Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/EVX
Lịch sử thay đổi trong MVR/EVX tỷ giá
MVR/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 MVR = 5.500144 EVX
▲ 12.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -7.23% (5.928531 EVX — 5.500144 EVX)
Thay đổi trong MVR/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -14.99% (6.47011 EVX — 5.500144 EVX)
Thay đổi trong MVR/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -14.99% (6.47011 EVX — 5.500144 EVX)
Thay đổi trong MVR/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1130.95% (0.4468203 EVX — 5.500144 EVX)
rufiyaa Maldives/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 5.20228 EVX | ▼ -5.42 % |
11/05 | 5.286829 EVX | ▲ 1.63 % |
12/05 | 5.434519 EVX | ▲ 2.79 % |
13/05 | 5.177428 EVX | ▼ -4.73 % |
14/05 | 5.224886 EVX | ▲ 0.92 % |
15/05 | 5.334598 EVX | ▲ 2.1 % |
16/05 | 5.337608 EVX | ▲ 0.06 % |
17/05 | 5.398179 EVX | ▲ 1.13 % |
18/05 | 5.67805 EVX | ▲ 5.18 % |
19/05 | 5.816469 EVX | ▲ 2.44 % |
20/05 | 5.873507 EVX | ▲ 0.98 % |
21/05 | 5.846077 EVX | ▼ -0.47 % |
22/05 | 5.864216 EVX | ▲ 0.31 % |
23/05 | 5.765462 EVX | ▼ -1.68 % |
24/05 | 5.633398 EVX | ▼ -2.29 % |
25/05 | 5.528414 EVX | ▼ -1.86 % |
26/05 | 5.441209 EVX | ▼ -1.58 % |
27/05 | 4.870201 EVX | ▼ -10.49 % |
28/05 | 4.811255 EVX | ▼ -1.21 % |
29/05 | 4.565177 EVX | ▼ -5.11 % |
30/05 | 4.518222 EVX | ▼ -1.03 % |
31/05 | 4.36822 EVX | ▼ -3.32 % |
01/06 | 3.997084 EVX | ▼ -8.5 % |
02/06 | 4.544608 EVX | ▲ 13.7 % |
03/06 | 4.445997 EVX | ▼ -2.17 % |
04/06 | 5.087978 EVX | ▲ 14.44 % |
05/06 | 6.424599 EVX | ▲ 26.27 % |
06/06 | 6.21732 EVX | ▼ -3.23 % |
07/06 | 4.804728 EVX | ▼ -22.72 % |
08/06 | 4.499687 EVX | ▼ -6.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5.34061 EVX | ▼ -2.9 % |
20/05 — 26/05 | 5.41902 EVX | ▲ 1.47 % |
27/05 — 02/06 | 5.176645 EVX | ▼ -4.47 % |
03/06 — 09/06 | 5.846184 EVX | ▲ 12.93 % |
10/06 — 16/06 | 4.796763 EVX | ▼ -17.95 % |
17/06 — 23/06 | 6.555277 EVX | ▲ 36.66 % |
24/06 — 30/06 | 4.060876 EVX | ▼ -38.05 % |
01/07 — 07/07 | 4.124956 EVX | ▲ 1.58 % |
08/07 — 14/07 | 3.967029 EVX | ▼ -3.83 % |
15/07 — 21/07 | 4.813857 EVX | ▲ 21.35 % |
22/07 — 28/07 | 16.1206 EVX | ▲ 234.88 % |
29/07 — 04/08 | 371.5 EVX | ▲ 2204.49 % |
rufiyaa Maldives/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.360124 EVX | ▼ -2.55 % |
07/2024 | 11.7939 EVX | ▲ 120.03 % |
08/2024 | 19.8905 EVX | ▲ 68.65 % |
09/2024 | 18.1063 EVX | ▼ -8.97 % |
10/2024 | 11.7832 EVX | ▼ -34.92 % |
11/2024 | 10.2442 EVX | ▼ -13.06 % |
12/2024 | 9.65465 EVX | ▼ -5.76 % |
01/2025 | 9.299026 EVX | ▼ -3.68 % |
02/2025 | 525.08 EVX | ▲ 5546.66 % |
03/2025 | 497.78 EVX | ▼ -5.2 % |
04/2025 | 436.11 EVX | ▼ -12.39 % |
05/2025 | 391.68 EVX | ▼ -10.19 % |
rufiyaa Maldives/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.135369 EVX |
Tối đa | 6.519011 EVX |
Bình quân gia quyền | 5.829367 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.135369 EVX |
Tối đa | 6.519011 EVX |
Bình quân gia quyền | 5.979675 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.135369 EVX |
Tối đa | 6.519011 EVX |
Bình quân gia quyền | 5.979675 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: