Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/VEF
Lịch sử thay đổi trong MVR/VEF tỷ giá
MVR/VEF tỷ giá
05 15, 2024
1 MVR = 255,156 VEF
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.45% (249,066 VEF — 255,156 VEF)
Thay đổi trong MVR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.75% (253,252 VEF — 255,156 VEF)
Thay đổi trong MVR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.76% (179,989 VEF — 255,156 VEF)
Thay đổi trong MVR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35931460.29% (0.71 VEF — 255,156 VEF)
rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 254,629 VEF | ▼ -0.21 % |
18/05 | 255,069 VEF | ▲ 0.17 % |
19/05 | 255,633 VEF | ▲ 0.22 % |
20/05 | 255,258 VEF | ▼ -0.15 % |
21/05 | 255,870 VEF | ▲ 0.24 % |
22/05 | 255,781 VEF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 255,470 VEF | ▼ -0.12 % |
24/05 | 255,831 VEF | ▲ 0.14 % |
25/05 | 256,451 VEF | ▲ 0.24 % |
26/05 | 257,104 VEF | ▲ 0.25 % |
27/05 | 256,893 VEF | ▼ -0.08 % |
28/05 | 256,548 VEF | ▼ -0.13 % |
29/05 | 256,498 VEF | ▼ -0.02 % |
30/05 | 256,885 VEF | ▲ 0.15 % |
31/05 | 256,210 VEF | ▼ -0.26 % |
01/06 | 260,657 VEF | ▲ 1.74 % |
02/06 | 273,697 VEF | ▲ 5 % |
03/06 | 266,642 VEF | ▼ -2.58 % |
04/06 | 263,740 VEF | ▼ -1.09 % |
05/06 | 263,671 VEF | ▼ -0.03 % |
06/06 | 261,989 VEF | ▼ -0.64 % |
07/06 | 260,162 VEF | ▼ -0.7 % |
08/06 | 259,609 VEF | ▼ -0.21 % |
09/06 | 260,205 VEF | ▲ 0.23 % |
10/06 | 260,731 VEF | ▲ 0.2 % |
11/06 | 260,865 VEF | ▲ 0.05 % |
12/06 | 260,662 VEF | ▼ -0.08 % |
13/06 | 260,853 VEF | ▲ 0.07 % |
14/06 | 261,194 VEF | ▲ 0.13 % |
15/06 | 261,706 VEF | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 255,306 VEF | ▲ 0.06 % |
27/05 — 02/06 | 257,273 VEF | ▲ 0.77 % |
03/06 — 09/06 | 256,786 VEF | ▼ -0.19 % |
10/06 — 16/06 | 254,572 VEF | ▼ -0.86 % |
17/06 — 23/06 | 252,765 VEF | ▼ -0.71 % |
24/06 — 30/06 | 255,351 VEF | ▲ 1.02 % |
01/07 — 07/07 | 250,235 VEF | ▼ -2 % |
08/07 — 14/07 | 250,363 VEF | ▲ 0.05 % |
15/07 — 21/07 | 252,267 VEF | ▲ 0.76 % |
22/07 — 28/07 | 256,075 VEF | ▲ 1.51 % |
29/07 — 04/08 | 254,339 VEF | ▼ -0.68 % |
05/08 — 11/08 | 255,169 VEF | ▲ 0.33 % |
rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 256,510 VEF | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 270,268 VEF | ▲ 5.36 % |
08/2024 | 287,646 VEF | ▲ 6.43 % |
09/2024 | 299,409 VEF | ▲ 4.09 % |
10/2024 | 305,682 VEF | ▲ 2.09 % |
11/2024 | 321,007 VEF | ▲ 5.01 % |
12/2024 | 326,522 VEF | ▲ 1.72 % |
01/2025 | 322,647 VEF | ▼ -1.19 % |
02/2025 | 321,536 VEF | ▼ -0.34 % |
03/2025 | 319,951 VEF | ▼ -0.49 % |
04/2025 | 322,471 VEF | ▲ 0.79 % |
05/2025 | 321,556 VEF | ▼ -0.28 % |
rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 249,255 VEF |
Tối đa | 271,580 VEF |
Bình quân gia quyền | 252,477 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 249,255 VEF |
Tối đa | 271,580 VEF |
Bình quân gia quyền | 253,533 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 179,927 VEF |
Tối đa | 271,580 VEF |
Bình quân gia quyền | 235,117 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: