Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/WGR
Lịch sử thay đổi trong MVR/WGR tỷ giá
MVR/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 MVR = 21.5989 WGR
▼ -0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 5.46% (20.4811 WGR — 21.5989 WGR)
Thay đổi trong MVR/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 48.63% (14.5319 WGR — 21.5989 WGR)
Thay đổi trong MVR/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 148.43% (8.694249 WGR — 21.5989 WGR)
Thay đổi trong MVR/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 500.84% (3.594761 WGR — 21.5989 WGR)
rufiyaa Maldives/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 21.4925 WGR | ▼ -0.49 % |
16/05 | 21.7924 WGR | ▲ 1.4 % |
17/05 | 21.9641 WGR | ▲ 0.79 % |
18/05 | 21.401 WGR | ▼ -2.56 % |
19/05 | 21.9345 WGR | ▲ 2.49 % |
20/05 | 23.163 WGR | ▲ 5.6 % |
21/05 | 23.6077 WGR | ▲ 1.92 % |
22/05 | 23.8021 WGR | ▲ 0.82 % |
23/05 | 23.6477 WGR | ▼ -0.65 % |
24/05 | 23.7445 WGR | ▲ 0.41 % |
25/05 | 23.8951 WGR | ▲ 0.63 % |
26/05 | 23.8867 WGR | ▼ -0.04 % |
27/05 | 24.0943 WGR | ▲ 0.87 % |
28/05 | 24.3485 WGR | ▲ 1.06 % |
29/05 | 24.5981 WGR | ▲ 1.02 % |
30/05 | 25.8445 WGR | ▲ 5.07 % |
31/05 | 25.8597 WGR | ▲ 0.06 % |
01/06 | 25.6489 WGR | ▼ -0.82 % |
02/06 | 25.9133 WGR | ▲ 1.03 % |
03/06 | 27.9987 WGR | ▲ 8.05 % |
04/06 | 27.9357 WGR | ▼ -0.22 % |
05/06 | 27.4371 WGR | ▼ -1.79 % |
06/06 | 30.7245 WGR | ▲ 11.98 % |
07/06 | 30.6348 WGR | ▼ -0.29 % |
08/06 | 31.0243 WGR | ▲ 1.27 % |
09/06 | 31.1605 WGR | ▲ 0.44 % |
10/06 | 31.7262 WGR | ▲ 1.82 % |
11/06 | 32.6187 WGR | ▲ 2.81 % |
12/06 | 33.6486 WGR | ▲ 3.16 % |
13/06 | 33.0127 WGR | ▼ -1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.887 WGR | ▲ 10.59 % |
27/05 — 02/06 | 22.8954 WGR | ▼ -4.15 % |
03/06 — 09/06 | 25.6619 WGR | ▲ 12.08 % |
10/06 — 16/06 | 23.5175 WGR | ▼ -8.36 % |
17/06 — 23/06 | 24.3158 WGR | ▲ 3.39 % |
24/06 — 30/06 | 24.2085 WGR | ▼ -0.44 % |
01/07 — 07/07 | 26.3996 WGR | ▲ 9.05 % |
08/07 — 14/07 | 29.0917 WGR | ▲ 10.2 % |
15/07 — 21/07 | 31.8709 WGR | ▲ 9.55 % |
22/07 — 28/07 | 34.4334 WGR | ▲ 8.04 % |
29/07 — 04/08 | 35.6259 WGR | ▲ 3.46 % |
05/08 — 11/08 | 37.7541 WGR | ▲ 5.97 % |
rufiyaa Maldives/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.7065 WGR | ▼ -13.39 % |
07/2024 | 24.609 WGR | ▲ 31.55 % |
08/2024 | 25.2542 WGR | ▲ 2.62 % |
09/2024 | 23.2624 WGR | ▼ -7.89 % |
10/2024 | 30.6974 WGR | ▲ 31.96 % |
11/2024 | 38.4627 WGR | ▲ 25.3 % |
12/2024 | 24.7688 WGR | ▼ -35.6 % |
01/2025 | 29.4499 WGR | ▲ 18.9 % |
02/2025 | 44.9728 WGR | ▲ 52.71 % |
03/2025 | 44.9299 WGR | ▼ -0.1 % |
04/2025 | 61.1241 WGR | ▲ 36.04 % |
05/2025 | 67.0827 WGR | ▲ 9.75 % |
rufiyaa Maldives/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.4549 WGR |
Tối đa | 21.6952 WGR |
Bình quân gia quyền | 20.918 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5222 WGR |
Tối đa | 21.6952 WGR |
Bình quân gia quyền | 17.1037 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.278277 WGR |
Tối đa | 21.6952 WGR |
Bình quân gia quyền | 11.5905 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: