Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/REN

Lịch sử thay đổi trong MVR/REN tỷ giá

MVR/REN tỷ giá

05 16, 2024
1 MVR = 1.094926 REN
▼ -1.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MVR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.06% (1.072793 REN — 1.094926 REN)

Thay đổi trong MVR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.47% (0.97356496 REN — 1.094926 REN)

Thay đổi trong MVR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 36.38% (0.80286542 REN — 1.094926 REN)

Thay đổi trong MVR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -7.7% (1.186293 REN — 1.094926 REN)

rufiyaa Maldives/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

rufiyaa Maldives/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 1.110626 REN ▲ 1.43 %
18/05 1.101499 REN ▼ -0.82 %
19/05 1.082833 REN ▼ -1.69 %
20/05 1.023072 REN ▼ -5.52 %
21/05 1.004999 REN ▼ -1.77 %
22/05 0.99494059 REN ▼ -1 %
23/05 0.9727679 REN ▼ -2.23 %
24/05 0.95653649 REN ▼ -1.67 %
25/05 0.99457765 REN ▲ 3.98 %
26/05 1.015429 REN ▲ 2.1 %
27/05 1.040563 REN ▲ 2.48 %
28/05 1.039315 REN ▼ -0.12 %
29/05 1.076792 REN ▲ 3.61 %
30/05 1.111155 REN ▲ 3.19 %
31/05 1.144788 REN ▲ 3.03 %
01/06 1.142478 REN ▼ -0.2 %
02/06 1.081862 REN ▼ -5.31 %
03/06 1.049827 REN ▼ -2.96 %
04/06 1.049389 REN ▼ -0.04 %
05/06 1.034609 REN ▼ -1.41 %
06/06 1.055175 REN ▲ 1.99 %
07/06 1.078963 REN ▲ 2.25 %
08/06 1.065503 REN ▼ -1.25 %
09/06 1.062419 REN ▼ -0.29 %
10/06 1.117236 REN ▲ 5.16 %
11/06 1.155207 REN ▲ 3.4 %
12/06 1.181683 REN ▲ 2.29 %
13/06 1.17892 REN ▼ -0.23 %
14/06 1.145745 REN ▼ -2.81 %
15/06 1.0989 REN ▼ -4.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rufiyaa Maldives/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.090341 REN ▼ -0.42 %
27/05 — 02/06 1.047054 REN ▼ -3.97 %
03/06 — 09/06 1.112098 REN ▲ 6.21 %
10/06 — 16/06 1.009562 REN ▼ -9.22 %
17/06 — 23/06 0.96974509 REN ▼ -3.94 %
24/06 — 30/06 1.007376 REN ▲ 3.88 %
01/07 — 07/07 1.673372 REN ▲ 66.11 %
08/07 — 14/07 1.575702 REN ▼ -5.84 %
15/07 — 21/07 1.735109 REN ▲ 10.12 %
22/07 — 28/07 1.684917 REN ▼ -2.89 %
29/07 — 04/08 1.999094 REN ▲ 18.65 %
05/08 — 11/08 1.860088 REN ▼ -6.95 %

rufiyaa Maldives/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.058064 REN ▼ -3.37 %
07/2024 1.12235 REN ▲ 6.08 %
08/2024 1.367252 REN ▲ 21.82 %
09/2024 1.28866 REN ▼ -5.75 %
10/2024 1.283665 REN ▼ -0.39 %
11/2024 1.011763 REN ▼ -21.18 %
12/2024 0.8830562 REN ▼ -12.72 %
01/2025 1.179735 REN ▲ 33.6 %
02/2025 0.60023594 REN ▼ -49.12 %
03/2025 0.49281065 REN ▼ -17.9 %
04/2025 0.89177064 REN ▲ 80.96 %
05/2025 0.84707728 REN ▼ -5.01 %

rufiyaa Maldives/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.96597137 REN
Tối đa 1.175873 REN
Bình quân gia quyền 1.072722 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.59448508 REN
Tối đa 1.175873 REN
Bình quân gia quyền 0.86522946 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.59448508 REN
Tối đa 1.561185 REN
Bình quân gia quyền 1.081645 REN

Chia sẻ một liên kết đến MVR/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu