Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/ECA
Lịch sử thay đổi trong MVR/ECA tỷ giá
MVR/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 MVR = 1,005 ECA
▲ 172.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.45% (345.88 ECA — 1,005 ECA)
Thay đổi trong MVR/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 280.42% (264.08 ECA — 1,005 ECA)
Thay đổi trong MVR/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.5% (329.92 ECA — 1,005 ECA)
Thay đổi trong MVR/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.5% (329.92 ECA — 1,005 ECA)
rufiyaa Maldives/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 972.01 ECA | ▼ -3.25 % |
06/06 | 953.1 ECA | ▼ -1.95 % |
07/06 | 957.11 ECA | ▲ 0.42 % |
08/06 | 981.3 ECA | ▲ 2.53 % |
09/06 | 991.71 ECA | ▲ 1.06 % |
10/06 | 1,014 ECA | ▲ 2.23 % |
11/06 | 1,013 ECA | ▼ -0.06 % |
12/06 | 952.57 ECA | ▼ -5.98 % |
13/06 | 789.72 ECA | ▼ -17.1 % |
14/06 | 776.85 ECA | ▼ -1.63 % |
15/06 | 814.21 ECA | ▲ 4.81 % |
16/06 | 835.45 ECA | ▲ 2.61 % |
17/06 | 904.76 ECA | ▲ 8.3 % |
18/06 | 883.87 ECA | ▼ -2.31 % |
19/06 | 842.82 ECA | ▼ -4.64 % |
20/06 | 860.96 ECA | ▲ 2.15 % |
21/06 | 902.09 ECA | ▲ 4.78 % |
22/06 | 900.08 ECA | ▼ -0.22 % |
23/06 | 861.91 ECA | ▼ -4.24 % |
24/06 | 927.06 ECA | ▲ 7.56 % |
25/06 | 894.5 ECA | ▼ -3.51 % |
26/06 | 887.26 ECA | ▼ -0.81 % |
27/06 | 843.53 ECA | ▼ -4.93 % |
28/06 | 783.76 ECA | ▼ -7.09 % |
29/06 | 754.61 ECA | ▼ -3.72 % |
30/06 | 852.36 ECA | ▲ 12.95 % |
01/07 | 828.93 ECA | ▼ -2.75 % |
02/07 | 881.31 ECA | ▲ 6.32 % |
03/07 | 1,008 ECA | ▲ 14.37 % |
04/07 | 2,738 ECA | ▲ 171.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 998.71 ECA | ▼ -0.59 % |
17/06 — 23/06 | 1,202 ECA | ▲ 20.38 % |
24/06 — 30/06 | 1,251 ECA | ▲ 4.09 % |
01/07 — 07/07 | 1,511 ECA | ▲ 20.72 % |
08/07 — 14/07 | 1,334 ECA | ▼ -11.7 % |
15/07 — 21/07 | 1,527 ECA | ▲ 14.52 % |
22/07 — 28/07 | 1,349 ECA | ▼ -11.68 % |
29/07 — 04/08 | 1,351 ECA | ▲ 0.18 % |
05/08 — 11/08 | 1,095 ECA | ▼ -19.01 % |
12/08 — 18/08 | 1,154 ECA | ▲ 5.4 % |
19/08 — 25/08 | 1,121 ECA | ▼ -2.87 % |
26/08 — 01/09 | 3,863 ECA | ▲ 244.77 % |
rufiyaa Maldives/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,376 ECA | ▲ 36.95 % |
08/2024 | 696.8 ECA | ▼ -49.35 % |
09/2024 | 528.29 ECA | ▼ -24.18 % |
10/2024 | 384.29 ECA | ▼ -27.26 % |
11/2024 | 687.74 ECA | ▲ 78.96 % |
12/2024 | 1,041 ECA | ▲ 51.32 % |
12/2024 | 951.17 ECA | ▼ -8.6 % |
01/2025 | 2,544 ECA | ▲ 167.47 % |
rufiyaa Maldives/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 300.12 ECA |
Tối đa | 1,000 ECA |
Bình quân gia quyền | 347.65 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 290.47 ECA |
Tối đa | 1,000 ECA |
Bình quân gia quyền | 356.54 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 148.57 ECA |
Tối đa | 1,000 ECA |
Bình quân gia quyền | 323.5 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: