Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/ARN
Lịch sử thay đổi trong MYR/ARN tỷ giá
MYR/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 MYR = 15.154 ARN
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -11.04% (17.0339 ARN — 15.154 ARN)
Thay đổi trong MYR/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 1012.79% (1.361805 ARN — 15.154 ARN)
Thay đổi trong MYR/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 515.37% (2.462594 ARN — 15.154 ARN)
Thay đổi trong MYR/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 515.37% (2.462594 ARN — 15.154 ARN)
ringgit Malaysia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 14.955 ARN | ▼ -1.31 % |
16/05 | 14.048 ARN | ▼ -6.06 % |
17/05 | 31.5429 ARN | ▲ 124.54 % |
18/05 | 19.4334 ARN | ▼ -38.39 % |
19/05 | 17.2443 ARN | ▼ -11.26 % |
20/05 | 16.3926 ARN | ▼ -4.94 % |
21/05 | 126.06 ARN | ▲ 669.01 % |
22/05 | 116.32 ARN | ▼ -7.73 % |
23/05 | 114.39 ARN | ▼ -1.66 % |
24/05 | 108.73 ARN | ▼ -4.95 % |
25/05 | 103.41 ARN | ▼ -4.89 % |
26/05 | 110.41 ARN | ▲ 6.77 % |
27/05 | 115.68 ARN | ▲ 4.77 % |
28/05 | 112.55 ARN | ▼ -2.71 % |
29/05 | 114.12 ARN | ▲ 1.4 % |
30/05 | 108.51 ARN | ▼ -4.92 % |
31/05 | 115.92 ARN | ▲ 6.83 % |
01/06 | 109.56 ARN | ▼ -5.49 % |
02/06 | 97.5986 ARN | ▼ -10.92 % |
03/06 | 110.74 ARN | ▲ 13.47 % |
04/06 | 127.2 ARN | ▲ 14.86 % |
05/06 | 134.5 ARN | ▲ 5.74 % |
06/06 | 96.5919 ARN | ▼ -28.19 % |
07/06 | 64.5357 ARN | ▼ -33.19 % |
08/06 | 66.2511 ARN | ▲ 2.66 % |
09/06 | 72.9687 ARN | ▲ 10.14 % |
10/06 | 70.6513 ARN | ▼ -3.18 % |
11/06 | 71.0041 ARN | ▲ 0.5 % |
12/06 | 76.0187 ARN | ▲ 7.06 % |
13/06 | 87.8558 ARN | ▲ 15.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.3643 ARN | ▲ 60.78 % |
27/05 — 02/06 | 51.3522 ARN | ▲ 110.77 % |
03/06 — 09/06 | 56.3353 ARN | ▲ 9.7 % |
10/06 — 16/06 | 61.4184 ARN | ▲ 9.02 % |
17/06 — 23/06 | 54.5204 ARN | ▼ -11.23 % |
24/06 — 30/06 | 46.9265 ARN | ▼ -13.93 % |
01/07 — 07/07 | 72.7817 ARN | ▲ 55.1 % |
08/07 — 14/07 | 293.85 ARN | ▲ 303.75 % |
15/07 — 21/07 | 260.07 ARN | ▼ -11.5 % |
22/07 — 28/07 | 312.32 ARN | ▲ 20.09 % |
29/07 — 04/08 | 223.13 ARN | ▼ -28.56 % |
05/08 — 11/08 | 274.61 ARN | ▲ 23.07 % |
ringgit Malaysia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.6981 ARN | ▼ -9.61 % |
07/2024 | 11.6898 ARN | ▼ -14.66 % |
08/2024 | 8.20743 ARN | ▼ -29.79 % |
09/2024 | 20.6875 ARN | ▲ 152.06 % |
10/2024 | 95.8022 ARN | ▲ 363.09 % |
11/2024 | 84.3702 ARN | ▼ -11.93 % |
ringgit Malaysia/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.9747 ARN |
Tối đa | 18.0003 ARN |
Bình quân gia quyền | 14.7019 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.040775 ARN |
Tối đa | 18.0003 ARN |
Bình quân gia quyền | 6.330822 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.040775 ARN |
Tối đa | 18.0003 ARN |
Bình quân gia quyền | 4.112559 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: