Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/DAT
Lịch sử thay đổi trong MXN/DAT tỷ giá
MXN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 MXN = 40.8316 DAT
▲ 1.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 104.89% (19.9284 DAT — 40.8316 DAT)
Thay đổi trong MXN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 330.51% (9.484557 DAT — 40.8316 DAT)
Thay đổi trong MXN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -6.51% (43.674 DAT — 40.8316 DAT)
Thay đổi trong MXN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -40.63% (68.7734 DAT — 40.8316 DAT)
peso Mexico/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 47.2889 DAT | ▲ 15.81 % |
04/05 | 48.5346 DAT | ▲ 2.63 % |
05/05 | 49.4374 DAT | ▲ 1.86 % |
06/05 | 51.298 DAT | ▲ 3.76 % |
07/05 | 48.4592 DAT | ▼ -5.53 % |
08/05 | 47.7292 DAT | ▼ -1.51 % |
09/05 | 46.063 DAT | ▼ -3.49 % |
10/05 | 51.8095 DAT | ▲ 12.48 % |
11/05 | 53.4977 DAT | ▲ 3.26 % |
12/05 | 53.5135 DAT | ▲ 0.03 % |
13/05 | 50.1952 DAT | ▼ -6.2 % |
14/05 | 48.0123 DAT | ▼ -4.35 % |
15/05 | 63.9701 DAT | ▲ 33.24 % |
16/05 | 75.2541 DAT | ▲ 17.64 % |
17/05 | 79.503 DAT | ▲ 5.65 % |
18/05 | 78.6073 DAT | ▼ -1.13 % |
19/05 | 77.9948 DAT | ▼ -0.78 % |
20/05 | 77.4764 DAT | ▼ -0.66 % |
21/05 | 77.6639 DAT | ▲ 0.24 % |
22/05 | 77.0633 DAT | ▼ -0.77 % |
23/05 | 78.3968 DAT | ▲ 1.73 % |
24/05 | 81.067 DAT | ▲ 3.41 % |
25/05 | 84.5341 DAT | ▲ 4.28 % |
26/05 | 83.2894 DAT | ▼ -1.47 % |
27/05 | 88.124 DAT | ▲ 5.8 % |
28/05 | 88.7802 DAT | ▲ 0.74 % |
29/05 | 88.1542 DAT | ▼ -0.71 % |
30/05 | 91.5378 DAT | ▲ 3.84 % |
31/05 | 94.3477 DAT | ▲ 3.07 % |
01/06 | 97.0337 DAT | ▲ 2.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 51.6707 DAT | ▲ 26.55 % |
13/05 — 19/05 | 44.1825 DAT | ▼ -14.49 % |
20/05 — 26/05 | 66.8339 DAT | ▲ 51.27 % |
27/05 — 02/06 | 98.394 DAT | ▲ 47.22 % |
03/06 — 09/06 | 104.1 DAT | ▲ 5.8 % |
10/06 — 16/06 | 107.64 DAT | ▲ 3.4 % |
17/06 — 23/06 | 126.42 DAT | ▲ 17.44 % |
24/06 — 30/06 | 146.92 DAT | ▲ 16.22 % |
01/07 — 07/07 | 160.73 DAT | ▲ 9.4 % |
08/07 — 14/07 | 195.99 DAT | ▲ 21.94 % |
15/07 — 21/07 | 201.09 DAT | ▲ 2.6 % |
22/07 — 28/07 | -18.84305843 DAT | ▼ -109.37 % |
peso Mexico/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.6594 DAT | ▼ -2.87 % |
07/2024 | 41.6097 DAT | ▲ 4.92 % |
07/2024 | 38.8381 DAT | ▼ -6.66 % |
08/2024 | 37.6091 DAT | ▼ -3.16 % |
09/2024 | 34.3792 DAT | ▼ -8.59 % |
10/2024 | 43.1784 DAT | ▲ 25.59 % |
11/2024 | 58.0663 DAT | ▲ 34.48 % |
12/2024 | 1.766681 DAT | ▼ -96.96 % |
01/2025 | 2.169808 DAT | ▲ 22.82 % |
02/2025 | 5.625901 DAT | ▲ 159.28 % |
03/2025 | 8.839094 DAT | ▲ 57.11 % |
04/2025 | 11.8455 DAT | ▲ 34.01 % |
peso Mexico/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.7282 DAT |
Tối đa | 39.8249 DAT |
Bình quân gia quyền | 33.8038 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.394335 DAT |
Tối đa | 39.8249 DAT |
Bình quân gia quyền | 23.105 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.031036 DAT |
Tối đa | 73.5451 DAT |
Bình quân gia quyền | 41.9077 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: