Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/XRP
Lịch sử thay đổi trong MVR/XRP tỷ giá
MVR/XRP tỷ giá
05 16, 2024
1 MVR = 16.723 XRP
▲ 4.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12702.07% (0.13062722 XRP — 16.723 XRP)
Thay đổi trong MVR/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 14389.57% (0.11541395 XRP — 16.723 XRP)
Thay đổi trong MVR/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11393.92% (0.14549419 XRP — 16.723 XRP)
Thay đổi trong MVR/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 5013.49% (0.32703688 XRP — 16.723 XRP)
rufiyaa Maldives/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 16.4229 XRP | ▼ -1.79 % |
18/05 | 16.2892 XRP | ▼ -0.81 % |
19/05 | 18.5018 XRP | ▲ 13.58 % |
20/05 | 16.4666 XRP | ▼ -11 % |
21/05 | 14.8438 XRP | ▼ -9.86 % |
22/05 | 14.5723 XRP | ▼ -1.83 % |
23/05 | 15.7434 XRP | ▲ 8.04 % |
24/05 | 17.2789 XRP | ▲ 9.75 % |
25/05 | 16.6326 XRP | ▼ -3.74 % |
26/05 | 15.7722 XRP | ▼ -5.17 % |
27/05 | 15.9476 XRP | ▲ 1.11 % |
28/05 | 15.7039 XRP | ▼ -1.53 % |
29/05 | 15.6111 XRP | ▼ -0.59 % |
30/05 | 16.2016 XRP | ▲ 3.78 % |
31/05 | 16.3723 XRP | ▲ 1.05 % |
01/06 | 16.3547 XRP | ▼ -0.11 % |
02/06 | 15.8808 XRP | ▼ -2.9 % |
03/06 | 14.6152 XRP | ▼ -7.97 % |
04/06 | 14.9267 XRP | ▲ 2.13 % |
05/06 | 14.3695 XRP | ▼ -3.73 % |
06/06 | 14.8766 XRP | ▲ 3.53 % |
07/06 | 15.7588 XRP | ▲ 5.93 % |
08/06 | 16.1864 XRP | ▲ 2.71 % |
09/06 | 15.5887 XRP | ▼ -3.69 % |
10/06 | 16.1961 XRP | ▲ 3.9 % |
11/06 | 15.8068 XRP | ▼ -2.4 % |
12/06 | 16.3776 XRP | ▲ 3.61 % |
13/06 | 17.2074 XRP | ▲ 5.07 % |
14/06 | 16.6997 XRP | ▼ -2.95 % |
15/06 | 0.03674896 XRP | ▼ -99.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.220336 XRP | ▼ -50.84 % |
27/05 — 02/06 | 14.2992 XRP | ▲ 73.95 % |
03/06 — 09/06 | 20.1319 XRP | ▲ 40.79 % |
10/06 — 16/06 | 14.9991 XRP | ▼ -25.5 % |
17/06 — 23/06 | 18.3794 XRP | ▲ 22.54 % |
24/06 — 30/06 | 20.0924 XRP | ▲ 9.32 % |
01/07 — 07/07 | 25.4107 XRP | ▲ 26.47 % |
08/07 — 14/07 | 23.4148 XRP | ▼ -7.85 % |
15/07 — 21/07 | 26.7528 XRP | ▲ 14.26 % |
22/07 — 28/07 | 24.2868 XRP | ▼ -9.22 % |
29/07 — 04/08 | 28.7079 XRP | ▲ 18.2 % |
05/08 — 11/08 | -0.19856635 XRP | ▼ -100.69 % |
rufiyaa Maldives/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.7621 XRP | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 12.2856 XRP | ▼ -26.71 % |
08/2024 | 21.3943 XRP | ▲ 74.14 % |
09/2024 | 16.8967 XRP | ▼ -21.02 % |
10/2024 | 51.664 XRP | ▲ 205.76 % |
11/2024 | 108.49 XRP | ▲ 109.99 % |
12/2024 | 816.87 XRP | ▲ 652.96 % |
01/2025 | 1,223 XRP | ▲ 49.71 % |
02/2025 | -405.44201556 XRP | ▼ -133.15 % |
03/2025 | -22,283.85688501 XRP | ▲ 5396.19 % |
04/2025 | -32,291.09186663 XRP | ▲ 44.91 % |
05/2025 | 9,119 XRP | ▼ -128.24 % |
rufiyaa Maldives/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.9472 XRP |
Tối đa | 0.13392125 XRP |
Bình quân gia quyền | 7.935687 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11012905 XRP |
Tối đa | 0.13392125 XRP |
Bình quân gia quyền | 5.463345 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08201162 XRP |
Tối đa | 0.14343634 XRP |
Bình quân gia quyền | 3.160926 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: