Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/LKK

Lịch sử thay đổi trong MYR/LKK tỷ giá

MYR/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 MYR = 13.2698 LKK
▲ 6.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.63% (19.4085 LKK — 13.2698 LKK)

Thay đổi trong MYR/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -27.89% (18.4029 LKK — 13.2698 LKK)

Thay đổi trong MYR/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -41.22% (22.5748 LKK — 13.2698 LKK)

Thay đổi trong MYR/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -41.22% (22.5748 LKK — 13.2698 LKK)

ringgit Malaysia/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 12.9525 LKK ▼ -2.39 %
28/05 12.6302 LKK ▼ -2.49 %
29/05 12.6598 LKK ▲ 0.23 %
30/05 12.5866 LKK ▼ -0.58 %
31/05 12.6973 LKK ▲ 0.88 %
01/06 12.7138 LKK ▲ 0.13 %
02/06 12.8963 LKK ▲ 1.44 %
03/06 12.5679 LKK ▼ -2.55 %
04/06 12.3282 LKK ▼ -1.91 %
05/06 12.3626 LKK ▲ 0.28 %
06/06 12.0672 LKK ▼ -2.39 %
07/06 12.1799 LKK ▲ 0.93 %
08/06 11.8733 LKK ▼ -2.52 %
09/06 11.8771 LKK ▲ 0.03 %
10/06 10.6287 LKK ▼ -10.51 %
11/06 8.760319 LKK ▼ -17.58 %
12/06 9.036786 LKK ▲ 3.16 %
13/06 9.537636 LKK ▲ 5.54 %
14/06 9.805228 LKK ▲ 2.81 %
15/06 10.0525 LKK ▲ 2.52 %
16/06 10.3654 LKK ▲ 3.11 %
17/06 3.019669 LKK ▼ -70.87 %
18/06 3.06806 LKK ▲ 1.6 %
19/06 3.803925 LKK ▲ 23.98 %
20/06 3.582009 LKK ▼ -5.83 %
21/06 4.638837 LKK ▲ 29.5 %
22/06 4.614787 LKK ▼ -0.52 %
23/06 4.491441 LKK ▼ -2.67 %
24/06 4.412264 LKK ▼ -1.76 %
25/06 4.487908 LKK ▲ 1.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 14.7072 LKK ▲ 10.83 %
03/06 — 09/06 13.5328 LKK ▼ -7.98 %
10/06 — 16/06 12.7932 LKK ▼ -5.47 %
17/06 — 23/06 10.9376 LKK ▼ -14.5 %
24/06 — 30/06 3.78559 LKK ▼ -65.39 %
01/07 — 07/07 3.871764 LKK ▲ 2.28 %
08/07 — 14/07 6.033212 LKK ▲ 55.83 %
15/07 — 21/07 6.159422 LKK ▲ 2.09 %
22/07 — 28/07 6.617898 LKK ▲ 7.44 %
29/07 — 04/08 6.983647 LKK ▲ 5.53 %
05/08 — 11/08 7.12269 LKK ▲ 1.99 %
12/08 — 18/08 6.739227 LKK ▼ -5.38 %

ringgit Malaysia/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 13.3543 LKK ▲ 0.64 %
07/2024 11.6216 LKK ▼ -12.97 %
08/2024 12.8434 LKK ▲ 10.51 %
09/2024 7.625115 LKK ▼ -40.63 %
10/2024 10.9568 LKK ▲ 43.69 %
11/2024 13.3233 LKK ▲ 21.6 %
12/2024 14.8407 LKK ▲ 11.39 %
01/2025 9.468098 LKK ▼ -36.2 %
02/2025 12.8969 LKK ▲ 36.21 %
03/2025 9.44615 LKK ▼ -26.76 %
04/2025 5.437774 LKK ▼ -42.43 %
05/2025 5.561518 LKK ▲ 2.28 %

ringgit Malaysia/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.430109 LKK
Tối đa 20.2402 LKK
Bình quân gia quyền 13.4402 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.430109 LKK
Tối đa 24.7916 LKK
Bình quân gia quyền 20.6093 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.430109 LKK
Tối đa 30.3237 LKK
Bình quân gia quyền 21.2554 LKK

Chia sẻ một liên kết đến MYR/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu