Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/DLT
Lịch sử thay đổi trong MWK/DLT tỷ giá
MWK/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 MWK = 1.177944 DLT
▲ 0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MWK/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.11% (1.079573 DLT — 1.177944 DLT)
Thay đổi trong MWK/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.25% (0.9043451 DLT — 1.177944 DLT)
Thay đổi trong MWK/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.25% (0.9043451 DLT — 1.177944 DLT)
Thay đổi trong MWK/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2428.7% (0.046583 DLT — 1.177944 DLT)
kwacha Malawi/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Malawi/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 1.08614 DLT | ▼ -7.79 % |
31/05 | 1.147184 DLT | ▲ 5.62 % |
01/06 | 1.134248 DLT | ▼ -1.13 % |
02/06 | 1.139698 DLT | ▲ 0.48 % |
03/06 | 1.140707 DLT | ▲ 0.09 % |
04/06 | 1.043256 DLT | ▼ -8.54 % |
05/06 | 1.083016 DLT | ▲ 3.81 % |
06/06 | 1.147748 DLT | ▲ 5.98 % |
07/06 | 1.208396 DLT | ▲ 5.28 % |
08/06 | 1.246924 DLT | ▲ 3.19 % |
09/06 | 1.192365 DLT | ▼ -4.38 % |
10/06 | 1.188063 DLT | ▼ -0.36 % |
11/06 | 1.194238 DLT | ▲ 0.52 % |
12/06 | 1.121381 DLT | ▼ -6.1 % |
13/06 | 1.083068 DLT | ▼ -3.42 % |
14/06 | 1.276341 DLT | ▲ 17.84 % |
15/06 | 1.432978 DLT | ▲ 12.27 % |
16/06 | 1.218312 DLT | ▼ -14.98 % |
17/06 | 1.332874 DLT | ▲ 9.4 % |
18/06 | 1.334711 DLT | ▲ 0.14 % |
19/06 | 1.214342 DLT | ▼ -9.02 % |
20/06 | 1.315173 DLT | ▲ 8.3 % |
21/06 | 1.385409 DLT | ▲ 5.34 % |
22/06 | 1.374309 DLT | ▼ -0.8 % |
23/06 | 1.383319 DLT | ▲ 0.66 % |
24/06 | 1.39482 DLT | ▲ 0.83 % |
25/06 | 1.340493 DLT | ▼ -3.89 % |
26/06 | 1.437286 DLT | ▲ 7.22 % |
27/06 | 1.430812 DLT | ▼ -0.45 % |
28/06 | 1.437365 DLT | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Malawi/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.13468 DLT | ▼ -3.67 % |
10/06 — 16/06 | 1.449527 DLT | ▲ 27.75 % |
17/06 — 23/06 | 1.213409 DLT | ▼ -16.29 % |
24/06 — 30/06 | 1.390617 DLT | ▲ 14.6 % |
01/07 — 07/07 | 1.419297 DLT | ▲ 2.06 % |
08/07 — 14/07 | 1.487216 DLT | ▲ 4.79 % |
15/07 — 21/07 | 1.582139 DLT | ▲ 6.38 % |
22/07 — 28/07 | 1.603347 DLT | ▲ 1.34 % |
29/07 — 04/08 | 1.33107 DLT | ▼ -16.98 % |
05/08 — 11/08 | 1.329917 DLT | ▼ -0.09 % |
12/08 — 18/08 | 2.939451 DLT | ▲ 121.03 % |
19/08 — 25/08 | 123.43 DLT | ▲ 4098.98 % |
kwacha Malawi/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.14346 DLT | ▼ -2.93 % |
07/2024 | 1.132434 DLT | ▼ -0.96 % |
08/2024 | 3.346514 DLT | ▲ 195.52 % |
09/2024 | 4.509431 DLT | ▲ 34.75 % |
10/2024 | 3.80934 DLT | ▼ -15.53 % |
11/2024 | 3.033003 DLT | ▼ -20.38 % |
12/2024 | 4.112939 DLT | ▲ 35.61 % |
01/2025 | 5.948619 DLT | ▲ 44.63 % |
02/2025 | 176.66 DLT | ▲ 2869.71 % |
03/2025 | 170.12 DLT | ▼ -3.7 % |
04/2025 | 202.27 DLT | ▲ 18.9 % |
05/2025 | 223.98 DLT | ▲ 10.73 % |
kwacha Malawi/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.99412097 DLT |
Tối đa | 1.174908 DLT |
Bình quân gia quyền | 1.048146 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.86151033 DLT |
Tối đa | 1.174908 DLT |
Bình quân gia quyền | 1.013365 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.86151033 DLT |
Tối đa | 1.174908 DLT |
Bình quân gia quyền | 1.013365 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến MWK/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: