Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/SNT
Lịch sử thay đổi trong MXN/SNT tỷ giá
MXN/SNT tỷ giá
05 14, 2024
1 MXN = 1.673634 SNT
▲ 4.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 7.75% (1.5532 SNT — 1.673634 SNT)
Thay đổi trong MXN/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 15.12% (1.453874 SNT — 1.673634 SNT)
Thay đổi trong MXN/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -28.52% (2.341388 SNT — 1.673634 SNT)
Thay đổi trong MXN/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 14, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 50.57% (1.111547 SNT — 1.673634 SNT)
peso Mexico/Status dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.657438 SNT | ▼ -0.97 % |
17/05 | 1.687514 SNT | ▲ 1.81 % |
18/05 | 1.687815 SNT | ▲ 0.02 % |
19/05 | 1.670881 SNT | ▼ -1 % |
20/05 | 1.612991 SNT | ▼ -3.46 % |
21/05 | 1.548233 SNT | ▼ -4.01 % |
22/05 | 1.509619 SNT | ▼ -2.49 % |
23/05 | 1.486962 SNT | ▼ -1.5 % |
24/05 | 1.450701 SNT | ▼ -2.44 % |
25/05 | 1.422075 SNT | ▼ -1.97 % |
26/05 | 1.490779 SNT | ▲ 4.83 % |
27/05 | 1.485007 SNT | ▼ -0.39 % |
28/05 | 1.496956 SNT | ▲ 0.8 % |
29/05 | 1.491723 SNT | ▼ -0.35 % |
30/05 | 1.54955 SNT | ▲ 3.88 % |
31/05 | 1.604832 SNT | ▲ 3.57 % |
01/06 | 1.639422 SNT | ▲ 2.16 % |
02/06 | 1.610326 SNT | ▼ -1.77 % |
03/06 | 1.563847 SNT | ▼ -2.89 % |
04/06 | 1.514615 SNT | ▼ -3.15 % |
05/06 | 1.502031 SNT | ▼ -0.83 % |
06/06 | 1.515728 SNT | ▲ 0.91 % |
07/06 | 1.597423 SNT | ▲ 5.39 % |
08/06 | 1.629326 SNT | ▲ 2 % |
09/06 | 1.606748 SNT | ▼ -1.39 % |
10/06 | 1.621342 SNT | ▲ 0.91 % |
11/06 | 1.651005 SNT | ▲ 1.83 % |
12/06 | 1.655147 SNT | ▲ 0.25 % |
13/06 | 1.620804 SNT | ▼ -2.07 % |
14/06 | 1.705675 SNT | ▲ 5.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.691429 SNT | ▲ 1.06 % |
27/05 — 02/06 | 1.587906 SNT | ▼ -6.12 % |
03/06 — 09/06 | 1.897482 SNT | ▲ 19.5 % |
10/06 — 16/06 | 1.76224 SNT | ▼ -7.13 % |
17/06 — 23/06 | 1.711181 SNT | ▼ -2.9 % |
24/06 — 30/06 | 1.742762 SNT | ▲ 1.85 % |
01/07 — 07/07 | 2.162444 SNT | ▲ 24.08 % |
08/07 — 14/07 | 1.978279 SNT | ▼ -8.52 % |
15/07 — 21/07 | 2.052969 SNT | ▲ 3.78 % |
22/07 — 28/07 | 2.037425 SNT | ▼ -0.76 % |
29/07 — 04/08 | 2.137637 SNT | ▲ 4.92 % |
05/08 — 11/08 | 2.239301 SNT | ▲ 4.76 % |
peso Mexico/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.55203 SNT | ▼ -7.27 % |
07/2024 | 1.594368 SNT | ▲ 2.73 % |
08/2024 | 1.92227 SNT | ▲ 20.57 % |
09/2024 | 1.657925 SNT | ▼ -13.75 % |
10/2024 | 0.99689446 SNT | ▼ -39.87 % |
11/2024 | 1.221674 SNT | ▲ 22.55 % |
12/2024 | 1.129349 SNT | ▼ -7.56 % |
01/2025 | 1.388931 SNT | ▲ 22.99 % |
02/2025 | 1.076702 SNT | ▼ -22.48 % |
03/2025 | 1.0678 SNT | ▼ -0.83 % |
04/2025 | 1.308634 SNT | ▲ 22.55 % |
05/2025 | 1.357063 SNT | ▲ 3.7 % |
peso Mexico/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.399976 SNT |
Tối đa | 1.63553 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.50862 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.107938 SNT |
Tối đa | 1.63553 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.368895 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.011874 SNT |
Tối đa | 2.912097 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.872338 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: