Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại paʻanga Tonga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/TOP
Lịch sử thay đổi trong MXN/TOP tỷ giá
MXN/TOP tỷ giá
05 04, 2024
1 MXN = 259.48 TOP
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/paʻanga Tonga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong paʻanga Tonga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/TOP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/TOP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/paʻanga Tonga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/TOP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 30.21% (199.29 TOP — 259.48 TOP)
Thay đổi trong MXN/TOP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 67.37% (155.03 TOP — 259.48 TOP)
Thay đổi trong MXN/TOP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 61.3% (160.87 TOP — 259.48 TOP)
Thay đổi trong MXN/TOP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 260957.23% (0.1 TOP — 259.48 TOP)
peso Mexico/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 274.75 TOP | ▲ 5.89 % |
06/05 | 286.86 TOP | ▲ 4.41 % |
07/05 | 281.04 TOP | ▼ -2.03 % |
08/05 | 276.5 TOP | ▼ -1.61 % |
09/05 | 277.43 TOP | ▲ 0.34 % |
10/05 | 277.22 TOP | ▼ -0.08 % |
11/05 | 275.38 TOP | ▼ -0.66 % |
12/05 | 288.91 TOP | ▲ 4.91 % |
13/05 | 285.83 TOP | ▼ -1.07 % |
14/05 | 286.71 TOP | ▲ 0.31 % |
15/05 | 279.78 TOP | ▼ -2.42 % |
16/05 | 288.1 TOP | ▲ 2.98 % |
17/05 | 301.53 TOP | ▲ 4.66 % |
18/05 | 302.56 TOP | ▲ 0.34 % |
19/05 | 313 TOP | ▲ 3.45 % |
20/05 | 314.16 TOP | ▲ 0.37 % |
21/05 | 314.05 TOP | ▼ -0.03 % |
22/05 | 299.82 TOP | ▼ -4.53 % |
23/05 | 278.11 TOP | ▼ -7.24 % |
24/05 | 330.78 TOP | ▲ 18.94 % |
25/05 | 329.53 TOP | ▼ -0.38 % |
26/05 | 326.72 TOP | ▼ -0.85 % |
27/05 | 329.94 TOP | ▲ 0.98 % |
28/05 | 326.09 TOP | ▼ -1.17 % |
29/05 | 339.62 TOP | ▲ 4.15 % |
30/05 | 348.36 TOP | ▲ 2.57 % |
31/05 | 353.12 TOP | ▲ 1.37 % |
01/06 | 351.91 TOP | ▼ -0.34 % |
02/06 | 348.22 TOP | ▼ -1.05 % |
03/06 | 446.22 TOP | ▲ 28.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/paʻanga Tonga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 134.78 TOP | ▼ -48.06 % |
13/05 — 19/05 | 213.43 TOP | ▲ 58.35 % |
20/05 — 26/05 | 209.94 TOP | ▼ -1.63 % |
27/05 — 02/06 | 217.06 TOP | ▲ 3.39 % |
03/06 — 09/06 | 240.34 TOP | ▲ 10.73 % |
10/06 — 16/06 | 260.98 TOP | ▲ 8.59 % |
17/06 — 23/06 | 262.6 TOP | ▲ 0.62 % |
24/06 — 30/06 | 284.97 TOP | ▲ 8.52 % |
01/07 — 07/07 | 283.75 TOP | ▼ -0.43 % |
08/07 — 14/07 | 308.78 TOP | ▲ 8.82 % |
15/07 — 21/07 | 332 TOP | ▲ 7.52 % |
22/07 — 28/07 | 476.43 TOP | ▲ 43.51 % |
peso Mexico/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 261.77 TOP | ▲ 0.88 % |
07/2024 | 250.28 TOP | ▼ -4.39 % |
08/2024 | 346.47 TOP | ▲ 38.43 % |
09/2024 | 326.22 TOP | ▼ -5.84 % |
10/2024 | 331.73 TOP | ▲ 1.69 % |
10/2024 | 107.68 TOP | ▼ -67.54 % |
11/2024 | 125.65 TOP | ▲ 16.69 % |
12/2024 | 146.34 TOP | ▲ 16.47 % |
01/2025 | 153.15 TOP | ▲ 4.66 % |
02/2025 | 180.8 TOP | ▲ 18.05 % |
03/2025 | 249.98 TOP | ▲ 38.27 % |
04/2025 | 337.8 TOP | ▲ 35.13 % |
peso Mexico/paʻanga Tonga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 220.7 TOP |
Tối đa | 0.15 TOP |
Bình quân gia quyền | 180.05 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 149.55 TOP |
Tối đa | 0.15 TOP |
Bình quân gia quyền | 149.51 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13 TOP |
Tối đa | 0.15 TOP |
Bình quân gia quyền | 144.75 TOP |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/TOP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: