Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/MTL

Lịch sử thay đổi trong MYR/MTL tỷ giá

MYR/MTL tỷ giá

05 24, 2024
1 MYR = 0.11205955 MTL
▼ -4.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.35% (0.1264038 MTL — 0.11205955 MTL)

Thay đổi trong MYR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.5% (0.12661839 MTL — 0.11205955 MTL)

Thay đổi trong MYR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.21% (0.20452251 MTL — 0.11205955 MTL)

Thay đổi trong MYR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.72% (0.91226409 MTL — 0.11205955 MTL)

ringgit Malaysia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.11677041 MTL ▲ 4.2 %
27/05 0.11320728 MTL ▼ -3.05 %
28/05 0.11638951 MTL ▲ 2.81 %
29/05 0.11591662 MTL ▼ -0.41 %
30/05 0.12095167 MTL ▲ 4.34 %
31/05 0.12594724 MTL ▲ 4.13 %
01/06 0.12771973 MTL ▲ 1.41 %
02/06 0.12592361 MTL ▼ -1.41 %
03/06 0.12465446 MTL ▼ -1.01 %
04/06 0.12224066 MTL ▼ -1.94 %
05/06 0.12192548 MTL ▼ -0.26 %
06/06 0.12184231 MTL ▼ -0.07 %
07/06 0.12194659 MTL ▲ 0.09 %
08/06 0.12002574 MTL ▼ -1.58 %
09/06 0.11622421 MTL ▼ -3.17 %
10/06 0.11109096 MTL ▼ -4.42 %
11/06 0.1139113 MTL ▲ 2.54 %
12/06 0.11660851 MTL ▲ 2.37 %
13/06 0.12061616 MTL ▲ 3.44 %
14/06 0.12144874 MTL ▲ 0.69 %
15/06 0.11438561 MTL ▼ -5.82 %
16/06 0.11092545 MTL ▼ -3.02 %
17/06 0.10624031 MTL ▼ -4.22 %
18/06 0.10485215 MTL ▼ -1.31 %
19/06 0.10824649 MTL ▲ 3.24 %
20/06 0.10811307 MTL ▼ -0.12 %
21/06 0.10260439 MTL ▼ -5.1 %
22/06 0.10247103 MTL ▼ -0.13 %
23/06 0.10566775 MTL ▲ 3.12 %
24/06 0.10490497 MTL ▼ -0.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.11444219 MTL ▲ 2.13 %
03/06 — 09/06 0.13442325 MTL ▲ 17.46 %
10/06 — 16/06 0.12306694 MTL ▼ -8.45 %
17/06 — 23/06 0.12412969 MTL ▲ 0.86 %
24/06 — 30/06 0.12782887 MTL ▲ 2.98 %
01/07 — 07/07 0.16624481 MTL ▲ 30.05 %
08/07 — 14/07 0.15250563 MTL ▼ -8.26 %
15/07 — 21/07 0.15982219 MTL ▲ 4.8 %
22/07 — 28/07 0.15718041 MTL ▼ -1.65 %
29/07 — 04/08 0.15432959 MTL ▼ -1.81 %
05/08 — 11/08 0.14555372 MTL ▼ -5.69 %
12/08 — 18/08 0.14355554 MTL ▼ -1.37 %

ringgit Malaysia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11284146 MTL ▲ 0.7 %
07/2024 0.11024338 MTL ▼ -2.3 %
08/2024 0.13303785 MTL ▲ 20.68 %
09/2024 0.11566624 MTL ▼ -13.06 %
10/2024 0.09411922 MTL ▼ -18.63 %
11/2024 0.09217864 MTL ▼ -2.06 %
12/2024 0.09345079 MTL ▲ 1.38 %
01/2025 0.10205299 MTL ▲ 9.21 %
02/2025 0.0690108 MTL ▼ -32.38 %
03/2025 0.0611676 MTL ▼ -11.37 %
04/2025 0.08868528 MTL ▲ 44.99 %
05/2025 0.0773721 MTL ▼ -12.76 %

ringgit Malaysia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10908081 MTL
Tối đa 0.12673513 MTL
Bình quân gia quyền 0.1195957 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07984713 MTL
Tối đa 0.13750041 MTL
Bình quân gia quyền 0.11090916 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07984713 MTL
Tối đa 0.21585243 MTL
Bình quân gia quyền 0.14414857 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MYR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu