Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/MFT
Lịch sử thay đổi trong MYR/MFT tỷ giá
MYR/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 MYR = 39.348 MFT
▼ -2.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 48.96% (26.415 MFT — 39.348 MFT)
Thay đổi trong MYR/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 3.54% (38.0016 MFT — 39.348 MFT)
Thay đổi trong MYR/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -10.83% (44.1281 MFT — 39.348 MFT)
Thay đổi trong MYR/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.86% (430.71 MFT — 39.348 MFT)
ringgit Malaysia/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 44.0802 MFT | ▲ 12.03 % |
01/06 | 37.2909 MFT | ▼ -15.4 % |
02/06 | 43.9653 MFT | ▲ 17.9 % |
03/06 | 48.2827 MFT | ▲ 9.82 % |
04/06 | 43.556 MFT | ▼ -9.79 % |
05/06 | 48.4874 MFT | ▲ 11.32 % |
06/06 | 50.4406 MFT | ▲ 4.03 % |
07/06 | 51.8435 MFT | ▲ 2.78 % |
08/06 | 53.0315 MFT | ▲ 2.29 % |
09/06 | 52.3205 MFT | ▼ -1.34 % |
10/06 | 50.301 MFT | ▼ -3.86 % |
11/06 | 50.4615 MFT | ▲ 0.32 % |
12/06 | 51.118 MFT | ▲ 1.3 % |
13/06 | 45.6471 MFT | ▼ -10.7 % |
14/06 | 52.3105 MFT | ▲ 14.6 % |
15/06 | 52.606 MFT | ▲ 0.56 % |
16/06 | 51.647 MFT | ▼ -1.82 % |
17/06 | 50.7715 MFT | ▼ -1.7 % |
18/06 | 53.3045 MFT | ▲ 4.99 % |
19/06 | 46.4505 MFT | ▼ -12.86 % |
20/06 | 45.7475 MFT | ▼ -1.51 % |
21/06 | 59.5545 MFT | ▲ 30.18 % |
22/06 | 50.7616 MFT | ▼ -14.76 % |
23/06 | 52.9056 MFT | ▲ 4.22 % |
24/06 | 49.4115 MFT | ▼ -6.6 % |
25/06 | 48.1331 MFT | ▼ -2.59 % |
26/06 | 48.5185 MFT | ▲ 0.8 % |
27/06 | 59.4909 MFT | ▲ 22.61 % |
28/06 | 62.215 MFT | ▲ 4.58 % |
29/06 | 66.3785 MFT | ▲ 6.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 40.5133 MFT | ▲ 2.96 % |
10/06 — 16/06 | 44.538 MFT | ▲ 9.93 % |
17/06 — 23/06 | 49.9994 MFT | ▲ 12.26 % |
24/06 — 30/06 | 50.3743 MFT | ▲ 0.75 % |
01/07 — 07/07 | 48.556 MFT | ▼ -3.61 % |
08/07 — 14/07 | 52.1306 MFT | ▲ 7.36 % |
15/07 — 21/07 | 16.5851 MFT | ▼ -68.19 % |
22/07 — 28/07 | 35.382 MFT | ▲ 113.34 % |
29/07 — 04/08 | 40.8748 MFT | ▲ 15.52 % |
05/08 — 11/08 | 43.4399 MFT | ▲ 6.28 % |
12/08 — 18/08 | 39.3665 MFT | ▼ -9.38 % |
19/08 — 25/08 | 52.1875 MFT | ▲ 32.57 % |
ringgit Malaysia/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.4368 MFT | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 41.1778 MFT | ▲ 4.41 % |
08/2024 | 44.1355 MFT | ▲ 7.18 % |
09/2024 | 41.9877 MFT | ▼ -4.87 % |
10/2024 | 39.5336 MFT | ▼ -5.84 % |
11/2024 | 35.7175 MFT | ▼ -9.65 % |
12/2024 | 37.2242 MFT | ▲ 4.22 % |
01/2025 | 35.3886 MFT | ▼ -4.93 % |
02/2025 | 38.6214 MFT | ▲ 9.14 % |
03/2025 | 38.2254 MFT | ▼ -1.03 % |
04/2025 | 32.3415 MFT | ▼ -15.39 % |
05/2025 | 41.1257 MFT | ▲ 27.16 % |
ringgit Malaysia/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.922 MFT |
Tối đa | 39.348 MFT |
Bình quân gia quyền | 31.8651 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5126 MFT |
Tối đa | 40.3963 MFT |
Bình quân gia quyền | 33.8058 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5126 MFT |
Tối đa | 51.796 MFT |
Bình quân gia quyền | 39.4122 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: