Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/MITH

Lịch sử thay đổi trong MYR/MITH tỷ giá

MYR/MITH tỷ giá

04 27, 2024
1 MYR = 327.57 MITH
▲ 7.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 96.25% (166.91 MITH — 327.57 MITH)

Thay đổi trong MYR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 36.59% (239.82 MITH — 327.57 MITH)

Thay đổi trong MYR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 358.8% (71.3961 MITH — 327.57 MITH)

Thay đổi trong MYR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 394.7% (66.2155 MITH — 327.57 MITH)

ringgit Malaysia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 323.61 MITH ▼ -1.21 %
30/04 348.42 MITH ▲ 7.67 %
01/05 376.9 MITH ▲ 8.17 %
02/05 379.8 MITH ▲ 0.77 %
03/05 404.43 MITH ▲ 6.49 %
04/05 406.19 MITH ▲ 0.44 %
05/05 410.66 MITH ▲ 1.1 %
06/05 422.26 MITH ▲ 2.82 %
07/05 415.34 MITH ▼ -1.64 %
08/05 414.15 MITH ▼ -0.29 %
09/05 407.29 MITH ▼ -1.66 %
10/05 412.24 MITH ▲ 1.21 %
11/05 420.65 MITH ▲ 2.04 %
12/05 428.34 MITH ▲ 1.83 %
13/05 559.2 MITH ▲ 30.55 %
14/05 730.01 MITH ▲ 30.55 %
15/05 770.17 MITH ▲ 5.5 %
16/05 721.36 MITH ▼ -6.34 %
17/05 715.36 MITH ▼ -0.83 %
18/05 689.84 MITH ▼ -3.57 %
19/05 633.81 MITH ▼ -8.12 %
20/05 620.76 MITH ▼ -2.06 %
21/05 608.84 MITH ▼ -1.92 %
22/05 593.66 MITH ▼ -2.49 %
23/05 602.84 MITH ▲ 1.55 %
24/05 604.82 MITH ▲ 0.33 %
25/05 608.74 MITH ▲ 0.65 %
26/05 637.82 MITH ▲ 4.78 %
27/05 671.04 MITH ▲ 5.21 %
28/05 658.41 MITH ▼ -1.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 313.77 MITH ▼ -4.21 %
06/05 — 12/05 307.04 MITH ▼ -2.15 %
13/05 — 19/05 243.04 MITH ▼ -20.84 %
20/05 — 26/05 209.91 MITH ▼ -13.63 %
27/05 — 02/06 224.7 MITH ▲ 7.05 %
03/06 — 09/06 247.96 MITH ▲ 10.35 %
10/06 — 16/06 236.74 MITH ▼ -4.52 %
17/06 — 23/06 239.24 MITH ▲ 1.05 %
24/06 — 30/06 249.44 MITH ▲ 4.26 %
01/07 — 07/07 438.23 MITH ▲ 75.69 %
08/07 — 14/07 368.94 MITH ▼ -15.81 %
15/07 — 21/07 405.32 MITH ▲ 9.86 %

ringgit Malaysia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 335.37 MITH ▲ 2.38 %
06/2024 351.49 MITH ▲ 4.81 %
07/2024 410.87 MITH ▲ 16.89 %
08/2024 395.66 MITH ▼ -3.7 %
09/2024 424.3 MITH ▲ 7.24 %
10/2024 1,100 MITH ▲ 159.27 %
11/2024 1,140 MITH ▲ 3.65 %
12/2024 591.79 MITH ▼ -48.1 %
01/2025 761.17 MITH ▲ 28.62 %
02/2025 600.53 MITH ▼ -21.1 %
03/2025 572.9 MITH ▼ -4.6 %
04/2025 843.57 MITH ▲ 47.25 %

ringgit Malaysia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 168.6 MITH
Tối đa 333.94 MITH
Bình quân gia quyền 251.25 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 164.83 MITH
Tối đa 333.94 MITH
Bình quân gia quyền 222.77 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 83.3007 MITH
Tối đa 383.08 MITH
Bình quân gia quyền 199.01 MITH

Chia sẻ một liên kết đến MYR/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu