Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/MTH
Lịch sử thay đổi trong MXN/MTH tỷ giá
MXN/MTH tỷ giá
05 23, 2024
1 MXN = 20.8714 MTH
▼ -4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -17.1% (25.1755 MTH — 20.8714 MTH)
Thay đổi trong MXN/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 3.81% (20.1055 MTH — 20.8714 MTH)
Thay đổi trong MXN/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 105.1% (10.1762 MTH — 20.8714 MTH)
Thay đổi trong MXN/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 175.51% (7.575511 MTH — 20.8714 MTH)
peso Mexico/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 21.0805 MTH | ▲ 1 % |
26/05 | 21.3332 MTH | ▲ 1.2 % |
27/05 | 21.5436 MTH | ▲ 0.99 % |
28/05 | 22.0553 MTH | ▲ 2.38 % |
29/05 | 21.7072 MTH | ▼ -1.58 % |
30/05 | 22.6881 MTH | ▲ 4.52 % |
31/05 | 23.0719 MTH | ▲ 1.69 % |
01/06 | 23.732 MTH | ▲ 2.86 % |
02/06 | 22.1209 MTH | ▼ -6.79 % |
03/06 | 20.3194 MTH | ▼ -8.14 % |
04/06 | 20.4133 MTH | ▲ 0.46 % |
05/06 | 20.087 MTH | ▼ -1.6 % |
06/06 | 20.2951 MTH | ▲ 1.04 % |
07/06 | 20.4666 MTH | ▲ 0.85 % |
08/06 | 20.7932 MTH | ▲ 1.6 % |
09/06 | 21.2764 MTH | ▲ 2.32 % |
10/06 | 21.8898 MTH | ▲ 2.88 % |
11/06 | 22.4475 MTH | ▲ 2.55 % |
12/06 | 22.3205 MTH | ▼ -0.57 % |
13/06 | 22.2727 MTH | ▼ -0.21 % |
14/06 | 22.2923 MTH | ▲ 0.09 % |
15/06 | 22.3714 MTH | ▲ 0.35 % |
16/06 | 21.9338 MTH | ▼ -1.96 % |
17/06 | 21.3165 MTH | ▼ -2.81 % |
18/06 | 21.8495 MTH | ▲ 2.5 % |
19/06 | 21.8879 MTH | ▲ 0.18 % |
20/06 | 21.4094 MTH | ▼ -2.19 % |
21/06 | 18.315 MTH | ▼ -14.45 % |
22/06 | 16.6725 MTH | ▼ -8.97 % |
23/06 | 18.8614 MTH | ▲ 13.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.8818 MTH | ▲ 9.63 % |
03/06 — 09/06 | 26.117 MTH | ▲ 14.14 % |
10/06 — 16/06 | 29.8878 MTH | ▲ 14.44 % |
17/06 — 23/06 | 27.6 MTH | ▼ -7.65 % |
24/06 — 30/06 | 32.6323 MTH | ▲ 18.23 % |
01/07 — 07/07 | 35.1213 MTH | ▲ 7.63 % |
08/07 — 14/07 | 33.1461 MTH | ▼ -5.62 % |
15/07 — 21/07 | 36.3424 MTH | ▲ 9.64 % |
22/07 — 28/07 | 33.0217 MTH | ▼ -9.14 % |
29/07 — 04/08 | 36.7409 MTH | ▲ 11.26 % |
05/08 — 11/08 | 36.0741 MTH | ▼ -1.82 % |
12/08 — 18/08 | 34.9503 MTH | ▼ -3.12 % |
peso Mexico/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.8194 MTH | ▲ 9.33 % |
07/2024 | 17.3082 MTH | ▼ -24.15 % |
08/2024 | 17.6893 MTH | ▲ 2.2 % |
09/2024 | 23.3479 MTH | ▲ 31.99 % |
10/2024 | 9.448632 MTH | ▼ -59.53 % |
11/2024 | 10.5607 MTH | ▲ 11.77 % |
12/2024 | 17.2437 MTH | ▲ 63.28 % |
01/2025 | 31.3186 MTH | ▲ 81.62 % |
02/2025 | 22.0892 MTH | ▼ -29.47 % |
03/2025 | 32.1936 MTH | ▲ 45.74 % |
04/2025 | 47.9484 MTH | ▲ 48.94 % |
05/2025 | 40.7716 MTH | ▼ -14.97 % |
peso Mexico/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.3251 MTH |
Tối đa | 27.5373 MTH |
Bình quân gia quyền | 25.7041 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.1281 MTH |
Tối đa | 27.5373 MTH |
Bình quân gia quyền | 22.3611 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.892878 MTH |
Tối đa | 27.5373 MTH |
Bình quân gia quyền | 15.2358 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: