Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại GridCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/GRC
Lịch sử thay đổi trong MVR/GRC tỷ giá
MVR/GRC tỷ giá
07 20, 2023
1 MVR = 6.423296 GRC
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/GridCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong GridCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/GRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/GRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/GridCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/GRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 14.85% (5.592597 GRC — 6.423296 GRC)
Thay đổi trong MVR/GRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 62.37% (3.955872 GRC — 6.423296 GRC)
Thay đổi trong MVR/GRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -56.34% (14.7119 GRC — 6.423296 GRC)
Thay đổi trong MVR/GRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -18.54% (7.88513 GRC — 6.423296 GRC)
rufiyaa Maldives/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/GridCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 6.319253 GRC | ▼ -1.62 % |
17/05 | 6.372127 GRC | ▲ 0.84 % |
18/05 | 6.486391 GRC | ▲ 1.79 % |
19/05 | 6.410322 GRC | ▼ -1.17 % |
20/05 | 6.586251 GRC | ▲ 2.74 % |
21/05 | 6.484793 GRC | ▼ -1.54 % |
22/05 | 6.799878 GRC | ▲ 4.86 % |
23/05 | 6.66294 GRC | ▼ -2.01 % |
24/05 | 6.645458 GRC | ▼ -0.26 % |
25/05 | 6.523165 GRC | ▼ -1.84 % |
26/05 | 6.705766 GRC | ▲ 2.8 % |
27/05 | 6.806926 GRC | ▲ 1.51 % |
28/05 | 6.605367 GRC | ▼ -2.96 % |
29/05 | 6.640705 GRC | ▲ 0.53 % |
30/05 | 6.638238 GRC | ▼ -0.04 % |
31/05 | 6.682134 GRC | ▲ 0.66 % |
01/06 | 7.330702 GRC | ▲ 9.71 % |
02/06 | 6.971986 GRC | ▼ -4.89 % |
03/06 | 6.889502 GRC | ▼ -1.18 % |
04/06 | 6.859177 GRC | ▼ -0.44 % |
05/06 | 6.838082 GRC | ▼ -0.31 % |
06/06 | 6.5671 GRC | ▼ -3.96 % |
07/06 | 6.720572 GRC | ▲ 2.34 % |
08/06 | 6.823682 GRC | ▲ 1.53 % |
09/06 | 7.373915 GRC | ▲ 8.06 % |
10/06 | 7.230276 GRC | ▼ -1.95 % |
11/06 | 7.153364 GRC | ▼ -1.06 % |
12/06 | 7.107036 GRC | ▼ -0.65 % |
13/06 | 7.306119 GRC | ▲ 2.8 % |
14/06 | 7.298976 GRC | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/GridCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/GridCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.625598 GRC | ▲ 3.15 % |
27/05 — 02/06 | 8.196167 GRC | ▲ 23.7 % |
03/06 — 09/06 | 8.368777 GRC | ▲ 2.11 % |
10/06 — 16/06 | 8.01411 GRC | ▼ -4.24 % |
17/06 — 23/06 | 9.653487 GRC | ▲ 20.46 % |
24/06 — 30/06 | 9.568019 GRC | ▼ -0.89 % |
01/07 — 07/07 | 8.959101 GRC | ▼ -6.36 % |
08/07 — 14/07 | 9.071779 GRC | ▲ 1.26 % |
15/07 — 21/07 | 9.107167 GRC | ▲ 0.39 % |
22/07 — 28/07 | 9.551358 GRC | ▲ 4.88 % |
29/07 — 04/08 | 9.81958 GRC | ▲ 2.81 % |
05/08 — 11/08 | 10.0439 GRC | ▲ 2.28 % |
rufiyaa Maldives/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.322488 GRC | ▼ -1.57 % |
07/2024 | 5.90541 GRC | ▼ -6.6 % |
08/2024 | 7.441003 GRC | ▲ 26 % |
09/2024 | 9.996741 GRC | ▲ 34.35 % |
10/2024 | 7.512386 GRC | ▼ -24.85 % |
11/2024 | 6.43906 GRC | ▼ -14.29 % |
12/2024 | 7.081905 GRC | ▲ 9.98 % |
01/2025 | 2.283378 GRC | ▼ -67.76 % |
02/2025 | 3.018326 GRC | ▲ 32.19 % |
03/2025 | 3.877068 GRC | ▲ 28.45 % |
04/2025 | 4.155845 GRC | ▲ 7.19 % |
05/2025 | 4.616805 GRC | ▲ 11.09 % |
rufiyaa Maldives/GridCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.592597 GRC |
Tối đa | 6.388906 GRC |
Bình quân gia quyền | 5.974718 GRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.940487 GRC |
Tối đa | 6.388906 GRC |
Bình quân gia quyền | 5.370637 GRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.943608 GRC |
Tối đa | 14.6388 GRC |
Bình quân gia quyền | 7.687433 GRC |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/GRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: