Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/LUN
Lịch sử thay đổi trong MYR/LUN tỷ giá
MYR/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 MYR = 9.57727 LUN
▲ 0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.55% (10.2487 LUN — 9.57727 LUN)
Thay đổi trong MYR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.72% (11.4995 LUN — 9.57727 LUN)
Thay đổi trong MYR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.72% (11.4995 LUN — 9.57727 LUN)
Thay đổi trong MYR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2487.44% (0.37014528 LUN — 9.57727 LUN)
ringgit Malaysia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 9.514531 LUN | ▼ -0.66 % |
17/05 | 9.513027 LUN | ▼ -0.02 % |
18/05 | 9.453231 LUN | ▼ -0.63 % |
19/05 | 9.464359 LUN | ▲ 0.12 % |
20/05 | 9.479265 LUN | ▲ 0.16 % |
21/05 | 9.605355 LUN | ▲ 1.33 % |
22/05 | 9.546618 LUN | ▼ -0.61 % |
23/05 | 8.746539 LUN | ▼ -8.38 % |
24/05 | 5.150994 LUN | ▼ -41.11 % |
25/05 | 3.416264 LUN | ▼ -33.68 % |
26/05 | 3.472715 LUN | ▲ 1.65 % |
27/05 | 3.453984 LUN | ▼ -0.54 % |
28/05 | 3.472628 LUN | ▲ 0.54 % |
29/05 | 3.403552 LUN | ▼ -1.99 % |
30/05 | 3.323798 LUN | ▼ -2.34 % |
31/05 | 3.266167 LUN | ▼ -1.73 % |
01/06 | 3.236214 LUN | ▼ -0.92 % |
02/06 | 3.244339 LUN | ▲ 0.25 % |
03/06 | 3.230532 LUN | ▼ -0.43 % |
04/06 | 5.820453 LUN | ▲ 80.17 % |
05/06 | 8.481145 LUN | ▲ 45.71 % |
06/06 | 8.130113 LUN | ▼ -4.14 % |
07/06 | 8.077729 LUN | ▼ -0.64 % |
08/06 | 8.038333 LUN | ▼ -0.49 % |
09/06 | 8.065974 LUN | ▲ 0.34 % |
10/06 | 8.145851 LUN | ▲ 0.99 % |
11/06 | 8.352345 LUN | ▲ 2.53 % |
12/06 | 8.457672 LUN | ▲ 1.26 % |
13/06 | 8.401682 LUN | ▼ -0.66 % |
14/06 | 8.446107 LUN | ▲ 0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.302643 LUN | ▼ -2.87 % |
27/05 — 02/06 | 8.984407 LUN | ▼ -3.42 % |
03/06 — 09/06 | 8.686922 LUN | ▼ -3.31 % |
10/06 — 16/06 | 1.682146 LUN | ▼ -80.64 % |
17/06 — 23/06 | 2.803343 LUN | ▲ 66.65 % |
24/06 — 30/06 | 3.647745 LUN | ▲ 30.12 % |
01/07 — 07/07 | 3.684055 LUN | ▲ 1 % |
08/07 — 14/07 | 4.034929 LUN | ▲ 9.52 % |
15/07 — 21/07 | 3.90266 LUN | ▼ -3.28 % |
22/07 — 28/07 | 3.700545 LUN | ▼ -5.18 % |
29/07 — 04/08 | 4.737395 LUN | ▲ 28.02 % |
05/08 — 11/08 | 28.1075 LUN | ▲ 493.31 % |
ringgit Malaysia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.200921 LUN | ▼ -14.37 % |
07/2024 | 5.963938 LUN | ▼ -27.28 % |
08/2024 | 3.736243 LUN | ▼ -37.35 % |
09/2024 | 15.0832 LUN | ▲ 303.7 % |
10/2024 | 23.2279 LUN | ▲ 54 % |
11/2024 | 26.9615 LUN | ▲ 16.07 % |
12/2024 | 23.9104 LUN | ▼ -11.32 % |
01/2025 | 236.12 LUN | ▲ 887.53 % |
02/2025 | 221.66 LUN | ▼ -6.12 % |
03/2025 | 141.91 LUN | ▼ -35.98 % |
04/2025 | 191.7 LUN | ▲ 35.09 % |
ringgit Malaysia/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.878348 LUN |
Tối đa | 10.2648 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.583878 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.878348 LUN |
Tối đa | 11.377 LUN |
Bình quân gia quyền | 8.726191 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.878348 LUN |
Tối đa | 11.377 LUN |
Bình quân gia quyền | 8.726191 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: