Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/BOS
Lịch sử thay đổi trong MYR/BOS tỷ giá
MYR/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 MYR = 46.2769 BOS
▼ -2.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 34.39% (34.4337 BOS — 46.2769 BOS)
Thay đổi trong MYR/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 97.27% (23.4583 BOS — 46.2769 BOS)
Thay đổi trong MYR/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -74.81% (183.72 BOS — 46.2769 BOS)
Thay đổi trong MYR/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -49.41% (91.4823 BOS — 46.2769 BOS)
ringgit Malaysia/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/06 | 45.911 BOS | ▼ -0.79 % |
16/06 | 45.6417 BOS | ▼ -0.59 % |
17/06 | 56.9664 BOS | ▲ 24.81 % |
18/06 | 72.0754 BOS | ▲ 26.52 % |
19/06 | 71.8101 BOS | ▼ -0.37 % |
20/06 | 72.1975 BOS | ▲ 0.54 % |
21/06 | 71.9159 BOS | ▼ -0.39 % |
22/06 | 71.8459 BOS | ▼ -0.1 % |
23/06 | 73.944 BOS | ▲ 2.92 % |
24/06 | 78.1825 BOS | ▲ 5.73 % |
25/06 | 78.0482 BOS | ▼ -0.17 % |
26/06 | 74.6508 BOS | ▼ -4.35 % |
27/06 | 75.6854 BOS | ▲ 1.39 % |
28/06 | 76.8291 BOS | ▲ 1.51 % |
29/06 | 76.3679 BOS | ▼ -0.6 % |
30/06 | 75.9222 BOS | ▼ -0.58 % |
01/07 | 77.5088 BOS | ▲ 2.09 % |
02/07 | 78.4871 BOS | ▲ 1.26 % |
03/07 | 77.2076 BOS | ▼ -1.63 % |
04/07 | 71.835 BOS | ▼ -6.96 % |
05/07 | 69.0587 BOS | ▼ -3.86 % |
06/07 | 69.0035 BOS | ▼ -0.08 % |
07/07 | 68.7375 BOS | ▼ -0.39 % |
08/07 | 65.8338 BOS | ▼ -4.22 % |
09/07 | 61.9115 BOS | ▼ -5.96 % |
10/07 | 60.156 BOS | ▼ -2.84 % |
11/07 | 60.4905 BOS | ▲ 0.56 % |
12/07 | 60.3774 BOS | ▼ -0.19 % |
13/07 | 59.9233 BOS | ▼ -0.75 % |
14/07 | 60.0719 BOS | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 46.5079 BOS | ▲ 0.5 % |
24/06 — 30/06 | 40.6043 BOS | ▼ -12.69 % |
01/07 — 07/07 | 45.5119 BOS | ▲ 12.09 % |
08/07 — 14/07 | 41.3909 BOS | ▼ -9.05 % |
15/07 — 21/07 | 40.0516 BOS | ▼ -3.24 % |
22/07 — 28/07 | 58.0293 BOS | ▲ 44.89 % |
29/07 — 04/08 | 57.6098 BOS | ▼ -0.72 % |
05/08 — 11/08 | 63.409 BOS | ▲ 10.07 % |
12/08 — 18/08 | 116.95 BOS | ▲ 84.44 % |
19/08 — 25/08 | 120.56 BOS | ▲ 3.08 % |
26/08 — 01/09 | 106.77 BOS | ▼ -11.44 % |
02/09 — 08/09 | 95.3893 BOS | ▼ -10.66 % |
ringgit Malaysia/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 45.5224 BOS | ▼ -1.63 % |
08/2024 | 39.9069 BOS | ▼ -12.34 % |
09/2024 | 42.4617 BOS | ▲ 6.4 % |
10/2024 | 110.07 BOS | ▲ 159.23 % |
11/2024 | 79.344 BOS | ▼ -27.92 % |
12/2024 | 284.81 BOS | ▲ 258.95 % |
01/2025 | 79.182 BOS | ▼ -72.2 % |
02/2025 | 100.72 BOS | ▲ 27.2 % |
03/2025 | 46.6921 BOS | ▼ -53.64 % |
04/2025 | 72.1499 BOS | ▲ 54.52 % |
05/2025 | 128.51 BOS | ▲ 78.12 % |
06/2025 | 113.07 BOS | ▼ -12.02 % |
ringgit Malaysia/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.5727 BOS |
Tối đa | 58.4377 BOS |
Bình quân gia quyền | 52.2016 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.5571 BOS |
Tối đa | 58.4377 BOS |
Bình quân gia quyền | 34.1976 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.5571 BOS |
Tối đa | 641.6 BOS |
Bình quân gia quyền | 112.08 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: