Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/MFT
Lịch sử thay đổi trong MXN/MFT tỷ giá
MXN/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 MXN = 10.2874 MFT
▼ -2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 42.3% (7.229559 MFT — 10.2874 MFT)
Thay đổi trong MXN/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (10.2014 MFT — 10.2874 MFT)
Thay đổi trong MXN/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -1.29% (10.4216 MFT — 10.2874 MFT)
Thay đổi trong MXN/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -86.96% (78.9034 MFT — 10.2874 MFT)
peso Mexico/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 11.4579 MFT | ▲ 11.38 % |
17/05 | 9.953653 MFT | ▼ -13.13 % |
18/05 | 11.1766 MFT | ▲ 12.29 % |
19/05 | 11.9866 MFT | ▲ 7.25 % |
20/05 | 10.8354 MFT | ▼ -9.6 % |
21/05 | 12.1453 MFT | ▲ 12.09 % |
22/05 | 12.9367 MFT | ▲ 6.52 % |
23/05 | 13.1398 MFT | ▲ 1.57 % |
24/05 | 13.5526 MFT | ▲ 3.14 % |
25/05 | 13.4082 MFT | ▼ -1.06 % |
26/05 | 12.7289 MFT | ▼ -5.07 % |
27/05 | 12.7276 MFT | ▼ -0.01 % |
28/05 | 12.6557 MFT | ▼ -0.57 % |
29/05 | 11.0981 MFT | ▼ -12.31 % |
30/05 | 12.1224 MFT | ▲ 9.23 % |
31/05 | 12.089 MFT | ▼ -0.28 % |
01/06 | 11.9727 MFT | ▼ -0.96 % |
02/06 | 11.7643 MFT | ▼ -1.74 % |
03/06 | 12.704 MFT | ▲ 7.99 % |
04/06 | 11.3579 MFT | ▼ -10.6 % |
05/06 | 11.269 MFT | ▼ -0.78 % |
06/06 | 14.6336 MFT | ▲ 29.86 % |
07/06 | 12.7125 MFT | ▼ -13.13 % |
08/06 | 13.1102 MFT | ▲ 3.13 % |
09/06 | 11.7604 MFT | ▼ -10.3 % |
10/06 | 11.4256 MFT | ▼ -2.85 % |
11/06 | 11.4894 MFT | ▲ 0.56 % |
12/06 | 14.0553 MFT | ▲ 22.33 % |
13/06 | 14.4087 MFT | ▲ 2.51 % |
14/06 | 15.2217 MFT | ▲ 5.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.5445 MFT | ▲ 2.5 % |
27/05 — 02/06 | 11.7278 MFT | ▲ 11.22 % |
03/06 — 09/06 | 13.8834 MFT | ▲ 18.38 % |
10/06 — 16/06 | 14.346 MFT | ▲ 3.33 % |
17/06 — 23/06 | 13.5133 MFT | ▼ -5.8 % |
24/06 — 30/06 | 14.1082 MFT | ▲ 4.4 % |
01/07 — 07/07 | 5.344237 MFT | ▼ -62.12 % |
08/07 — 14/07 | 8.914906 MFT | ▲ 66.81 % |
15/07 — 21/07 | 10.0469 MFT | ▲ 12.7 % |
22/07 — 28/07 | 10.2685 MFT | ▲ 2.21 % |
29/07 — 04/08 | 9.488544 MFT | ▼ -7.6 % |
05/08 — 11/08 | 12.5938 MFT | ▲ 32.73 % |
peso Mexico/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.2098 MFT | ▼ -0.75 % |
07/2024 | 10.5244 MFT | ▲ 3.08 % |
08/2024 | 11.5018 MFT | ▲ 9.29 % |
09/2024 | 12.0684 MFT | ▲ 4.93 % |
10/2024 | 11.3263 MFT | ▼ -6.15 % |
11/2024 | 10.7599 MFT | ▼ -5 % |
12/2024 | 11.8757 MFT | ▲ 10.37 % |
01/2025 | 11.8125 MFT | ▼ -0.53 % |
02/2025 | 12.5436 MFT | ▲ 6.19 % |
03/2025 | 12.5872 MFT | ▲ 0.35 % |
04/2025 | 10.6079 MFT | ▼ -15.72 % |
05/2025 | 12.9028 MFT | ▲ 21.63 % |
peso Mexico/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.327952 MFT |
Tối đa | 10.2874 MFT |
Bình quân gia quyền | 8.435368 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.98012 MFT |
Tối đa | 10.9678 MFT |
Bình quân gia quyền | 9.094663 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.98012 MFT |
Tối đa | 12.1872 MFT |
Bình quân gia quyền | 9.808487 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: