Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Dock

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/DOCK

Lịch sử thay đổi trong MYR/DOCK tỷ giá

MYR/DOCK tỷ giá

05 15, 2024
1 MYR = 7.120462 DOCK
▼ -10.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Dock.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -2.71% (7.318896 DOCK — 7.120462 DOCK)

Thay đổi trong MYR/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 6.22% (6.703473 DOCK — 7.120462 DOCK)

Thay đổi trong MYR/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -45.94% (13.1712 DOCK — 7.120462 DOCK)

Thay đổi trong MYR/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -86.13% (51.3519 DOCK — 7.120462 DOCK)

ringgit Malaysia/Dock dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 7.355193 DOCK ▲ 3.3 %
17/05 7.382907 DOCK ▲ 0.38 %
18/05 7.316797 DOCK ▼ -0.9 %
19/05 7.217022 DOCK ▼ -1.36 %
20/05 6.721205 DOCK ▼ -6.87 %
21/05 6.451672 DOCK ▼ -4.01 %
22/05 6.329823 DOCK ▼ -1.89 %
23/05 6.283729 DOCK ▼ -0.73 %
24/05 6.442317 DOCK ▲ 2.52 %
25/05 6.605269 DOCK ▲ 2.53 %
26/05 6.749855 DOCK ▲ 2.19 %
27/05 6.912969 DOCK ▲ 2.42 %
28/05 6.848058 DOCK ▼ -0.94 %
29/05 7.26643 DOCK ▲ 6.11 %
30/05 7.540385 DOCK ▲ 3.77 %
31/05 7.753615 DOCK ▲ 2.83 %
01/06 7.489213 DOCK ▼ -3.41 %
02/06 7.136259 DOCK ▼ -4.71 %
03/06 6.935702 DOCK ▼ -2.81 %
04/06 6.921182 DOCK ▼ -0.21 %
05/06 6.858085 DOCK ▼ -0.91 %
06/06 6.975405 DOCK ▲ 1.71 %
07/06 7.246133 DOCK ▲ 3.88 %
08/06 7.375772 DOCK ▲ 1.79 %
09/06 7.51341 DOCK ▲ 1.87 %
10/06 7.789687 DOCK ▲ 3.68 %
11/06 7.854328 DOCK ▲ 0.83 %
12/06 8.021096 DOCK ▲ 2.12 %
13/06 8.200037 DOCK ▲ 2.23 %
14/06 8.317159 DOCK ▲ 1.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.046423 DOCK ▼ -1.04 %
27/05 — 02/06 6.668888 DOCK ▼ -5.36 %
03/06 — 09/06 6.947465 DOCK ▲ 4.18 %
10/06 — 16/06 6.208266 DOCK ▼ -10.64 %
17/06 — 23/06 5.976145 DOCK ▼ -3.74 %
24/06 — 30/06 5.91554 DOCK ▼ -1.01 %
01/07 — 07/07 9.335102 DOCK ▲ 57.81 %
08/07 — 14/07 8.442781 DOCK ▼ -9.56 %
15/07 — 21/07 9.241532 DOCK ▲ 9.46 %
22/07 — 28/07 8.840548 DOCK ▼ -4.34 %
29/07 — 04/08 9.858007 DOCK ▲ 11.51 %
05/08 — 11/08 10.2273 DOCK ▲ 3.75 %

ringgit Malaysia/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.934361 DOCK ▼ -2.61 %
07/2024 7.189885 DOCK ▲ 3.68 %
08/2024 8.743317 DOCK ▲ 21.61 %
09/2024 7.220054 DOCK ▼ -17.42 %
10/2024 6.819436 DOCK ▼ -5.55 %
11/2024 6.426236 DOCK ▼ -5.77 %
12/2024 4.98948 DOCK ▼ -22.36 %
01/2025 4.228048 DOCK ▼ -15.26 %
02/2025 2.606224 DOCK ▼ -38.36 %
03/2025 2.161159 DOCK ▼ -17.08 %
04/2025 3.329519 DOCK ▲ 54.06 %
05/2025 3.500589 DOCK ▲ 5.14 %

ringgit Malaysia/Dock thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.410853 DOCK
Tối đa 7.728584 DOCK
Bình quân gia quyền 7.00475 DOCK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.53033 DOCK
Tối đa 7.728584 DOCK
Bình quân gia quyền 5.887177 DOCK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.53033 DOCK
Tối đa 16.0816 DOCK
Bình quân gia quyền 10.6493 DOCK

Chia sẻ một liên kết đến MYR/DOCK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu