Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Einsteinium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/EMC2
Lịch sử thay đổi trong MYR/EMC2 tỷ giá
MYR/EMC2 tỷ giá
07 20, 2023
1 MYR = 20.7187 EMC2
▲ 1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Einsteinium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -29.17% (29.2523 EMC2 — 20.7187 EMC2)
Thay đổi trong MYR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -32.22% (30.5674 EMC2 — 20.7187 EMC2)
Thay đổi trong MYR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -16.14% (24.7051 EMC2 — 20.7187 EMC2)
Thay đổi trong MYR/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 256.46% (5.812435 EMC2 — 20.7187 EMC2)
ringgit Malaysia/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 20.2498 EMC2 | ▼ -2.26 % |
17/05 | 20.8916 EMC2 | ▲ 3.17 % |
18/05 | 21.1309 EMC2 | ▲ 1.15 % |
19/05 | 19.8226 EMC2 | ▼ -6.19 % |
20/05 | 19.5899 EMC2 | ▼ -1.17 % |
21/05 | 18.6228 EMC2 | ▼ -4.94 % |
22/05 | 18.183 EMC2 | ▼ -2.36 % |
23/05 | 18.5292 EMC2 | ▲ 1.9 % |
24/05 | 19.0887 EMC2 | ▲ 3.02 % |
25/05 | 19.4926 EMC2 | ▲ 2.12 % |
26/05 | 19.3867 EMC2 | ▼ -0.54 % |
27/05 | 18.5477 EMC2 | ▼ -4.33 % |
28/05 | 16.4112 EMC2 | ▼ -11.52 % |
29/05 | 16.8002 EMC2 | ▲ 2.37 % |
30/05 | 17.2214 EMC2 | ▲ 2.51 % |
31/05 | 17.5799 EMC2 | ▲ 2.08 % |
01/06 | 17.9116 EMC2 | ▲ 1.89 % |
02/06 | 17.6524 EMC2 | ▼ -1.45 % |
03/06 | 18.3014 EMC2 | ▲ 3.68 % |
04/06 | 18.224 EMC2 | ▼ -0.42 % |
05/06 | 17.6344 EMC2 | ▼ -3.24 % |
06/06 | 16.3402 EMC2 | ▼ -7.34 % |
07/06 | 16.8832 EMC2 | ▲ 3.32 % |
08/06 | 17.195 EMC2 | ▲ 1.85 % |
09/06 | 17.7175 EMC2 | ▲ 3.04 % |
10/06 | 16.2916 EMC2 | ▼ -8.05 % |
11/06 | 15.1079 EMC2 | ▼ -7.27 % |
12/06 | 13.7211 EMC2 | ▼ -9.18 % |
13/06 | 13.0768 EMC2 | ▼ -4.7 % |
14/06 | 13.1896 EMC2 | ▲ 0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.9854 EMC2 | ▲ 6.11 % |
27/05 — 02/06 | 23.549 EMC2 | ▲ 7.11 % |
03/06 — 09/06 | 18.3515 EMC2 | ▼ -22.07 % |
10/06 — 16/06 | 18.9609 EMC2 | ▲ 3.32 % |
17/06 — 23/06 | 19.6648 EMC2 | ▲ 3.71 % |
24/06 — 30/06 | 20.1271 EMC2 | ▲ 2.35 % |
01/07 — 07/07 | 23.792 EMC2 | ▲ 18.21 % |
08/07 — 14/07 | 21.0623 EMC2 | ▼ -11.47 % |
15/07 — 21/07 | 19.6066 EMC2 | ▼ -6.91 % |
22/07 — 28/07 | 21.1479 EMC2 | ▲ 7.86 % |
29/07 — 04/08 | 18.5084 EMC2 | ▼ -12.48 % |
05/08 — 11/08 | 16.0989 EMC2 | ▼ -13.02 % |
ringgit Malaysia/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.9116 EMC2 | ▲ 5.76 % |
07/2024 | 20.5664 EMC2 | ▼ -6.14 % |
08/2024 | 18.7953 EMC2 | ▼ -8.61 % |
09/2024 | 25.7223 EMC2 | ▲ 36.85 % |
10/2024 | 31.6258 EMC2 | ▲ 22.95 % |
11/2024 | 23.8626 EMC2 | ▼ -24.55 % |
12/2024 | 26.8103 EMC2 | ▲ 12.35 % |
01/2025 | 23.3371 EMC2 | ▼ -12.95 % |
02/2025 | 29.7362 EMC2 | ▲ 27.42 % |
03/2025 | 29.8604 EMC2 | ▲ 0.42 % |
04/2025 | 27.3249 EMC2 | ▼ -8.49 % |
05/2025 | 19.5195 EMC2 | ▼ -28.57 % |
ringgit Malaysia/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.6778 EMC2 |
Tối đa | 29.7387 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 26.4802 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.6778 EMC2 |
Tối đa | 32.6551 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 27.0551 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00528034 EMC2 |
Tối đa | 40.5967 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 27.1803 EMC2 |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/EMC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: