Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/GAS

Lịch sử thay đổi trong MXN/GAS tỷ giá

MXN/GAS tỷ giá

05 15, 2024
1 MXN = 0.01187075 GAS
▼ -3.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MXN/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.17% (0.01118062 GAS — 0.01187075 GAS)

Thay đổi trong MXN/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 29.81% (0.00914442 GAS — 0.01187075 GAS)

Thay đổi trong MXN/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -43.11% (0.02086473 GAS — 0.01187075 GAS)

Thay đổi trong MXN/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -68.25% (0.03739162 GAS — 0.01187075 GAS)

peso Mexico/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

peso Mexico/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.01203929 GAS ▲ 1.42 %
17/05 0.01236971 GAS ▲ 2.74 %
18/05 0.01230325 GAS ▼ -0.54 %
19/05 0.0116931 GAS ▼ -4.96 %
20/05 0.01165218 GAS ▼ -0.35 %
21/05 0.01140492 GAS ▼ -2.12 %
22/05 0.01109947 GAS ▼ -2.68 %
23/05 0.01116733 GAS ▲ 0.61 %
24/05 0.01163989 GAS ▲ 4.23 %
25/05 0.01182744 GAS ▲ 1.61 %
26/05 0.01169994 GAS ▼ -1.08 %
27/05 0.01179908 GAS ▲ 0.85 %
28/05 0.01150108 GAS ▼ -2.53 %
29/05 0.01177327 GAS ▲ 2.37 %
30/05 0.01232443 GAS ▲ 4.68 %
31/05 0.01321138 GAS ▲ 7.2 %
01/06 0.01324045 GAS ▲ 0.22 %
02/06 0.01284366 GAS ▼ -3 %
03/06 0.01255333 GAS ▼ -2.26 %
04/06 0.012475 GAS ▼ -0.62 %
05/06 0.01235674 GAS ▼ -0.95 %
06/06 0.0124916 GAS ▲ 1.09 %
07/06 0.01264144 GAS ▲ 1.2 %
08/06 0.01256404 GAS ▼ -0.61 %
09/06 0.01281705 GAS ▲ 2.01 %
10/06 0.01316612 GAS ▲ 2.72 %
11/06 0.01327339 GAS ▲ 0.81 %
12/06 0.01340352 GAS ▲ 0.98 %
13/06 0.01343052 GAS ▲ 0.2 %
14/06 0.01361362 GAS ▲ 1.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Mexico/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01172755 GAS ▼ -1.21 %
27/05 — 02/06 0.01244488 GAS ▲ 6.12 %
03/06 — 09/06 0.01389171 GAS ▲ 11.63 %
10/06 — 16/06 0.01307951 GAS ▼ -5.85 %
17/06 — 23/06 0.01325229 GAS ▲ 1.32 %
24/06 — 30/06 0.01348926 GAS ▲ 1.79 %
01/07 — 07/07 0.01628253 GAS ▲ 20.71 %
08/07 — 14/07 0.01514377 GAS ▼ -6.99 %
15/07 — 21/07 0.01577349 GAS ▲ 4.16 %
22/07 — 28/07 0.01647929 GAS ▲ 4.47 %
29/07 — 04/08 0.01740747 GAS ▲ 5.63 %
05/08 — 11/08 0.01766149 GAS ▲ 1.46 %

peso Mexico/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01106827 GAS ▼ -6.76 %
07/2024 0.01147182 GAS ▲ 3.65 %
08/2024 0.01466918 GAS ▲ 27.87 %
09/2024 0.01321347 GAS ▼ -9.92 %
10/2024 0.00704322 GAS ▼ -46.7 %
11/2024 0.006429 GAS ▼ -8.72 %
12/2024 0.0079983 GAS ▲ 24.41 %
01/2025 0.00965967 GAS ▲ 20.77 %
02/2025 0.0080608 GAS ▼ -16.55 %
03/2025 0.00827953 GAS ▲ 2.71 %
04/2025 0.01062975 GAS ▲ 28.39 %
05/2025 0.01089714 GAS ▲ 2.52 %

peso Mexico/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01023431 GAS
Tối đa 0.01216357 GAS
Bình quân gia quyền 0.01130707 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00794516 GAS
Tối đa 0.01216357 GAS
Bình quân gia quyền 0.00982615 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00278591 GAS
Tối đa 0.02658168 GAS
Bình quân gia quyền 0.01543016 GAS

Chia sẻ một liên kết đến MXN/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu