Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/JNT
Lịch sử thay đổi trong MYR/JNT tỷ giá
MYR/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 MYR = 1.757721 JNT
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.49% (9.007109 JNT — 1.757721 JNT)
Thay đổi trong MYR/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -88.99% (15.971 JNT — 1.757721 JNT)
Thay đổi trong MYR/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -77.2% (7.710557 JNT — 1.757721 JNT)
Thay đổi trong MYR/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -77.2% (7.710557 JNT — 1.757721 JNT)
ringgit Malaysia/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.756838 JNT | ▼ -0.05 % |
11/05 | 1.789804 JNT | ▲ 1.88 % |
12/05 | 1.967052 JNT | ▲ 9.9 % |
13/05 | 1.992067 JNT | ▲ 1.27 % |
14/05 | 2.060018 JNT | ▲ 3.41 % |
15/05 | 2.344952 JNT | ▲ 13.83 % |
16/05 | 2.368462 JNT | ▲ 1 % |
17/05 | 2.244737 JNT | ▼ -5.22 % |
18/05 | 2.25008 JNT | ▲ 0.24 % |
19/05 | 2.281782 JNT | ▲ 1.41 % |
20/05 | 2.243721 JNT | ▼ -1.67 % |
21/05 | 1.747891 JNT | ▼ -22.1 % |
22/05 | 1.898518 JNT | ▲ 8.62 % |
23/05 | 1.947561 JNT | ▲ 2.58 % |
24/05 | 1.770699 JNT | ▼ -9.08 % |
25/05 | 1.737463 JNT | ▼ -1.88 % |
26/05 | 1.165111 JNT | ▼ -32.94 % |
27/05 | 1.113841 JNT | ▼ -4.4 % |
28/05 | 1.119807 JNT | ▲ 0.54 % |
29/05 | 1.139473 JNT | ▲ 1.76 % |
30/05 | 1.187249 JNT | ▲ 4.19 % |
31/05 | 1.018182 JNT | ▼ -14.24 % |
01/06 | 0.97779769 JNT | ▼ -3.97 % |
02/06 | 0.9706075 JNT | ▼ -0.74 % |
03/06 | 0.53577132 JNT | ▼ -44.8 % |
04/06 | 0.50323693 JNT | ▼ -6.07 % |
05/06 | 0.4210321 JNT | ▼ -16.34 % |
06/06 | 0.38783174 JNT | ▼ -7.89 % |
07/06 | 0.38100465 JNT | ▼ -1.76 % |
08/06 | 0.37173427 JNT | ▼ -2.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.065429 JNT | ▼ -39.39 % |
20/05 — 26/05 | 0.53085009 JNT | ▼ -50.17 % |
27/05 — 02/06 | 0.51639712 JNT | ▼ -2.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.6754904 JNT | ▲ 30.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.62256831 JNT | ▼ -7.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.42099876 JNT | ▼ -32.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.32854259 JNT | ▼ -21.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.08257813 JNT | ▼ -74.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.08015156 JNT | ▼ -2.94 % |
15/07 — 21/07 | 0.07951452 JNT | ▼ -0.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.10457459 JNT | ▲ 31.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.07867552 JNT | ▼ -24.77 % |
ringgit Malaysia/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.763747 JNT | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 1.714189 JNT | ▼ -2.81 % |
08/2024 | 2.064476 JNT | ▲ 20.43 % |
09/2024 | 1.703965 JNT | ▼ -17.46 % |
10/2024 | 3.211133 JNT | ▲ 88.45 % |
11/2024 | 2.777782 JNT | ▼ -13.5 % |
12/2024 | 3.37004 JNT | ▲ 21.32 % |
01/2025 | 4.571832 JNT | ▲ 35.66 % |
02/2025 | 6.139489 JNT | ▲ 34.29 % |
03/2025 | 2.467875 JNT | ▼ -59.8 % |
04/2025 | 1.022751 JNT | ▼ -58.56 % |
05/2025 | 0.99623734 JNT | ▼ -2.59 % |
ringgit Malaysia/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.773018 JNT |
Tối đa | 8.103655 JNT |
Bình quân gia quyền | 5.008148 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.773018 JNT |
Tối đa | 23.1729 JNT |
Bình quân gia quyền | 11.87 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.773018 JNT |
Tối đa | 23.1729 JNT |
Bình quân gia quyền | 10.6236 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: