Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MVR/ELLA tỷ giá
MVR/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MVR = 9.016274 ELLA
▲ 3.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.58% (11.7991 ELLA — 9.016274 ELLA)
Thay đổi trong MVR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.96% (20.4708 ELLA — 9.016274 ELLA)
Thay đổi trong MVR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (78.7076 ELLA — 9.016274 ELLA)
Thay đổi trong MVR/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (78.7076 ELLA — 9.016274 ELLA)
rufiyaa Maldives/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 9.522583 ELLA | ▲ 5.62 % |
04/05 | 9.500947 ELLA | ▼ -0.23 % |
05/05 | 9.343662 ELLA | ▼ -1.66 % |
06/05 | 9.322519 ELLA | ▼ -0.23 % |
07/05 | 9.648281 ELLA | ▲ 3.49 % |
08/05 | 9.614709 ELLA | ▼ -0.35 % |
09/05 | 9.223528 ELLA | ▼ -4.07 % |
10/05 | 9.086158 ELLA | ▼ -1.49 % |
11/05 | 9.156478 ELLA | ▲ 0.77 % |
12/05 | 9.054376 ELLA | ▼ -1.12 % |
13/05 | 8.977875 ELLA | ▼ -0.84 % |
14/05 | 8.367662 ELLA | ▼ -6.8 % |
15/05 | 8.001052 ELLA | ▼ -4.38 % |
16/05 | 8.676025 ELLA | ▲ 8.44 % |
17/05 | 9.614529 ELLA | ▲ 10.82 % |
18/05 | 9.484166 ELLA | ▼ -1.36 % |
19/05 | 11.4664 ELLA | ▲ 20.9 % |
20/05 | 13.0668 ELLA | ▲ 13.96 % |
21/05 | 12.7321 ELLA | ▼ -2.56 % |
22/05 | 13.9546 ELLA | ▲ 9.6 % |
23/05 | 10.7362 ELLA | ▼ -23.06 % |
24/05 | 12.6112 ELLA | ▲ 17.46 % |
25/05 | 9.942126 ELLA | ▼ -21.16 % |
26/05 | 8.121838 ELLA | ▼ -18.31 % |
27/05 | 7.809199 ELLA | ▼ -3.85 % |
28/05 | 8.178885 ELLA | ▲ 4.73 % |
29/05 | 8.54446 ELLA | ▲ 4.47 % |
30/05 | 7.72102 ELLA | ▼ -9.64 % |
31/05 | 7.875113 ELLA | ▲ 2 % |
01/06 | 8.046849 ELLA | ▲ 2.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 6.651059 ELLA | ▼ -26.23 % |
13/05 — 19/05 | 11.3747 ELLA | ▲ 71.02 % |
20/05 — 26/05 | 12.9243 ELLA | ▲ 13.62 % |
27/05 — 02/06 | 11.6659 ELLA | ▼ -9.74 % |
03/06 — 09/06 | 17.7172 ELLA | ▲ 51.87 % |
10/06 — 16/06 | 14.8547 ELLA | ▼ -16.16 % |
17/06 — 23/06 | 1.567534 ELLA | ▼ -89.45 % |
24/06 — 30/06 | 1.710052 ELLA | ▲ 9.09 % |
01/07 — 07/07 | 1.613882 ELLA | ▼ -5.62 % |
08/07 — 14/07 | 1.720612 ELLA | ▲ 6.61 % |
15/07 — 21/07 | 1.573794 ELLA | ▼ -8.53 % |
22/07 — 28/07 | 1.186363 ELLA | ▼ -24.62 % |
rufiyaa Maldives/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.070922 ELLA | ▼ -10.48 % |
07/2024 | 8.666117 ELLA | ▲ 7.37 % |
07/2024 | 7.599149 ELLA | ▼ -12.31 % |
08/2024 | 1.838484 ELLA | ▼ -75.81 % |
09/2024 | 1.28074 ELLA | ▼ -30.34 % |
10/2024 | 3.574322 ELLA | ▲ 179.08 % |
11/2024 | 1.578186 ELLA | ▼ -55.85 % |
12/2024 | 1.208637 ELLA | ▼ -23.42 % |
rufiyaa Maldives/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.910033 ELLA |
Tối đa | 15.8805 ELLA |
Bình quân gia quyền | 11.4974 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.910033 ELLA |
Tối đa | 34.1046 ELLA |
Bình quân gia quyền | 17.9492 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.910033 ELLA |
Tối đa | 101.08 ELLA |
Bình quân gia quyền | 45.8284 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: