Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/TAU
Lịch sử thay đổi trong MVR/TAU tỷ giá
MVR/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 MVR = 12.8179 TAU
▼ -0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (11.5942 TAU — 12.8179 TAU)
Thay đổi trong MVR/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.44% (4.44385 TAU — 12.8179 TAU)
Thay đổi trong MVR/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 414.68% (2.490464 TAU — 12.8179 TAU)
Thay đổi trong MVR/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 137.56% (5.395546 TAU — 12.8179 TAU)
rufiyaa Maldives/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 13.2359 TAU | ▲ 3.26 % |
11/05 | 12.4736 TAU | ▼ -5.76 % |
12/05 | 11.5562 TAU | ▼ -7.35 % |
13/05 | 11.8414 TAU | ▲ 2.47 % |
14/05 | 12.6035 TAU | ▲ 6.44 % |
15/05 | 12.7318 TAU | ▲ 1.02 % |
16/05 | 12.6326 TAU | ▼ -0.78 % |
17/05 | 13.3601 TAU | ▲ 5.76 % |
18/05 | 14.0566 TAU | ▲ 5.21 % |
19/05 | 14.6089 TAU | ▲ 3.93 % |
20/05 | 15.3067 TAU | ▲ 4.78 % |
21/05 | 14.3154 TAU | ▼ -6.48 % |
22/05 | 14.4014 TAU | ▲ 0.6 % |
23/05 | 14.1713 TAU | ▼ -1.6 % |
24/05 | 12.1318 TAU | ▼ -14.39 % |
25/05 | 10.5571 TAU | ▼ -12.98 % |
26/05 | 10.8194 TAU | ▲ 2.48 % |
27/05 | 10.8156 TAU | ▼ -0.04 % |
28/05 | 12.106 TAU | ▲ 11.93 % |
29/05 | 12.8624 TAU | ▲ 6.25 % |
30/05 | 12.7272 TAU | ▼ -1.05 % |
31/05 | 12.8474 TAU | ▲ 0.94 % |
01/06 | 13.3579 TAU | ▲ 3.97 % |
02/06 | 13.6693 TAU | ▲ 2.33 % |
03/06 | 13.7921 TAU | ▲ 0.9 % |
04/06 | 14.1283 TAU | ▲ 2.44 % |
05/06 | 14.6637 TAU | ▲ 3.79 % |
06/06 | 14.0693 TAU | ▼ -4.05 % |
07/06 | 13.965 TAU | ▼ -0.74 % |
08/06 | 13.9187 TAU | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13.1402 TAU | ▲ 2.51 % |
20/05 — 26/05 | 15.0955 TAU | ▲ 14.88 % |
27/05 — 02/06 | 14.2346 TAU | ▼ -5.7 % |
03/06 — 09/06 | 18.7307 TAU | ▲ 31.59 % |
10/06 — 16/06 | 18.9763 TAU | ▲ 1.31 % |
17/06 — 23/06 | 26.5841 TAU | ▲ 40.09 % |
24/06 — 30/06 | 25.8644 TAU | ▼ -2.71 % |
01/07 — 07/07 | 22.3056 TAU | ▼ -13.76 % |
08/07 — 14/07 | 26.0126 TAU | ▲ 16.62 % |
15/07 — 21/07 | 19.831 TAU | ▼ -23.76 % |
22/07 — 28/07 | 25.8374 TAU | ▲ 30.29 % |
29/07 — 04/08 | 27.3485 TAU | ▲ 5.85 % |
rufiyaa Maldives/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.6375 TAU | ▼ -9.21 % |
07/2024 | 10.2791 TAU | ▼ -11.67 % |
08/2024 | 13.1445 TAU | ▲ 27.87 % |
09/2024 | 12.2629 TAU | ▼ -6.71 % |
10/2024 | 11.9012 TAU | ▼ -2.95 % |
11/2024 | 18.8807 TAU | ▲ 58.64 % |
12/2024 | 14.0632 TAU | ▼ -25.52 % |
01/2025 | 11.2572 TAU | ▼ -19.95 % |
02/2025 | 24.4491 TAU | ▲ 117.18 % |
03/2025 | 38.187 TAU | ▲ 56.19 % |
04/2025 | 32.5744 TAU | ▼ -14.7 % |
05/2025 | 42.6338 TAU | ▲ 30.88 % |
rufiyaa Maldives/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0303 TAU |
Tối đa | 13.697 TAU |
Bình quân gia quyền | 12.0576 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.539573 TAU |
Tối đa | 13.697 TAU |
Bình quân gia quyền | 9.923134 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.901798 TAU |
Tối đa | 13.697 TAU |
Bình quân gia quyền | 5.078787 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: