Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Bibox Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/BIX
Lịch sử thay đổi trong MYR/BIX tỷ giá
MYR/BIX tỷ giá
05 11, 2023
1 MYR = 37.5013 BIX
▲ 3.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Bibox Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Bibox Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/BIX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/BIX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Bibox Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/BIX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 1.86% (36.8183 BIX — 37.5013 BIX)
Thay đổi trong MYR/BIX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 95.31% (19.2006 BIX — 37.5013 BIX)
Thay đổi trong MYR/BIX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 338.93% (8.543902 BIX — 37.5013 BIX)
Thay đổi trong MYR/BIX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 1118.15% (3.078549 BIX — 37.5013 BIX)
ringgit Malaysia/Bibox Token dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Bibox Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 38.8029 BIX | ▲ 3.47 % |
17/05 | 38.2133 BIX | ▼ -1.52 % |
18/05 | 37.5387 BIX | ▼ -1.77 % |
19/05 | 37.8508 BIX | ▲ 0.83 % |
20/05 | 38.4045 BIX | ▲ 1.46 % |
21/05 | 40.2271 BIX | ▲ 4.75 % |
22/05 | 39.965 BIX | ▼ -0.65 % |
23/05 | 38.983 BIX | ▼ -2.46 % |
24/05 | 39.565 BIX | ▲ 1.49 % |
25/05 | 40.3498 BIX | ▲ 1.98 % |
26/05 | 36.9285 BIX | ▼ -8.48 % |
27/05 | 35.4017 BIX | ▼ -4.13 % |
28/05 | 34.8096 BIX | ▼ -1.67 % |
29/05 | 34.9297 BIX | ▲ 0.35 % |
30/05 | 33.8054 BIX | ▼ -3.22 % |
31/05 | 33.2881 BIX | ▼ -1.53 % |
01/06 | 33.8376 BIX | ▲ 1.65 % |
02/06 | 34.4394 BIX | ▲ 1.78 % |
03/06 | 34.8405 BIX | ▲ 1.16 % |
04/06 | 37.1864 BIX | ▲ 6.73 % |
05/06 | 37.9684 BIX | ▲ 2.1 % |
06/06 | 38.2775 BIX | ▲ 0.81 % |
07/06 | 38.8732 BIX | ▲ 1.56 % |
08/06 | 40.5535 BIX | ▲ 4.32 % |
09/06 | 41.4268 BIX | ▲ 2.15 % |
10/06 | 42.4743 BIX | ▲ 2.53 % |
11/06 | 43.446 BIX | ▲ 2.29 % |
12/06 | 40.7738 BIX | ▼ -6.15 % |
13/06 | 39.1494 BIX | ▼ -3.98 % |
14/06 | 38.3625 BIX | ▼ -2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Bibox Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Bibox Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.7839 BIX | ▼ -1.91 % |
27/05 — 02/06 | 33.0658 BIX | ▼ -10.11 % |
03/06 — 09/06 | 37.3449 BIX | ▲ 12.94 % |
10/06 — 16/06 | 75.0214 BIX | ▲ 100.89 % |
17/06 — 23/06 | 80.0755 BIX | ▲ 6.74 % |
24/06 — 30/06 | 79.0572 BIX | ▼ -1.27 % |
01/07 — 07/07 | 83.4264 BIX | ▲ 5.53 % |
08/07 — 14/07 | 74.9681 BIX | ▼ -10.14 % |
15/07 — 21/07 | 78.7238 BIX | ▲ 5.01 % |
22/07 — 28/07 | 88.3427 BIX | ▲ 12.22 % |
29/07 — 04/08 | 80.5697 BIX | ▼ -8.8 % |
05/08 — 11/08 | 83.1448 BIX | ▲ 3.2 % |
ringgit Malaysia/Bibox Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.8189 BIX | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 57.8689 BIX | ▲ 53.02 % |
08/2024 | 68.1219 BIX | ▲ 17.72 % |
09/2024 | 64.3376 BIX | ▼ -5.56 % |
10/2024 | 66.952 BIX | ▲ 4.06 % |
11/2024 | 82.6588 BIX | ▲ 23.46 % |
12/2024 | 78.5192 BIX | ▼ -5.01 % |
01/2025 | 134.37 BIX | ▲ 71.13 % |
02/2025 | 126.54 BIX | ▼ -5.83 % |
03/2025 | 251.97 BIX | ▲ 99.11 % |
04/2025 | 236.86 BIX | ▼ -6 % |
05/2025 | 242.56 BIX | ▲ 2.41 % |
ringgit Malaysia/Bibox Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.8493 BIX |
Tối đa | 40.2065 BIX |
Bình quân gia quyền | 36.0554 BIX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.2993 BIX |
Tối đa | 40.2065 BIX |
Bình quân gia quyền | 32.1118 BIX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00252169 BIX |
Tối đa | 40.2065 BIX |
Bình quân gia quyền | 15.8653 BIX |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/BIX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Bibox Token (BIX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Bibox Token (BIX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: