Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/NXT
Lịch sử thay đổi trong MXN/NXT tỷ giá
MXN/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 MXN = 24.6419 NXT
▲ 4.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -11.5% (27.8431 NXT — 24.6419 NXT)
Thay đổi trong MXN/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 34.39% (18.336 NXT — 24.6419 NXT)
Thay đổi trong MXN/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 68.42% (14.6313 NXT — 24.6419 NXT)
Thay đổi trong MXN/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 432.4% (4.628451 NXT — 24.6419 NXT)
peso Mexico/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 23.459 NXT | ▼ -4.8 % |
04/05 | 22.5267 NXT | ▼ -3.97 % |
05/05 | 23.1897 NXT | ▲ 2.94 % |
06/05 | 25.6356 NXT | ▲ 10.55 % |
07/05 | 28.2625 NXT | ▲ 10.25 % |
08/05 | 27.6567 NXT | ▼ -2.14 % |
09/05 | 28.1362 NXT | ▲ 1.73 % |
10/05 | 24.971 NXT | ▼ -11.25 % |
11/05 | 25.1092 NXT | ▲ 0.55 % |
12/05 | 25.7531 NXT | ▲ 2.56 % |
13/05 | 26.8477 NXT | ▲ 4.25 % |
14/05 | 25.857 NXT | ▼ -3.69 % |
15/05 | 24.5021 NXT | ▼ -5.24 % |
16/05 | 23.1015 NXT | ▼ -5.72 % |
17/05 | 24.0809 NXT | ▲ 4.24 % |
18/05 | 24.3938 NXT | ▲ 1.3 % |
19/05 | 24.1244 NXT | ▼ -1.1 % |
20/05 | 22.8472 NXT | ▼ -5.29 % |
21/05 | 22.5193 NXT | ▼ -1.44 % |
22/05 | 22.5893 NXT | ▲ 0.31 % |
23/05 | 23.3457 NXT | ▲ 3.35 % |
24/05 | 23.0494 NXT | ▼ -1.27 % |
25/05 | 22.8306 NXT | ▼ -0.95 % |
26/05 | 22.3741 NXT | ▼ -2 % |
27/05 | 22.207 NXT | ▼ -0.75 % |
28/05 | 22.4329 NXT | ▲ 1.02 % |
29/05 | 22.543 NXT | ▲ 0.49 % |
30/05 | 21.1362 NXT | ▼ -6.24 % |
31/05 | 20.0333 NXT | ▼ -5.22 % |
01/06 | 21.8388 NXT | ▲ 9.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 24.6053 NXT | ▼ -0.15 % |
13/05 — 19/05 | 29.6658 NXT | ▲ 20.57 % |
20/05 — 26/05 | 29.0964 NXT | ▼ -1.92 % |
27/05 — 02/06 | 30.7501 NXT | ▲ 5.68 % |
03/06 — 09/06 | 35.0907 NXT | ▲ 14.12 % |
10/06 — 16/06 | 37.0546 NXT | ▲ 5.6 % |
17/06 — 23/06 | 36.8817 NXT | ▼ -0.47 % |
24/06 — 30/06 | 39.9623 NXT | ▲ 8.35 % |
01/07 — 07/07 | 34.9097 NXT | ▼ -12.64 % |
08/07 — 14/07 | 31.2234 NXT | ▼ -10.56 % |
15/07 — 21/07 | 31.5219 NXT | ▲ 0.96 % |
22/07 — 28/07 | 29.7514 NXT | ▼ -5.62 % |
peso Mexico/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.7661 NXT | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 23.8948 NXT | ▼ -3.52 % |
07/2024 | 22.0296 NXT | ▼ -7.81 % |
08/2024 | 27.026 NXT | ▲ 22.68 % |
09/2024 | 24.5613 NXT | ▼ -9.12 % |
10/2024 | 17.2142 NXT | ▼ -29.91 % |
11/2024 | 18.0435 NXT | ▲ 4.82 % |
12/2024 | 20.7835 NXT | ▲ 15.19 % |
01/2025 | 23.9486 NXT | ▲ 15.23 % |
02/2025 | 32.663 NXT | ▲ 36.39 % |
03/2025 | 45.1438 NXT | ▲ 38.21 % |
04/2025 | 34.5495 NXT | ▼ -23.47 % |
peso Mexico/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.5476 NXT |
Tối đa | 30.1973 NXT |
Bình quân gia quyền | 26.6067 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.434 NXT |
Tối đa | 30.1973 NXT |
Bình quân gia quyền | 23.2439 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.4345 NXT |
Tối đa | 30.1973 NXT |
Bình quân gia quyền | 16.7707 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: