Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/LBC
Lịch sử thay đổi trong MVR/LBC tỷ giá
MVR/LBC tỷ giá
05 15, 2024
1 MVR = 19.6086 LBC
▲ 1.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 2.17% (19.1923 LBC — 19.6086 LBC)
Thay đổi trong MVR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 11.22% (17.6311 LBC — 19.6086 LBC)
Thay đổi trong MVR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 240.3% (5.762244 LBC — 19.6086 LBC)
Thay đổi trong MVR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 219.5% (6.137268 LBC — 19.6086 LBC)
rufiyaa Maldives/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 19.7682 LBC | ▲ 0.81 % |
18/05 | 20.7552 LBC | ▲ 4.99 % |
19/05 | 21.3008 LBC | ▲ 2.63 % |
20/05 | 19.8448 LBC | ▼ -6.84 % |
21/05 | 19.0799 LBC | ▼ -3.85 % |
22/05 | 20.0391 LBC | ▲ 5.03 % |
23/05 | 20.1659 LBC | ▲ 0.63 % |
24/05 | 20.1938 LBC | ▲ 0.14 % |
25/05 | 20.2071 LBC | ▲ 0.07 % |
26/05 | 20.1732 LBC | ▼ -0.17 % |
27/05 | 20.1367 LBC | ▼ -0.18 % |
28/05 | 19.1222 LBC | ▼ -5.04 % |
29/05 | 18.7344 LBC | ▼ -2.03 % |
30/05 | 18.6109 LBC | ▼ -0.66 % |
31/05 | 18.7106 LBC | ▲ 0.54 % |
01/06 | 20.2322 LBC | ▲ 8.13 % |
02/06 | 21.5062 LBC | ▲ 6.3 % |
03/06 | 20.954 LBC | ▼ -2.57 % |
04/06 | 20.3436 LBC | ▼ -2.91 % |
05/06 | 20.6746 LBC | ▲ 1.63 % |
06/06 | 20.6519 LBC | ▼ -0.11 % |
07/06 | 20.5329 LBC | ▼ -0.58 % |
08/06 | 20.5411 LBC | ▲ 0.04 % |
09/06 | 20.466 LBC | ▼ -0.37 % |
10/06 | 20.4883 LBC | ▲ 0.11 % |
11/06 | 20.3598 LBC | ▼ -0.63 % |
12/06 | 20.4376 LBC | ▲ 0.38 % |
13/06 | 17.9798 LBC | ▼ -12.03 % |
14/06 | 17.3958 LBC | ▼ -3.25 % |
15/06 | 17.9335 LBC | ▲ 3.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.3924 LBC | ▼ -1.1 % |
27/05 — 02/06 | 21.2042 LBC | ▲ 9.34 % |
03/06 — 09/06 | 21.1874 LBC | ▼ -0.08 % |
10/06 — 16/06 | 11.1631 LBC | ▼ -47.31 % |
17/06 — 23/06 | 12.0218 LBC | ▲ 7.69 % |
24/06 — 30/06 | 14.6721 LBC | ▲ 22.05 % |
01/07 — 07/07 | 27.1549 LBC | ▲ 85.08 % |
08/07 — 14/07 | 28.3933 LBC | ▲ 4.56 % |
15/07 — 21/07 | 25.7609 LBC | ▼ -9.27 % |
22/07 — 28/07 | 28.9587 LBC | ▲ 12.41 % |
29/07 — 04/08 | 25.0294 LBC | ▼ -13.57 % |
05/08 — 11/08 | 24.9858 LBC | ▼ -0.17 % |
rufiyaa Maldives/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.246 LBC | ▼ -6.95 % |
07/2024 | 19.5616 LBC | ▲ 7.21 % |
08/2024 | 19.7842 LBC | ▲ 1.14 % |
09/2024 | 11.4129 LBC | ▼ -42.31 % |
10/2024 | 30.225 LBC | ▲ 164.83 % |
11/2024 | 83.2738 LBC | ▲ 175.51 % |
12/2024 | 49.7231 LBC | ▼ -40.29 % |
01/2025 | 55.9809 LBC | ▲ 12.59 % |
02/2025 | 39.8506 LBC | ▼ -28.81 % |
03/2025 | 29.6836 LBC | ▼ -25.51 % |
04/2025 | 64.4117 LBC | ▲ 116.99 % |
05/2025 | 57.1341 LBC | ▼ -11.3 % |
rufiyaa Maldives/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.3077 LBC |
Tối đa | 22.3322 LBC |
Bình quân gia quyền | 20.5882 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.736273 LBC |
Tối đa | 22.3322 LBC |
Bình quân gia quyền | 15.9198 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.372054 LBC |
Tối đa | 31.5302 LBC |
Bình quân gia quyền | 11.9638 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: