
MVR/COLX tỷ giá
05 24, 2024
1 MVR = 93.9959 COLX
▼ -3.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -6.61% (100.65 COLX — 93.9959 COLX)
Thay đổi trong MVR/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -25.41% (126.02 COLX — 93.9959 COLX)
Thay đổi trong MVR/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -61.95% (247.04 COLX — 93.9959 COLX)
Thay đổi trong MVR/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -70.14% (314.83 COLX — 93.9959 COLX)
rufiyaa Maldives/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 96.0866 COLX | ▲ 2.22 % |
27/05 | 96.3736 COLX | ▲ 0.3 % |
28/05 | 97.4924 COLX | ▲ 1.16 % |
29/05 | 97.2375 COLX | ▼ -0.26 % |
30/05 | 98.7394 COLX | ▲ 1.54 % |
31/05 | 100.96 COLX | ▲ 2.25 % |
01/06 | 107.3 COLX | ▲ 6.28 % |
02/06 | 111.62 COLX | ▲ 4.02 % |
03/06 | 105.7 COLX | ▼ -5.3 % |
04/06 | 101.87 COLX | ▼ -3.63 % |
05/06 | 101.14 COLX | ▼ -0.72 % |
06/06 | 100.28 COLX | ▼ -0.86 % |
07/06 | 100.65 COLX | ▲ 0.38 % |
08/06 | 102.17 COLX | ▲ 1.5 % |
09/06 | 102.58 COLX | ▲ 0.41 % |
10/06 | 102.64 COLX | ▲ 0.06 % |
11/06 | 104.44 COLX | ▲ 1.75 % |
12/06 | 104.04 COLX | ▼ -0.39 % |
13/06 | 101.77 COLX | ▼ -2.18 % |
14/06 | 101.75 COLX | ▼ -0.02 % |
15/06 | 98.3536 COLX | ▼ -3.34 % |
16/06 | 94.8254 COLX | ▼ -3.59 % |
17/06 | 94.0098 COLX | ▼ -0.86 % |
18/06 | 92.7973 COLX | ▼ -1.29 % |
19/06 | 93.1139 COLX | ▲ 0.34 % |
20/06 | 91.6989 COLX | ▼ -1.52 % |
21/06 | 88.1062 COLX | ▼ -3.92 % |
22/06 | 88.6813 COLX | ▲ 0.65 % |
23/06 | 90.4085 COLX | ▲ 1.95 % |
24/06 | 90.8325 COLX | ▲ 0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 91.7297 COLX | ▼ -2.41 % |
03/06 — 09/06 | 96.2143 COLX | ▲ 4.89 % |
10/06 — 16/06 | 94.156 COLX | ▼ -2.14 % |
17/06 — 23/06 | 92.5289 COLX | ▼ -1.73 % |
24/06 — 30/06 | 91.8178 COLX | ▼ -0.77 % |
01/07 — 07/07 | 100.09 COLX | ▲ 9.01 % |
08/07 — 14/07 | 98.1061 COLX | ▼ -1.98 % |
15/07 — 21/07 | 103.13 COLX | ▲ 5.12 % |
22/07 — 28/07 | 102.06 COLX | ▼ -1.04 % |
29/07 — 04/08 | 104.26 COLX | ▲ 2.15 % |
05/08 — 11/08 | 96.8213 COLX | ▼ -7.13 % |
12/08 — 18/08 | 97.0351 COLX | ▲ 0.22 % |
rufiyaa Maldives/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 93.8296 COLX | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 97.5522 COLX | ▲ 3.97 % |
08/2024 | 111.08 COLX | ▲ 13.87 % |
09/2024 | 106.58 COLX | ▼ -4.06 % |
10/2024 | 82.8765 COLX | ▼ -22.24 % |
11/2024 | 73.3178 COLX | ▼ -11.53 % |
12/2024 | 66.9139 COLX | ▼ -8.73 % |
01/2025 | 67.593 COLX | ▲ 1.01 % |
02/2025 | 39.3223 COLX | ▼ -41.82 % |
03/2025 | 35.3561 COLX | ▼ -10.09 % |
04/2025 | 44.592 COLX | ▲ 26.12 % |
05/2025 | 39.2825 COLX | ▼ -11.91 % |
rufiyaa Maldives/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93.0844 COLX |
Tối đa | 118.15 COLX |
Bình quân gia quyền | 101.83 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 90.0139 COLX |
Tối đa | 125.39 COLX |
Bình quân gia quyền | 99.4747 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 90.0139 COLX |
Tối đa | 254.87 COLX |
Bình quân gia quyền | 174.45 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: