Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/GBX
Lịch sử thay đổi trong MYR/GBX tỷ giá
MYR/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 MYR = 162.81 GBX
▲ 0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 8.81% (149.63 GBX — 162.81 GBX)
Thay đổi trong MYR/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 113.34% (76.3148 GBX — 162.81 GBX)
Thay đổi trong MYR/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 113.34% (76.3148 GBX — 162.81 GBX)
Thay đổi trong MYR/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1308.03% (11.5632 GBX — 162.81 GBX)
ringgit Malaysia/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 72.6305 GBX | ▼ -55.39 % |
02/06 | 73.437 GBX | ▲ 1.11 % |
03/06 | 60.1356 GBX | ▼ -18.11 % |
04/06 | 43.686 GBX | ▼ -27.35 % |
05/06 | 41.63 GBX | ▼ -4.71 % |
06/06 | 50.1835 GBX | ▲ 20.55 % |
07/06 | 48.5398 GBX | ▼ -3.28 % |
08/06 | 51.661 GBX | ▲ 6.43 % |
09/06 | 56.493 GBX | ▲ 9.35 % |
10/06 | 58.2245 GBX | ▲ 3.06 % |
11/06 | 59.01 GBX | ▲ 1.35 % |
12/06 | 58.762 GBX | ▼ -0.42 % |
13/06 | 58.9743 GBX | ▲ 0.36 % |
14/06 | 58.3221 GBX | ▼ -1.11 % |
15/06 | 42.3347 GBX | ▼ -27.41 % |
16/06 | 66.681 GBX | ▲ 57.51 % |
17/06 | 65.9621 GBX | ▼ -1.08 % |
18/06 | 66.1018 GBX | ▲ 0.21 % |
19/06 | 65.9058 GBX | ▼ -0.3 % |
20/06 | 67.0735 GBX | ▲ 1.77 % |
21/06 | 68.5629 GBX | ▲ 2.22 % |
22/06 | 67.8484 GBX | ▼ -1.04 % |
23/06 | 67.5793 GBX | ▼ -0.4 % |
24/06 | 67.2003 GBX | ▼ -0.56 % |
25/06 | 79.3657 GBX | ▲ 18.1 % |
26/06 | 91.2819 GBX | ▲ 15.01 % |
27/06 | 94.4034 GBX | ▲ 3.42 % |
28/06 | 95.9456 GBX | ▲ 1.63 % |
29/06 | 95.2175 GBX | ▼ -0.76 % |
30/06 | 95.8191 GBX | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 157.7 GBX | ▼ -3.14 % |
10/06 — 16/06 | 172.77 GBX | ▲ 9.55 % |
17/06 — 23/06 | 183.14 GBX | ▲ 6 % |
24/06 — 30/06 | 225.66 GBX | ▲ 23.22 % |
01/07 — 07/07 | 245.74 GBX | ▲ 8.9 % |
08/07 — 14/07 | 390.53 GBX | ▲ 58.92 % |
15/07 — 21/07 | 394.79 GBX | ▲ 1.09 % |
22/07 — 28/07 | 408.98 GBX | ▲ 3.59 % |
29/07 — 04/08 | 182.82 GBX | ▼ -55.3 % |
05/08 — 11/08 | 213.97 GBX | ▲ 17.04 % |
12/08 — 18/08 | 209.62 GBX | ▼ -2.03 % |
19/08 — 25/08 | 1,711 GBX | ▲ 716.4 % |
ringgit Malaysia/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 115.58 GBX | ▼ -29.01 % |
07/2024 | 142.58 GBX | ▲ 23.37 % |
08/2024 | 109.74 GBX | ▼ -23.03 % |
09/2024 | 91.1836 GBX | ▼ -16.91 % |
10/2024 | 332.6 GBX | ▲ 264.76 % |
11/2024 | 325.59 GBX | ▼ -2.11 % |
12/2024 | 350.5 GBX | ▲ 7.65 % |
01/2025 | 829.4 GBX | ▲ 136.63 % |
02/2025 | 794.84 GBX | ▼ -4.17 % |
03/2025 | 1,106 GBX | ▲ 39.15 % |
04/2025 | 1,772 GBX | ▲ 60.18 % |
ringgit Malaysia/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 83.3995 GBX |
Tối đa | 162.59 GBX |
Bình quân gia quyền | 113.79 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 62.5511 GBX |
Tối đa | 162.59 GBX |
Bình quân gia quyền | 110.45 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 62.5511 GBX |
Tối đa | 162.59 GBX |
Bình quân gia quyền | 110.45 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: