Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/GBX
Lịch sử thay đổi trong MXN/GBX tỷ giá
MXN/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 MXN = 41.3206 GBX
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 13.65% (36.3593 GBX — 41.3206 GBX)
Thay đổi trong MXN/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 125.65% (18.3122 GBX — 41.3206 GBX)
Thay đổi trong MXN/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 125.65% (18.3122 GBX — 41.3206 GBX)
Thay đổi trong MXN/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1850.66% (2.118291 GBX — 41.3206 GBX)
peso Mexico/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 7.009526 GBX | ▼ -83.04 % |
01/06 | 7.157209 GBX | ▲ 2.11 % |
02/06 | 5.5244 GBX | ▼ -22.81 % |
03/06 | 4.097732 GBX | ▼ -25.82 % |
04/06 | 3.864806 GBX | ▼ -5.68 % |
05/06 | 4.424049 GBX | ▲ 14.47 % |
06/06 | 4.318626 GBX | ▼ -2.38 % |
07/06 | 4.707703 GBX | ▲ 9.01 % |
08/06 | 5.30144 GBX | ▲ 12.61 % |
09/06 | 5.458368 GBX | ▲ 2.96 % |
10/06 | 5.509148 GBX | ▲ 0.93 % |
11/06 | 5.488656 GBX | ▼ -0.37 % |
12/06 | 5.511328 GBX | ▲ 0.41 % |
13/06 | 5.414891 GBX | ▼ -1.75 % |
14/06 | 3.714983 GBX | ▼ -31.39 % |
15/06 | 5.399083 GBX | ▲ 45.33 % |
16/06 | 5.350542 GBX | ▼ -0.9 % |
17/06 | 5.381151 GBX | ▲ 0.57 % |
18/06 | 5.364953 GBX | ▼ -0.3 % |
19/06 | 5.555558 GBX | ▲ 3.55 % |
20/06 | 5.608985 GBX | ▲ 0.96 % |
21/06 | 5.500694 GBX | ▼ -1.93 % |
22/06 | 5.472506 GBX | ▼ -0.51 % |
23/06 | 5.449055 GBX | ▼ -0.43 % |
24/06 | 6.310969 GBX | ▲ 15.82 % |
25/06 | 7.137439 GBX | ▲ 13.1 % |
26/06 | 7.30706 GBX | ▲ 2.38 % |
27/06 | 7.411592 GBX | ▲ 1.43 % |
28/06 | 7.426704 GBX | ▲ 0.2 % |
29/06 | 7.54468 GBX | ▲ 1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 40.5401 GBX | ▼ -1.89 % |
10/06 — 16/06 | 45.5914 GBX | ▲ 12.46 % |
17/06 — 23/06 | 47.7154 GBX | ▲ 4.66 % |
24/06 — 30/06 | 55.9746 GBX | ▲ 17.31 % |
01/07 — 07/07 | 61.9287 GBX | ▲ 10.64 % |
08/07 — 14/07 | 90.116 GBX | ▲ 45.52 % |
15/07 — 21/07 | 92.8334 GBX | ▲ 3.02 % |
22/07 — 28/07 | 96.1102 GBX | ▲ 3.53 % |
29/07 — 04/08 | 40.0671 GBX | ▼ -58.31 % |
05/08 — 11/08 | 48.6983 GBX | ▲ 21.54 % |
12/08 — 18/08 | 47.8449 GBX | ▼ -1.75 % |
19/08 — 25/08 | 335.04 GBX | ▲ 600.26 % |
peso Mexico/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.7191 GBX | ▼ -28.08 % |
07/2024 | 42.8841 GBX | ▲ 44.3 % |
08/2024 | 30.1019 GBX | ▼ -29.81 % |
09/2024 | 22.8917 GBX | ▼ -23.95 % |
10/2024 | 82.2777 GBX | ▲ 259.42 % |
11/2024 | 79.1163 GBX | ▼ -3.84 % |
12/2024 | 90.3545 GBX | ▲ 14.2 % |
01/2025 | 327.27 GBX | ▲ 262.21 % |
02/2025 | 311.46 GBX | ▼ -4.83 % |
03/2025 | 498.37 GBX | ▲ 60.01 % |
04/2025 | 704.49 GBX | ▲ 41.36 % |
peso Mexico/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.3837 GBX |
Tối đa | 41.2869 GBX |
Bình quân gia quyền | 28.1893 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.1946 GBX |
Tối đa | 41.2869 GBX |
Bình quân gia quyền | 27.2005 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.1946 GBX |
Tối đa | 41.2869 GBX |
Bình quân gia quyền | 27.2005 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: