Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/FSN
Lịch sử thay đổi trong MYR/FSN tỷ giá
MYR/FSN tỷ giá
05 14, 2024
1 MYR = 1.347636 FSN
▲ 2.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 14.94% (1.172502 FSN — 1.347636 FSN)
Thay đổi trong MYR/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 7.84% (1.249716 FSN — 1.347636 FSN)
Thay đổi trong MYR/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 119.42% (0.61418027 FSN — 1.347636 FSN)
Thay đổi trong MYR/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -31.81% (1.976178 FSN — 1.347636 FSN)
ringgit Malaysia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1.250546 FSN | ▼ -7.2 % |
16/05 | 1.268747 FSN | ▲ 1.46 % |
17/05 | 1.320884 FSN | ▲ 4.11 % |
18/05 | 1.361001 FSN | ▲ 3.04 % |
19/05 | 1.34496 FSN | ▼ -1.18 % |
20/05 | 1.334172 FSN | ▼ -0.8 % |
21/05 | 1.334928 FSN | ▲ 0.06 % |
22/05 | 1.357789 FSN | ▲ 1.71 % |
23/05 | 1.374199 FSN | ▲ 1.21 % |
24/05 | 1.371486 FSN | ▼ -0.2 % |
25/05 | 1.361266 FSN | ▼ -0.75 % |
26/05 | 1.395313 FSN | ▲ 2.5 % |
27/05 | 1.414119 FSN | ▲ 1.35 % |
28/05 | 1.439696 FSN | ▲ 1.81 % |
29/05 | 1.458504 FSN | ▲ 1.31 % |
30/05 | 1.487088 FSN | ▲ 1.96 % |
31/05 | 1.573727 FSN | ▲ 5.83 % |
01/06 | 1.583245 FSN | ▲ 0.6 % |
02/06 | 1.476593 FSN | ▼ -6.74 % |
03/06 | 1.409697 FSN | ▼ -4.53 % |
04/06 | 1.384761 FSN | ▼ -1.77 % |
05/06 | 1.347679 FSN | ▼ -2.68 % |
06/06 | 1.388041 FSN | ▲ 2.99 % |
07/06 | 1.428671 FSN | ▲ 2.93 % |
08/06 | 1.425469 FSN | ▼ -0.22 % |
09/06 | 1.427172 FSN | ▲ 0.12 % |
10/06 | 1.439239 FSN | ▲ 0.85 % |
11/06 | 1.458928 FSN | ▲ 1.37 % |
12/06 | 1.410173 FSN | ▼ -3.34 % |
13/06 | 1.426721 FSN | ▲ 1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.347727 FSN | ▲ 0.01 % |
27/05 — 02/06 | 1.340862 FSN | ▼ -0.51 % |
03/06 — 09/06 | 1.308507 FSN | ▼ -2.41 % |
10/06 — 16/06 | 1.374024 FSN | ▲ 5.01 % |
17/06 — 23/06 | 1.675948 FSN | ▲ 21.97 % |
24/06 — 30/06 | 1.668705 FSN | ▼ -0.43 % |
01/07 — 07/07 | 1.682697 FSN | ▲ 0.84 % |
08/07 — 14/07 | 1.845276 FSN | ▲ 9.66 % |
15/07 — 21/07 | 2.012361 FSN | ▲ 9.05 % |
22/07 — 28/07 | 1.880662 FSN | ▼ -6.54 % |
29/07 — 04/08 | 1.967712 FSN | ▲ 4.63 % |
05/08 — 11/08 | 1.990695 FSN | ▲ 1.17 % |
ringgit Malaysia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.339222 FSN | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 1.491599 FSN | ▲ 11.38 % |
08/2024 | 1.671803 FSN | ▲ 12.08 % |
09/2024 | 1.715366 FSN | ▲ 2.61 % |
10/2024 | 1.559654 FSN | ▼ -9.08 % |
11/2024 | 1.564208 FSN | ▲ 0.29 % |
12/2024 | 1.749786 FSN | ▲ 11.86 % |
01/2025 | 2.140563 FSN | ▲ 22.33 % |
02/2025 | 1.506041 FSN | ▼ -29.64 % |
03/2025 | 1.769699 FSN | ▲ 17.51 % |
04/2025 | 2.239019 FSN | ▲ 26.52 % |
05/2025 | 1.999804 FSN | ▼ -10.68 % |
ringgit Malaysia/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.18446 FSN |
Tối đa | 1.422205 FSN |
Bình quân gia quyền | 1.291409 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75650922 FSN |
Tối đa | 1.422205 FSN |
Bình quân gia quyền | 1.103568 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61830875 FSN |
Tối đa | 1.422205 FSN |
Bình quân gia quyền | 1.005346 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: