Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/QLC
Lịch sử thay đổi trong MVR/QLC tỷ giá
MVR/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 MVR = 10.8827 QLC
▲ 3.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1233.18% (0.81629464 QLC — 10.8827 QLC)
Thay đổi trong MVR/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 803.09% (1.205057 QLC — 10.8827 QLC)
Thay đổi trong MVR/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 113.53% (5.096486 QLC — 10.8827 QLC)
Thay đổi trong MVR/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 44.3% (7.541607 QLC — 10.8827 QLC)
rufiyaa Maldives/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 10.6407 QLC | ▼ -2.22 % |
17/05 | 10.5239 QLC | ▼ -1.1 % |
18/05 | 10.3017 QLC | ▼ -2.11 % |
19/05 | 10.2125 QLC | ▼ -0.87 % |
20/05 | 11.0133 QLC | ▲ 7.84 % |
21/05 | 11.5526 QLC | ▲ 4.9 % |
22/05 | 11.7302 QLC | ▲ 1.54 % |
23/05 | 12.0852 QLC | ▲ 3.03 % |
24/05 | 12.0561 QLC | ▼ -0.24 % |
25/05 | 26.1587 QLC | ▲ 116.97 % |
26/05 | 53.6718 QLC | ▲ 105.18 % |
27/05 | 78.0587 QLC | ▲ 45.44 % |
28/05 | 114.91 QLC | ▲ 47.22 % |
29/05 | 68.122 QLC | ▼ -40.72 % |
30/05 | 69.7386 QLC | ▲ 2.37 % |
31/05 | 90.6078 QLC | ▲ 29.93 % |
01/06 | 119.89 QLC | ▲ 32.32 % |
02/06 | 144.24 QLC | ▲ 20.31 % |
03/06 | 171.44 QLC | ▲ 18.86 % |
04/06 | 185.74 QLC | ▲ 8.34 % |
05/06 | 193.53 QLC | ▲ 4.19 % |
06/06 | 176.72 QLC | ▼ -8.69 % |
07/06 | 207.07 QLC | ▲ 17.17 % |
08/06 | 264.38 QLC | ▲ 27.68 % |
09/06 | 293.31 QLC | ▲ 10.94 % |
10/06 | 320.23 QLC | ▲ 9.18 % |
11/06 | 322.09 QLC | ▲ 0.58 % |
12/06 | 169.52 QLC | ▼ -47.37 % |
13/06 | 137.31 QLC | ▼ -19 % |
14/06 | 137.7 QLC | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.2434 QLC | ▲ 3.31 % |
27/05 — 02/06 | 10.0574 QLC | ▼ -10.55 % |
03/06 — 09/06 | 10.2556 QLC | ▲ 1.97 % |
10/06 — 16/06 | 13.1073 QLC | ▲ 27.81 % |
17/06 — 23/06 | 12.0944 QLC | ▼ -7.73 % |
24/06 — 30/06 | 12.3469 QLC | ▲ 2.09 % |
01/07 — 07/07 | 9.675072 QLC | ▼ -21.64 % |
08/07 — 14/07 | 10.5013 QLC | ▲ 8.54 % |
15/07 — 21/07 | 11.6319 QLC | ▲ 10.77 % |
22/07 — 28/07 | 69.7211 QLC | ▲ 499.39 % |
29/07 — 04/08 | 140.59 QLC | ▲ 101.65 % |
05/08 — 11/08 | 91.3977 QLC | ▼ -34.99 % |
rufiyaa Maldives/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.0498 QLC | ▲ 29.1 % |
07/2024 | 21.3231 QLC | ▲ 51.77 % |
08/2024 | 9.370295 QLC | ▼ -56.06 % |
09/2024 | 6.060905 QLC | ▼ -35.32 % |
10/2024 | 3.515534 QLC | ▼ -42 % |
11/2024 | 4.812751 QLC | ▲ 36.9 % |
12/2024 | 1.313556 QLC | ▼ -72.71 % |
01/2025 | 2.634234 QLC | ▲ 100.54 % |
02/2025 | 1.20395 QLC | ▼ -54.3 % |
03/2025 | 0.8164679 QLC | ▼ -32.18 % |
04/2025 | 0.83663596 QLC | ▲ 2.47 % |
05/2025 | 10.3173 QLC | ▲ 1133.19 % |
rufiyaa Maldives/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.78432634 QLC |
Tối đa | 22.3021 QLC |
Bình quân gia quyền | 8.929174 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.68839913 QLC |
Tối đa | 22.3021 QLC |
Bình quân gia quyền | 3.56041 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.68839913 QLC |
Tối đa | 22.3021 QLC |
Bình quân gia quyền | 4.2257 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: