Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/BRD

Lịch sử thay đổi trong MXN/BRD tỷ giá

MXN/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 MXN = 5.272978 BRD
▼ -2.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MXN/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.16% (9.277228 BRD — 5.272978 BRD)

Thay đổi trong MXN/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.62% (9.352763 BRD — 5.272978 BRD)

Thay đổi trong MXN/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 586.36% (0.76825537 BRD — 5.272978 BRD)

Thay đổi trong MXN/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 1310.83% (0.3737506 BRD — 5.272978 BRD)

peso Mexico/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

peso Mexico/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 6.032132 BRD ▲ 14.4 %
17/05 6.035034 BRD ▲ 0.05 %
18/05 6.592883 BRD ▲ 9.24 %
19/05 6.323156 BRD ▼ -4.09 %
20/05 6.842565 BRD ▲ 8.21 %
21/05 5.734556 BRD ▼ -16.19 %
22/05 7.584803 BRD ▲ 32.26 %
23/05 5.864859 BRD ▼ -22.68 %
24/05 7.198595 BRD ▲ 22.74 %
25/05 8.423625 BRD ▲ 17.02 %
26/05 8.467692 BRD ▲ 0.52 %
27/05 7.12393 BRD ▼ -15.87 %
28/05 7.544028 BRD ▲ 5.9 %
29/05 7.185127 BRD ▼ -4.76 %
30/05 6.81498 BRD ▼ -5.15 %
31/05 7.72489 BRD ▲ 13.35 %
01/06 8.702949 BRD ▲ 12.66 %
02/06 7.401884 BRD ▼ -14.95 %
03/06 7.638544 BRD ▲ 3.2 %
04/06 7.498256 BRD ▼ -1.84 %
05/06 9.08581 BRD ▲ 21.17 %
06/06 9.153498 BRD ▲ 0.74 %
07/06 9.35498 BRD ▲ 2.2 %
08/06 7.080155 BRD ▼ -24.32 %
09/06 7.519452 BRD ▲ 6.2 %
10/06 7.524352 BRD ▲ 0.07 %
11/06 7.529015 BRD ▲ 0.06 %
12/06 6.204625 BRD ▼ -17.59 %
13/06 4.439106 BRD ▼ -28.45 %
14/06 4.28086 BRD ▼ -3.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Mexico/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.45677 BRD ▲ 3.49 %
27/05 — 02/06 5.717432 BRD ▲ 4.78 %
03/06 — 09/06 14.2744 BRD ▲ 149.66 %
10/06 — 16/06 11.4207 BRD ▼ -19.99 %
17/06 — 23/06 14.7771 BRD ▲ 29.39 %
24/06 — 30/06 11.005 BRD ▼ -25.53 %
01/07 — 07/07 11.4645 BRD ▲ 4.18 %
08/07 — 14/07 12.8017 BRD ▲ 11.66 %
15/07 — 21/07 13.0604 BRD ▲ 2.02 %
22/07 — 28/07 12.1416 BRD ▼ -7.03 %
29/07 — 04/08 12.6276 BRD ▲ 4 %
05/08 — 11/08 6.987305 BRD ▼ -44.67 %

peso Mexico/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.64491 BRD ▲ 7.05 %
07/2024 7.081234 BRD ▲ 25.44 %
08/2024 4.377035 BRD ▼ -38.19 %
09/2024 26.0135 BRD ▲ 494.32 %
10/2024 26.808 BRD ▲ 3.05 %
11/2024 28.3419 BRD ▲ 5.72 %
12/2024 29.3718 BRD ▲ 3.63 %
01/2025 92.3374 BRD ▲ 214.37 %
02/2025 84.5044 BRD ▼ -8.48 %
03/2025 77.2843 BRD ▼ -8.54 %
04/2025 72.7196 BRD ▼ -5.91 %
05/2025 43.8124 BRD ▼ -39.75 %

peso Mexico/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.348012 BRD
Tối đa 9.781272 BRD
Bình quân gia quyền 8.243979 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.348012 BRD
Tối đa 11.0986 BRD
Bình quân gia quyền 9.821628 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.59422093 BRD
Tối đa 11.8299 BRD
Bình quân gia quyền 6.917772 BRD

Chia sẻ một liên kết đến MXN/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu