Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Dogecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/DOGE
Lịch sử thay đổi trong MYR/DOGE tỷ giá
MYR/DOGE tỷ giá
05 08, 2024
1 MYR = 1.471494 DOGE
▲ 6.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Dogecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Dogecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/DOGE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/DOGE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Dogecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/DOGE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi 41.82% (1.037566 DOGE — 1.471494 DOGE)
Thay đổi trong MYR/DOGE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -43.83% (2.619947 DOGE — 1.471494 DOGE)
Thay đổi trong MYR/DOGE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -52.08% (3.070946 DOGE — 1.471494 DOGE)
Thay đổi trong MYR/DOGE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 01, 2016 — 05 08, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -99.83% (862.51 DOGE — 1.471494 DOGE)
ringgit Malaysia/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.520116 DOGE | ▲ 3.3 % |
11/05 | 1.53283 DOGE | ▲ 0.84 % |
12/05 | 1.51484 DOGE | ▼ -1.17 % |
13/05 | 1.589519 DOGE | ▲ 4.93 % |
14/05 | 1.920794 DOGE | ▲ 20.84 % |
15/05 | 1.904062 DOGE | ▼ -0.87 % |
16/05 | 1.839979 DOGE | ▼ -3.37 % |
17/05 | 1.877113 DOGE | ▲ 2.02 % |
18/05 | 1.93753 DOGE | ▲ 3.22 % |
19/05 | 1.977346 DOGE | ▲ 2.05 % |
20/05 | 1.942872 DOGE | ▼ -1.74 % |
21/05 | 1.848948 DOGE | ▼ -4.83 % |
22/05 | 1.83169 DOGE | ▼ -0.93 % |
23/05 | 1.838461 DOGE | ▲ 0.37 % |
24/05 | 1.83418 DOGE | ▼ -0.23 % |
25/05 | 1.874947 DOGE | ▲ 2.22 % |
26/05 | 1.966869 DOGE | ▲ 4.9 % |
27/05 | 1.987264 DOGE | ▲ 1.04 % |
28/05 | 2.030621 DOGE | ▲ 2.18 % |
29/05 | 2.011453 DOGE | ▼ -0.94 % |
30/05 | 2.095759 DOGE | ▲ 4.19 % |
31/05 | 2.166204 DOGE | ▲ 3.36 % |
01/06 | 2.333344 DOGE | ▲ 7.72 % |
02/06 | 2.304726 DOGE | ▼ -1.23 % |
03/06 | 2.161859 DOGE | ▼ -6.2 % |
04/06 | 1.983676 DOGE | ▼ -8.24 % |
05/06 | 1.890043 DOGE | ▼ -4.72 % |
06/06 | 1.882793 DOGE | ▼ -0.38 % |
07/06 | 1.933738 DOGE | ▲ 2.71 % |
08/06 | 1.988367 DOGE | ▲ 2.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Dogecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.45232 DOGE | ▼ -1.3 % |
20/05 — 26/05 | 0.56434647 DOGE | ▼ -61.14 % |
27/05 — 02/06 | 0.54826472 DOGE | ▼ -2.85 % |
03/06 — 09/06 | 0.66807047 DOGE | ▲ 21.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.58109887 DOGE | ▼ -13.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.48856056 DOGE | ▼ -15.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.5102919 DOGE | ▲ 4.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.68504673 DOGE | ▲ 34.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.68523993 DOGE | ▲ 0.03 % |
15/07 — 21/07 | 0.76544231 DOGE | ▲ 11.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.67465204 DOGE | ▼ -11.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.73340128 DOGE | ▲ 8.71 % |
ringgit Malaysia/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.423975 DOGE | ▼ -3.23 % |
07/2024 | 1.289694 DOGE | ▼ -9.43 % |
08/2024 | 1.562175 DOGE | ▲ 21.13 % |
09/2024 | 1.575504 DOGE | ▲ 0.85 % |
10/2024 | 1.355897 DOGE | ▼ -13.94 % |
11/2024 | 1.081434 DOGE | ▼ -20.24 % |
12/2024 | 1.00615 DOGE | ▼ -6.96 % |
01/2025 | 1.128316 DOGE | ▲ 12.14 % |
02/2025 | 0.74902583 DOGE | ▼ -33.62 % |
03/2025 | 0.48783515 DOGE | ▼ -34.87 % |
04/2025 | 0.71298445 DOGE | ▲ 46.15 % |
05/2025 | 0.60911109 DOGE | ▼ -14.57 % |
ringgit Malaysia/Dogecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.093865 DOGE |
Tối đa | 1.569974 DOGE |
Bình quân gia quyền | 1.353322 DOGE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.99803061 DOGE |
Tối đa | 2.561021 DOGE |
Bình quân gia quyền | 1.558585 DOGE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.99803061 DOGE |
Tối đa | 3.628135 DOGE |
Bình quân gia quyền | 2.647334 DOGE |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/DOGE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: