Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/DNT

Lịch sử thay đổi trong MYR/DNT tỷ giá

MYR/DNT tỷ giá

05 14, 2024
1 MYR = 3.715767 DNT
▲ 1.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 10.97% (3.348372 DNT — 3.715767 DNT)

Thay đổi trong MYR/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -46.18% (6.904451 DNT — 3.715767 DNT)

Thay đổi trong MYR/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -54.91% (8.241169 DNT — 3.715767 DNT)

Thay đổi trong MYR/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.46% (56.8291 DNT — 3.715767 DNT)

ringgit Malaysia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 3.540865 DNT ▼ -4.71 %
17/05 3.661475 DNT ▲ 3.41 %
18/05 3.742046 DNT ▲ 2.2 %
19/05 3.798475 DNT ▲ 1.51 %
20/05 3.732058 DNT ▼ -1.75 %
21/05 3.238683 DNT ▼ -13.22 %
22/05 2.835128 DNT ▼ -12.46 %
23/05 2.896101 DNT ▲ 2.15 %
24/05 2.938255 DNT ▲ 1.46 %
25/05 3.055116 DNT ▲ 3.98 %
26/05 3.150769 DNT ▲ 3.13 %
27/05 3.204454 DNT ▲ 1.7 %
28/05 3.244274 DNT ▲ 1.24 %
29/05 3.278094 DNT ▲ 1.04 %
30/05 3.359025 DNT ▲ 2.47 %
31/05 3.565137 DNT ▲ 6.14 %
01/06 3.726244 DNT ▲ 4.52 %
02/06 3.549082 DNT ▼ -4.75 %
03/06 3.328001 DNT ▼ -6.23 %
04/06 3.206821 DNT ▼ -3.64 %
05/06 3.261436 DNT ▲ 1.7 %
06/06 3.300652 DNT ▲ 1.2 %
07/06 3.387599 DNT ▲ 2.63 %
08/06 3.386204 DNT ▼ -0.04 %
09/06 3.414976 DNT ▲ 0.85 %
10/06 3.464064 DNT ▲ 1.44 %
11/06 3.528395 DNT ▲ 1.86 %
12/06 3.450555 DNT ▼ -2.21 %
13/06 3.468981 DNT ▲ 0.53 %
14/06 3.552038 DNT ▲ 2.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.842796 DNT ▲ 3.42 %
27/05 — 02/06 1.019956 DNT ▼ -73.46 %
03/06 — 09/06 1.081577 DNT ▲ 6.04 %
10/06 — 16/06 1.358929 DNT ▲ 25.64 %
17/06 — 23/06 1.365958 DNT ▲ 0.52 %
24/06 — 30/06 1.467305 DNT ▲ 7.42 %
01/07 — 07/07 1.813576 DNT ▲ 23.6 %
08/07 — 14/07 1.607887 DNT ▼ -11.34 %
15/07 — 21/07 1.799145 DNT ▲ 11.89 %
22/07 — 28/07 1.803882 DNT ▲ 0.26 %
29/07 — 04/08 1.869879 DNT ▲ 3.66 %
05/08 — 11/08 1.910542 DNT ▲ 2.17 %

ringgit Malaysia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.73349 DNT ▲ 0.48 %
07/2024 3.624252 DNT ▼ -2.93 %
08/2024 4.378941 DNT ▲ 20.82 %
09/2024 4.440887 DNT ▲ 1.41 %
10/2024 4.396474 DNT ▼ -1 %
11/2024 4.087699 DNT ▼ -7.02 %
12/2024 3.315311 DNT ▼ -18.9 %
01/2025 3.725487 DNT ▲ 12.37 %
02/2025 2.171217 DNT ▼ -41.72 %
03/2025 1.132749 DNT ▼ -47.83 %
04/2025 1.614442 DNT ▲ 42.52 %
05/2025 1.550366 DNT ▼ -3.97 %

ringgit Malaysia/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.978396 DNT
Tối đa 3.740496 DNT
Bình quân gia quyền 3.418089 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.91865 DNT
Tối đa 7.209064 DNT
Bình quân gia quyền 3.862841 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.91865 DNT
Tối đa 9.618071 DNT
Bình quân gia quyền 7.108692 DNT

Chia sẻ một liên kết đến MYR/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu