Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/VEF
Lịch sử thay đổi trong MXN/VEF tỷ giá
MXN/VEF tỷ giá
05 09, 2024
1 MXN = 230,362 VEF
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.01% (239,984 VEF — 230,362 VEF)
Thay đổi trong MXN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.85% (228,429 VEF — 230,362 VEF)
Thay đổi trong MXN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 46.73% (157,002 VEF — 230,362 VEF)
Thay đổi trong MXN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 49657130.42% (0.46 VEF — 230,362 VEF)
peso Mexico/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 227,417 VEF | ▼ -1.28 % |
11/05 | 225,843 VEF | ▼ -0.69 % |
12/05 | 223,110 VEF | ▼ -1.21 % |
13/05 | 221,818 VEF | ▼ -0.58 % |
14/05 | 221,220 VEF | ▼ -0.27 % |
15/05 | 221,122 VEF | ▼ -0.04 % |
16/05 | 217,530 VEF | ▼ -1.62 % |
17/05 | 216,960 VEF | ▼ -0.26 % |
18/05 | 217,175 VEF | ▲ 0.1 % |
19/05 | 214,628 VEF | ▼ -1.17 % |
20/05 | 216,503 VEF | ▲ 0.87 % |
21/05 | 216,519 VEF | ▲ 0.01 % |
22/05 | 216,322 VEF | ▼ -0.09 % |
23/05 | 218,131 VEF | ▲ 0.84 % |
24/05 | 218,839 VEF | ▲ 0.32 % |
25/05 | 217,162 VEF | ▼ -0.77 % |
26/05 | 217,023 VEF | ▼ -0.06 % |
27/05 | 216,872 VEF | ▼ -0.07 % |
28/05 | 216,853 VEF | ▼ -0.01 % |
29/05 | 218,206 VEF | ▲ 0.62 % |
30/05 | 217,008 VEF | ▼ -0.55 % |
31/05 | 217,225 VEF | ▲ 0.1 % |
01/06 | 219,667 VEF | ▲ 1.12 % |
02/06 | 220,408 VEF | ▲ 0.34 % |
03/06 | 220,550 VEF | ▲ 0.06 % |
04/06 | 220,425 VEF | ▼ -0.06 % |
05/06 | 221,520 VEF | ▲ 0.5 % |
06/06 | 221,843 VEF | ▲ 0.15 % |
07/06 | 221,326 VEF | ▼ -0.23 % |
08/06 | 220,850 VEF | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 230,614 VEF | ▲ 0.11 % |
20/05 — 26/05 | 232,645 VEF | ▲ 0.88 % |
27/05 — 02/06 | 237,142 VEF | ▲ 1.93 % |
03/06 — 09/06 | 237,046 VEF | ▼ -0.04 % |
10/06 — 16/06 | 236,799 VEF | ▼ -0.1 % |
17/06 — 23/06 | 236,966 VEF | ▲ 0.07 % |
24/06 — 30/06 | 242,243 VEF | ▲ 2.23 % |
01/07 — 07/07 | 231,084 VEF | ▼ -4.61 % |
08/07 — 14/07 | 224,140 VEF | ▼ -3.01 % |
15/07 — 21/07 | 225,884 VEF | ▲ 0.78 % |
22/07 — 28/07 | 229,810 VEF | ▲ 1.74 % |
29/07 — 04/08 | 228,582 VEF | ▼ -0.53 % |
peso Mexico/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 231,191 VEF | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 251,974 VEF | ▲ 8.99 % |
08/2024 | 271,874 VEF | ▲ 7.9 % |
09/2024 | 274,050 VEF | ▲ 0.8 % |
10/2024 | 272,768 VEF | ▼ -0.47 % |
11/2024 | 298,424 VEF | ▲ 9.41 % |
12/2024 | 313,613 VEF | ▲ 5.09 % |
01/2025 | 306,226 VEF | ▼ -2.36 % |
02/2025 | 307,445 VEF | ▲ 0.4 % |
03/2025 | 314,288 VEF | ▲ 2.23 % |
04/2025 | 306,179 VEF | ▼ -2.58 % |
05/2025 | 310,293 VEF | ▲ 1.34 % |
peso Mexico/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 222,673 VEF |
Tối đa | 237,578 VEF |
Bình quân gia quyền | 228,901 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 222,673 VEF |
Tối đa | 241,342 VEF |
Bình quân gia quyền | 231,626 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 155,805 VEF |
Tối đa | 241,342 VEF |
Bình quân gia quyền | 209,619 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: