Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/NPXS
Lịch sử thay đổi trong MVR/NPXS tỷ giá
MVR/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 MVR = 17.4047 NPXS
▲ 5.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.57% (9.038352 NPXS — 17.4047 NPXS)
Thay đổi trong MVR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.81% (170.84 NPXS — 17.4047 NPXS)
Thay đổi trong MVR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.09% (597.24 NPXS — 17.4047 NPXS)
Thay đổi trong MVR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.98% (577.04 NPXS — 17.4047 NPXS)
rufiyaa Maldives/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 17.371 NPXS | ▼ -0.19 % |
30/06 | 19.0368 NPXS | ▲ 9.59 % |
01/07 | 16.7946 NPXS | ▼ -11.78 % |
02/07 | 15.196 NPXS | ▼ -9.52 % |
03/07 | 14.6496 NPXS | ▼ -3.6 % |
04/07 | 15.1097 NPXS | ▲ 3.14 % |
05/07 | 15.9432 NPXS | ▲ 5.52 % |
06/07 | 16.247 NPXS | ▲ 1.91 % |
07/07 | 16.2286 NPXS | ▼ -0.11 % |
08/07 | 15.5538 NPXS | ▼ -4.16 % |
09/07 | 16.0531 NPXS | ▲ 3.21 % |
10/07 | 17.0589 NPXS | ▲ 6.27 % |
11/07 | 17.2871 NPXS | ▲ 1.34 % |
12/07 | 17.018 NPXS | ▼ -1.56 % |
13/07 | 17.2661 NPXS | ▲ 1.46 % |
14/07 | 16.0016 NPXS | ▼ -7.32 % |
15/07 | 16.7643 NPXS | ▲ 4.77 % |
16/07 | 17.2737 NPXS | ▲ 3.04 % |
17/07 | 17.8218 NPXS | ▲ 3.17 % |
18/07 | 23.6069 NPXS | ▲ 32.46 % |
19/07 | 26.0094 NPXS | ▲ 10.18 % |
20/07 | 26.0982 NPXS | ▲ 0.34 % |
21/07 | 27.5367 NPXS | ▲ 5.51 % |
22/07 | 28.8649 NPXS | ▲ 4.82 % |
23/07 | 28.4973 NPXS | ▼ -1.27 % |
24/07 | 28.653 NPXS | ▲ 0.55 % |
25/07 | 27.2975 NPXS | ▼ -4.73 % |
26/07 | 28.6049 NPXS | ▲ 4.79 % |
27/07 | 31.5647 NPXS | ▲ 10.35 % |
28/07 | 32.7825 NPXS | ▲ 3.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 14.2915 NPXS | ▼ -17.89 % |
08/07 — 14/07 | 8.405929 NPXS | ▼ -41.18 % |
15/07 — 21/07 | 3.158795 NPXS | ▼ -62.42 % |
22/07 — 28/07 | 4.818029 NPXS | ▲ 52.53 % |
29/07 — 04/08 | 4.630267 NPXS | ▼ -3.9 % |
05/08 — 11/08 | 2.401048 NPXS | ▼ -48.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.97024364 NPXS | ▼ -59.59 % |
19/08 — 25/08 | 0.88580393 NPXS | ▼ -8.7 % |
26/08 — 01/09 | 0.94592482 NPXS | ▲ 6.79 % |
02/09 — 08/09 | 1.485168 NPXS | ▲ 57.01 % |
09/09 — 15/09 | 1.830601 NPXS | ▲ 23.26 % |
16/09 — 22/09 | 1.906432 NPXS | ▲ 4.14 % |
rufiyaa Maldives/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 17.352 NPXS | ▼ -0.3 % |
08/2024 | 15.7731 NPXS | ▼ -9.1 % |
09/2024 | 12.8252 NPXS | ▼ -18.69 % |
10/2024 | 16.2663 NPXS | ▲ 26.83 % |
11/2024 | 17.635 NPXS | ▲ 8.41 % |
12/2024 | 15.9496 NPXS | ▼ -9.56 % |
01/2025 | 13.0196 NPXS | ▼ -18.37 % |
02/2025 | 14.2482 NPXS | ▲ 9.44 % |
03/2025 | 4.966433 NPXS | ▼ -65.14 % |
04/2025 | 2.076591 NPXS | ▼ -58.19 % |
05/2025 | 0.12918998 NPXS | ▼ -93.78 % |
06/2025 | 0.21952881 NPXS | ▲ 69.93 % |
rufiyaa Maldives/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.907543 NPXS |
Tối đa | 16.5556 NPXS |
Bình quân gia quyền | 10.762 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.907543 NPXS |
Tối đa | 195.01 NPXS |
Bình quân gia quyền | 52.4456 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.907543 NPXS |
Tối đa | 561.51 NPXS |
Bình quân gia quyền | 303.73 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: